MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 229,812,045,514 291,105,851,019 207,596,001,658 191,561,135,585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 229,812,045,514 291,105,851,019 207,596,001,658 191,561,135,585
4. Giá vốn hàng bán 115,617,749,342 167,815,684,949 96,257,882,867 87,796,254,038
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,194,296,172 123,290,166,070 111,338,118,791 103,764,881,547
6. Doanh thu hoạt động tài chính -1,207,259,820 5,293,115,839 1,932,312,851 1,834,830,694
7. Chi phí tài chính 53,315,613,644 52,026,819,085 53,019,526,188 52,200,837,887
- Trong đó: Chi phí lãi vay 53,315,613,644 52,026,819,085 52,801,841,188 52,200,837,887
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -123,570,166 01
9. Chi phí bán hàng 3,282,173,334 2,155,061,888 2,012,685,473 2,610,209,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,697,850,199 15,763,050,898 22,985,306,972 19,063,431,981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,567,829,009 58,638,350,038 35,252,913,010 31,725,232,851
12. Thu nhập khác 9,606,190,219 -6,042,913,796 49,493,827,289 23,570,776
13. Chi phí khác 12,439,656,492 -10,570,661,211 51,329,033,233 1,500,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,833,466,273 4,527,747,415 -1,835,205,944 -1,476,429,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,734,362,736 63,166,097,453 33,417,707,066 30,248,803,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,623,986,147 11,525,653,504 7,733,809,238 4,504,181,541
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,077,239 22,077,238 22,077,239 6,362,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,088,299,350 51,618,366,711 25,661,820,589 25,738,259,292
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,453,826,046 50,128,233,677 25,661,820,589 23,523,025,515
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,634,473,304 1,490,133,034 2,215,233,777
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 796 348
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 452 796 348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.