1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
308,515,388,357 |
254,193,270,904 |
237,648,785,147 |
248,038,943,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
308,515,388,357 |
254,193,270,904 |
237,648,785,147 |
248,038,943,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
206,957,072,077 |
154,150,474,017 |
121,576,496,908 |
135,471,709,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,558,316,280 |
100,042,796,887 |
116,072,288,239 |
112,567,234,480 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,237,718,673 |
4,341,170,888 |
3,020,812,060 |
1,987,299,079 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,396,429,627 |
48,729,955,372 |
51,840,405,331 |
49,720,701,886 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,041,586,863 |
48,554,559,019 |
50,660,958,920 |
49,720,701,886 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,262,845,532 |
391,565,988 |
1,592,368,086 |
291,685,774 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,346,111,383 |
22,177,006,266 |
22,473,462,060 |
26,355,749,471 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,790,648,411 |
33,085,440,149 |
43,186,864,822 |
38,186,396,428 |
|
12. Thu nhập khác |
1,405,978,137 |
511,072,316 |
1,801,302,073 |
481,689,067 |
|
13. Chi phí khác |
7,928,442 |
717,671,718 |
6,299,560,599 |
302,149,699 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,398,049,695 |
-206,599,402 |
-4,498,258,526 |
179,539,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,188,698,106 |
32,878,840,747 |
38,688,606,296 |
38,365,935,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,354,008,016 |
4,041,346,887 |
5,884,912,409 |
4,548,667,909 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-19,643,056 |
|
66,758,614 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,834,690,090 |
28,857,136,916 |
32,803,693,887 |
33,750,509,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,386,873,387 |
26,829,948,455 |
31,099,463,276 |
29,674,009,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,447,816,703 |
2,027,188,461 |
1,704,230,611 |
4,076,500,055 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
965 |
790 |
723 |
690 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
965 |
790 |
723 |
690 |
|