MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 529,308,424,168 679,204,182,685 671,036,631,028 786,185,877,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,481,571,711 102,967,000,962 110,228,273,077 159,472,936,081
1. Tiền 72,040,933,216 99,289,747,404 64,554,300,563 68,036,122,769
2. Các khoản tương đương tiền 11,440,638,495 3,677,253,558 45,673,972,514 91,436,813,312
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 188,659,288,540 314,632,484,130 315,713,037,321 355,450,811,861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,447,622,607 55,701,634,783 77,090,355,097 46,881,426,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 109,611,802,879 111,288,149,507 95,306,653,914 120,864,947,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,513,231,316 154,412,206,417 150,085,534,887 196,210,883,889
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,413,368,262 -12,269,506,577 -12,269,506,577 -14,006,445,591
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,802,541,442 228,825,120,944 212,463,080,841 230,483,948,404
1. Hàng tồn kho 221,802,541,442 228,825,120,944 212,463,080,841 230,483,948,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,365,022,475 32,779,576,649 32,632,239,789 40,778,180,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,082,495,634 1,873,138,273 1,517,330,863 5,669,771,971
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,282,526,841 30,906,438,376 31,114,908,926 34,981,240,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 127,168,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,036,801,687,330 3,935,999,095,901 3,789,037,306,624 3,827,163,065,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,636,807,098 12,145,790,265 11,128,790,265 6,659,663,540
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,636,807,098 12,145,790,265 11,128,790,265 6,659,663,540
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,508,459,946,267 2,479,643,086,347 2,390,643,673,392 2,362,229,460,232
1. Tài sản cố định hữu hình 129,454,370,165 125,368,385,200 82,894,294,645 78,682,559,741
- Nguyên giá 411,183,176,195 412,098,276,195 332,868,897,871 328,320,588,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -281,728,806,030 -286,729,890,995 -249,974,603,226 -249,638,028,326
2. Tài sản cố định thuê tài chính 45,423,273,188 43,589,599,670 19,407,706,391 18,828,787,751
- Nguyên giá 53,325,389,846 53,325,389,846 22,265,839,549 22,265,839,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,902,116,658 -9,735,790,176 -2,858,133,158 -3,437,051,798
3. Tài sản cố định vô hình 2,333,582,302,914 2,310,685,101,477 2,288,341,672,356 2,264,718,112,740
- Nguyên giá 2,925,996,777,761 2,925,996,777,760 2,924,758,777,760 2,924,616,942,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,414,474,847 -615,311,676,283 -636,417,105,404 -659,898,829,360
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,309,206,360,438 1,235,982,837,057 1,325,817,464,989 1,405,950,741,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 168,716,463,108 180,715,956,371 213,054,210,580 226,869,670,870
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,140,489,897,330 1,055,266,880,686 1,112,763,254,409 1,179,081,070,494
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,400,000,000 -9,750,723,433 -9,750,723,433 -20,111,438,138
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,150,723,433 -12,150,723,433 -22,511,438,138
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 205,098,573,527 217,978,105,665 71,198,101,411 72,434,638,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 203,496,304,530 213,512,341,882 66,732,337,628 67,968,874,914
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,602,268,997 4,465,763,783 4,465,763,783 4,465,763,783
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,566,110,111,498 4,615,203,278,586 4,460,073,937,652 4,613,348,942,701
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,109,171,770,388 3,140,211,314,174 3,142,628,312,538 3,251,836,107,761
I. Nợ ngắn hạn 645,386,218,722 739,126,162,065 744,912,630,023 774,391,274,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 191,060,704,759 145,073,710,530 141,357,737,334 131,606,349,018
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,842,708,857 38,469,995,143 25,579,032,240 58,027,375,166
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,412,425,259 20,405,465,502 26,465,265,034 17,831,891,918
4. Phải trả người lao động 13,667,010,092 8,356,530,958 7,279,391,671 7,630,105,869
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,051,788,344 2,391,192,497 5,785,551,746 51,236,079,627
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,704,023,330 118,135,527,077 149,172,571,819 175,435,841,227
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,739,243,035 97,977,878,962 101,086,642,412 91,437,497,161
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,430,797,322 287,402,088,348 262,522,631,990 215,794,226,018
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 497,687,003
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,477,517,724 20,416,086,045 25,663,805,777 25,391,908,296
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,463,785,551,666 2,401,085,152,109 2,397,715,682,515 2,477,444,833,461
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 62,575,067,167 62,575,067,167 18,322,826,853 18,126,098,252
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 132,000,000 132,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,368,382,810,018 2,288,732,863,233 2,314,701,791,217 2,424,251,918,562
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 32,695,674,481 49,645,221,709 64,691,064,445 35,066,816,647
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,456,938,341,110 1,474,991,964,412 1,317,445,625,114 1,361,512,834,940
I. Vốn chủ sở hữu 1,456,938,341,110 1,474,991,964,412 1,317,445,625,114 1,361,512,834,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 629,999,970,000 629,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 383,633,339,279 383,633,339,279 383,633,339,279 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -155,036,000,000 -155,036,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,602,709,265 36,602,709,265 42,816,188,539 42,816,188,539
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,008,861,626 200,864,076,994 185,291,796,835 193,254,541,819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,144,124,954 70,567,585,294 78,530,330,280
- LNST chưa phân phối kỳ này 183,719,952,040 114,724,211,541 114,724,211,539
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 222,682,340,513 223,880,748,447 230,729,210,034 266,833,674,876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,566,110,111,498 4,615,203,278,586 4,460,073,937,652 4,613,348,942,701
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.