MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 308,515,388,357 254,193,270,904 237,648,785,147 248,038,943,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 308,515,388,357 254,193,270,904 237,648,785,147 248,038,943,873
4. Giá vốn hàng bán 206,957,072,077 154,150,474,017 121,576,496,908 135,471,709,393
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,558,316,280 100,042,796,887 116,072,288,239 112,567,234,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,237,718,673 4,341,170,888 3,020,812,060 1,987,299,079
7. Chi phí tài chính 48,396,429,627 48,729,955,372 51,840,405,331 49,720,701,886
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,041,586,863 48,554,559,019 50,660,958,920 49,720,701,886
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,262,845,532 391,565,988 1,592,368,086 291,685,774
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,346,111,383 22,177,006,266 22,473,462,060 26,355,749,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,790,648,411 33,085,440,149 43,186,864,822 38,186,396,428
12. Thu nhập khác 1,405,978,137 511,072,316 1,801,302,073 481,689,067
13. Chi phí khác 7,928,442 717,671,718 6,299,560,599 302,149,699
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,398,049,695 -206,599,402 -4,498,258,526 179,539,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 37,188,698,106 32,878,840,747 38,688,606,296 38,365,935,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,354,008,016 4,041,346,887 5,884,912,409 4,548,667,909
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19,643,056 66,758,614
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,834,690,090 28,857,136,916 32,803,693,887 33,750,509,273
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,386,873,387 26,829,948,455 31,099,463,276 29,674,009,218
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,447,816,703 2,027,188,461 1,704,230,611 4,076,500,055
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 965 790 723 690
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 965 790 723 690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.