MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 221,867,662,912 252,448,207,503 242,425,542,850 208,089,170,127
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 47,983,056 57,927,560 30,326,840 58,567,400
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 221,819,679,856 252,390,279,943 242,395,216,010 208,030,602,727
4. Giá vốn hàng bán 109,760,563,892 139,036,359,793 117,037,889,305 100,828,690,519
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,059,115,964 113,353,920,150 125,357,326,705 107,201,912,208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 281,830,695 185,702,953 46,593,218 111,735,961
7. Chi phí tài chính 54,564,504,611 57,268,181,379 54,701,017,887 55,917,308,736
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,901,672,824 49,008,395,268 30,680,218,487 48,848,557,028
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,014,302,450 1,866,914,151 1,811,180,893 2,206,443,537
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,229,033,158 22,123,063,092 27,205,629,218 27,760,366,654
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,533,106,440 32,281,464,481 41,686,091,925 21,429,529,242
12. Thu nhập khác 6,363,636 3,543,402 885,010,660 253,411,528
13. Chi phí khác 1,042,613,560 116,871,329 1,811,341,363 421,707,347
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,036,249,924 -113,327,927 -926,330,703 -168,295,819
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,496,856,516 32,168,136,554 40,759,761,222 21,261,233,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,724,933,595 2,882,099,956 3,775,156,404 1,877,737,109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,732,566,358 1,651,957,221 1,379,741,802 1,413,750,341
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,039,356,563 27,634,079,377 35,604,863,016 17,969,745,973
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 21,495,606,081 23,360,306,738 24,205,177,860 12,424,574,952
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,543,750,482 4,273,772,639 11,399,685,156 5,545,171,021
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 392 426 442 227
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 392 426 442 227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.