1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,317,145,048 |
206,520,461,008 |
153,295,961,912 |
157,540,730,045 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,317,145,048 |
206,520,461,008 |
153,295,961,912 |
157,540,730,045 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,303,708,175 |
114,305,539,836 |
78,048,597,365 |
118,028,208,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,013,436,873 |
92,214,921,172 |
75,247,364,547 |
39,512,521,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,176,136,248 |
1,497,638,522 |
1,912,199,720 |
2,070,731,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,905,990,546 |
50,940,377,428 |
40,014,696,124 |
44,932,450,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,905,990,546 |
50,940,377,428 |
40,014,696,124 |
44,932,450,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
598,670,662 |
626,535,148 |
593,463,014 |
558,821,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,034,662,461 |
14,055,422,760 |
15,601,719,428 |
11,601,417,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,650,249,452 |
28,090,224,358 |
20,949,685,701 |
-15,509,436,223 |
|
12. Thu nhập khác |
1,589,018,242 |
1,148,981,500 |
7,600,000 |
384,985,548,005 |
|
13. Chi phí khác |
731,258,323 |
272,617,264 |
226,600,000 |
303,182,432,468 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
857,759,919 |
876,364,236 |
-219,000,000 |
81,803,115,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,508,009,371 |
28,966,588,594 |
20,730,685,701 |
66,293,679,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,365,145,919 |
3,958,861,224 |
2,388,473,821 |
13,058,876,999 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,362,794 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,149,226,246 |
25,007,727,370 |
18,342,211,880 |
53,234,802,315 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,496,439,458 |
21,448,066,015 |
17,144,124,953 |
52,225,373,414 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,652,786,788 |
3,559,661,355 |
1,198,086,927 |
1,009,428,901 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
832 |
340 |
272 |
953 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
832 |
340 |
272 |
953 |
|