1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
229,812,045,514 |
291,105,851,019 |
207,596,001,658 |
191,561,135,585 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
229,812,045,514 |
291,105,851,019 |
207,596,001,658 |
191,561,135,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
115,617,749,342 |
167,815,684,949 |
96,257,882,867 |
87,796,254,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,194,296,172 |
123,290,166,070 |
111,338,118,791 |
103,764,881,547 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,207,259,820 |
5,293,115,839 |
1,932,312,851 |
1,834,830,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,315,613,644 |
52,026,819,085 |
53,019,526,188 |
52,200,837,887 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
53,315,613,644 |
52,026,819,085 |
52,801,841,188 |
52,200,837,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-123,570,166 |
|
01 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,282,173,334 |
2,155,061,888 |
2,012,685,473 |
2,610,209,522 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,697,850,199 |
15,763,050,898 |
22,985,306,972 |
19,063,431,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,567,829,009 |
58,638,350,038 |
35,252,913,010 |
31,725,232,851 |
|
12. Thu nhập khác |
9,606,190,219 |
-6,042,913,796 |
49,493,827,289 |
23,570,776 |
|
13. Chi phí khác |
12,439,656,492 |
-10,570,661,211 |
51,329,033,233 |
1,500,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,833,466,273 |
4,527,747,415 |
-1,835,205,944 |
-1,476,429,224 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,734,362,736 |
63,166,097,453 |
33,417,707,066 |
30,248,803,627 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,623,986,147 |
11,525,653,504 |
7,733,809,238 |
4,504,181,541 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,077,239 |
22,077,238 |
22,077,239 |
6,362,794 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,088,299,350 |
51,618,366,711 |
25,661,820,589 |
25,738,259,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,453,826,046 |
50,128,233,677 |
25,661,820,589 |
23,523,025,515 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,634,473,304 |
1,490,133,034 |
|
2,215,233,777 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
452 |
796 |
|
348 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
452 |
796 |
|
348 |
|