TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
520,996,092,585 |
505,874,519,432 |
494,211,960,250 |
420,426,244,191 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
154,550,521,299 |
144,354,940,042 |
46,852,268,243 |
55,949,175,284 |
|
1. Tiền |
129,545,421,376 |
137,514,128,994 |
40,014,180,393 |
51,862,481,737 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,005,099,923 |
6,840,811,048 |
6,838,087,850 |
4,086,693,547 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,626,561,176 |
208,391,519,103 |
286,552,514,350 |
201,700,555,424 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,009,074,335 |
36,278,123,949 |
49,807,506,482 |
36,196,448,326 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
87,233,487,683 |
81,840,963,372 |
83,926,155,312 |
19,231,740,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
95,245,502,442 |
105,133,935,066 |
168,546,649,032 |
162,000,163,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,861,503,284 |
-14,861,503,284 |
-15,727,796,476 |
-15,727,796,476 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
134,699,616,085 |
132,986,552,450 |
143,697,511,900 |
148,232,274,746 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,699,616,085 |
132,986,552,450 |
143,697,511,900 |
148,232,274,746 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,119,394,025 |
20,141,507,837 |
17,109,665,757 |
14,544,238,737 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,499,213,680 |
3,248,705,883 |
2,645,546,937 |
1,812,888,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,620,180,345 |
15,231,477,682 |
13,728,747,988 |
12,731,350,443 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,661,324,272 |
735,370,832 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,261,182,657,150 |
4,056,741,644,945 |
4,073,509,084,127 |
4,104,798,588,925 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,775,728,633 |
14,780,728,633 |
14,780,728,633 |
14,680,728,633 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,775,728,633 |
14,780,728,633 |
14,780,728,633 |
14,680,728,633 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,436,395,813,240 |
3,377,959,244,189 |
3,343,823,606,122 |
3,308,069,994,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,879,264,791 |
253,197,278,029 |
248,972,739,978 |
243,058,045,710 |
|
- Nguyên giá |
528,037,926,273 |
536,075,141,290 |
538,172,833,961 |
538,124,310,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-276,158,661,482 |
-282,877,863,261 |
-289,200,093,983 |
-295,066,264,520 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,539,099,894 |
9,231,386,996 |
8,923,674,098 |
8,615,961,200 |
|
- Nguyên giá |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
11,898,232,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,359,132,218 |
-2,666,845,116 |
-2,974,558,014 |
-3,282,270,912 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,174,977,448,555 |
3,115,530,579,164 |
3,085,927,192,046 |
3,056,395,988,025 |
|
- Nguyên giá |
3,979,294,679,920 |
3,950,579,332,789 |
3,950,585,014,606 |
3,950,585,014,606 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-804,317,231,365 |
-835,048,753,625 |
-864,657,822,560 |
-894,189,026,581 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
720,666,980,328 |
569,692,167,892 |
627,204,612,159 |
699,391,427,060 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
720,666,980,328 |
569,692,167,892 |
627,204,612,159 |
699,391,427,060 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,944,134,949 |
91,909,504,231 |
85,300,137,213 |
80,256,438,297 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,794,220,006 |
90,822,107,423 |
85,300,137,213 |
80,256,438,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,149,914,943 |
1,087,396,808 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,782,178,749,735 |
4,562,616,164,377 |
4,567,721,044,377 |
4,525,224,833,116 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,501,907,407,508 |
3,255,024,503,373 |
3,230,517,443,542 |
3,168,898,534,929 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
580,126,431,001 |
581,342,927,413 |
570,867,635,520 |
604,545,129,220 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,825,359,102 |
103,310,988,518 |
115,256,054,843 |
110,928,519,378 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
62,878,089,778 |
39,765,687,312 |
29,690,386,020 |
31,178,324,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,322,334,261 |
10,315,530,474 |
8,800,414,765 |
4,806,332,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,588,262,904 |
8,584,326,565 |
7,440,700,777 |
13,548,262,327 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,502,134,081 |
39,372,101,490 |
42,774,165,500 |
39,008,088,885 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,860,385,003 |
9,803,039,210 |
10,302,361,156 |
8,070,534,930 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,158,079,141 |
45,438,718,172 |
24,897,869,766 |
25,692,710,274 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
270,742,146,149 |
302,767,337,093 |
310,022,374,952 |
348,002,340,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,728,207,980 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,249,640,582 |
21,985,198,579 |
21,683,307,741 |
21,581,807,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,921,780,976,507 |
2,673,681,575,960 |
2,659,649,808,022 |
2,564,353,405,709 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
127,997,939,820 |
130,768,756,954 |
142,949,815,744 |
155,042,141,895 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
45,644,040,945 |
43,849,295,259 |
42,951,922,359 |
42,054,549,459 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,710,691,142,108 |
2,454,531,292,083 |
2,420,110,702,348 |
2,330,730,036,404 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,282,667,447 |
13,934,624,668 |
17,620,290,398 |
16,768,011,310 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,165,186,187 |
30,597,606,996 |
36,017,077,173 |
19,758,666,641 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,280,271,342,227 |
1,307,591,661,004 |
1,337,203,600,835 |
1,356,326,298,187 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,280,271,342,227 |
1,307,591,661,004 |
1,337,203,600,835 |
1,356,326,298,187 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,278 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,629,721,216 |
52,417,483,418 |
52,417,483,418 |
52,417,483,418 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
151,101,975,564 |
172,783,971,234 |
202,454,221,350 |
217,180,728,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,495,606,081 |
44,855,912,819 |
75,231,874,347 |
129,341,278,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,606,369,483 |
127,928,058,415 |
127,222,347,003 |
87,839,449,299 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
219,931,215,742 |
223,781,776,646 |
223,723,466,360 |
228,119,656,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,782,178,749,735 |
4,562,616,164,377 |
4,567,721,044,377 |
4,525,224,833,116 |
|