MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 305,464,895,194 236,473,290,106 188,208,352,747 229,812,045,514
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 305,464,895,194 236,473,290,106 188,208,352,747 229,812,045,514
4. Giá vốn hàng bán 182,913,636,398 98,437,490,320 83,950,784,433 115,617,749,342
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 122,551,258,796 138,035,799,786 104,257,568,314 114,194,296,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,845,154,684 3,890,944,228 957,020,504 -1,207,259,820
7. Chi phí tài chính 53,337,818,454 56,065,330,680 50,462,633,316 53,315,613,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,141,588,885 55,940,330,680 50,462,633,316 53,315,613,644
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -123,570,166
9. Chi phí bán hàng 9,001,450,153 2,814,621,277 1,667,993,339 3,282,173,334
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,585,540,992 23,027,531,668 18,631,332,948 17,697,850,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,471,603,881 60,019,260,389 34,452,629,215 38,567,829,009
12. Thu nhập khác 144,452,519 149,106,081 708,144,260 9,606,190,219
13. Chi phí khác 636,060,298 1,524,626,411 1,205,696,560 12,439,656,492
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -491,607,779 -1,375,520,330 -497,552,300 -2,833,466,273
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,979,996,102 58,643,740,059 33,955,076,915 35,734,362,736
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,745,241,036 9,983,235,450 5,130,645,740 5,623,986,147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -422,489,068 26,005,850 22,077,239 22,077,239
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,657,244,134 48,634,498,759 28,802,353,936 30,088,299,350
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,618,340,092 47,796,617,003 26,773,545,597 28,453,826,046
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,038,904,042 837,881,756 2,028,808,339 1,634,473,304
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 425 452
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 425 452
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.