1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,867,662,912 |
252,448,207,503 |
242,425,542,850 |
208,089,170,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,983,056 |
57,927,560 |
30,326,840 |
58,567,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,819,679,856 |
252,390,279,943 |
242,395,216,010 |
208,030,602,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
109,760,563,892 |
139,036,359,793 |
117,037,889,305 |
100,828,690,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,059,115,964 |
113,353,920,150 |
125,357,326,705 |
107,201,912,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
281,830,695 |
185,702,953 |
46,593,218 |
111,735,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,564,504,611 |
57,268,181,379 |
54,701,017,887 |
55,917,308,736 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,901,672,824 |
49,008,395,268 |
30,680,218,487 |
48,848,557,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,014,302,450 |
1,866,914,151 |
1,811,180,893 |
2,206,443,537 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,229,033,158 |
22,123,063,092 |
27,205,629,218 |
27,760,366,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,533,106,440 |
32,281,464,481 |
41,686,091,925 |
21,429,529,242 |
|
12. Thu nhập khác |
6,363,636 |
3,543,402 |
885,010,660 |
253,411,528 |
|
13. Chi phí khác |
1,042,613,560 |
116,871,329 |
1,811,341,363 |
421,707,347 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,036,249,924 |
-113,327,927 |
-926,330,703 |
-168,295,819 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,496,856,516 |
32,168,136,554 |
40,759,761,222 |
21,261,233,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,724,933,595 |
2,882,099,956 |
3,775,156,404 |
1,877,737,109 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,732,566,358 |
1,651,957,221 |
1,379,741,802 |
1,413,750,341 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,039,356,563 |
27,634,079,377 |
35,604,863,016 |
17,969,745,973 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,495,606,081 |
23,360,306,738 |
24,205,177,860 |
12,424,574,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,543,750,482 |
4,273,772,639 |
11,399,685,156 |
5,545,171,021 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
392 |
426 |
442 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
392 |
426 |
442 |
227 |
|