1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
206,520,461,008 |
153,295,961,912 |
157,540,730,045 |
157,732,136,320 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
206,520,461,008 |
153,295,961,912 |
157,540,730,045 |
157,732,136,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,305,539,836 |
78,048,597,365 |
118,028,208,937 |
83,902,595,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,214,921,172 |
75,247,364,547 |
39,512,521,108 |
73,829,540,457 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,497,638,522 |
1,912,199,720 |
2,070,731,087 |
8,400,350,739 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,940,377,428 |
40,014,696,124 |
44,932,450,035 |
53,649,099,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,940,377,428 |
40,014,696,124 |
44,932,450,035 |
43,288,384,763 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
626,535,148 |
593,463,014 |
558,821,188 |
535,634,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,055,422,760 |
15,601,719,428 |
11,601,417,195 |
16,340,207,103 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,090,224,358 |
20,949,685,701 |
-15,509,436,223 |
11,704,950,333 |
|
12. Thu nhập khác |
1,148,981,500 |
7,600,000 |
384,985,548,005 |
30,758,358,752 |
|
13. Chi phí khác |
272,617,264 |
226,600,000 |
303,182,432,468 |
30,637,991,612 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
876,364,236 |
-219,000,000 |
81,803,115,537 |
120,367,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
28,966,588,594 |
20,730,685,701 |
66,293,679,314 |
11,825,317,473 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,958,861,224 |
2,388,473,821 |
13,058,876,999 |
2,312,052,246 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,475,694,790 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,007,727,370 |
18,342,211,880 |
53,234,802,315 |
11,988,960,017 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,448,066,015 |
17,144,124,953 |
52,225,373,414 |
11,115,066,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,559,661,355 |
1,198,086,927 |
1,009,428,901 |
873,893,743 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
272 |
953 |
203 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
340 |
272 |
953 |
203 |
|