TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
529,308,424,168 |
679,204,182,685 |
671,036,631,028 |
786,185,877,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,481,571,711 |
102,967,000,962 |
110,228,273,077 |
159,472,936,081 |
|
1. Tiền |
72,040,933,216 |
99,289,747,404 |
64,554,300,563 |
68,036,122,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,440,638,495 |
3,677,253,558 |
45,673,972,514 |
91,436,813,312 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
188,659,288,540 |
314,632,484,130 |
315,713,037,321 |
355,450,811,861 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,447,622,607 |
55,701,634,783 |
77,090,355,097 |
46,881,426,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
109,611,802,879 |
111,288,149,507 |
95,306,653,914 |
120,864,947,064 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,513,231,316 |
154,412,206,417 |
150,085,534,887 |
196,210,883,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,413,368,262 |
-12,269,506,577 |
-12,269,506,577 |
-14,006,445,591 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
221,802,541,442 |
228,825,120,944 |
212,463,080,841 |
230,483,948,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,802,541,442 |
228,825,120,944 |
212,463,080,841 |
230,483,948,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,365,022,475 |
32,779,576,649 |
32,632,239,789 |
40,778,180,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,082,495,634 |
1,873,138,273 |
1,517,330,863 |
5,669,771,971 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,282,526,841 |
30,906,438,376 |
31,114,908,926 |
34,981,240,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
127,168,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,036,801,687,330 |
3,935,999,095,901 |
3,789,037,306,624 |
3,827,163,065,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,636,807,098 |
12,145,790,265 |
11,128,790,265 |
6,659,663,540 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,636,807,098 |
12,145,790,265 |
11,128,790,265 |
6,659,663,540 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,508,459,946,267 |
2,479,643,086,347 |
2,390,643,673,392 |
2,362,229,460,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,454,370,165 |
125,368,385,200 |
82,894,294,645 |
78,682,559,741 |
|
- Nguyên giá |
411,183,176,195 |
412,098,276,195 |
332,868,897,871 |
328,320,588,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-281,728,806,030 |
-286,729,890,995 |
-249,974,603,226 |
-249,638,028,326 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
45,423,273,188 |
43,589,599,670 |
19,407,706,391 |
18,828,787,751 |
|
- Nguyên giá |
53,325,389,846 |
53,325,389,846 |
22,265,839,549 |
22,265,839,549 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,902,116,658 |
-9,735,790,176 |
-2,858,133,158 |
-3,437,051,798 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,333,582,302,914 |
2,310,685,101,477 |
2,288,341,672,356 |
2,264,718,112,740 |
|
- Nguyên giá |
2,925,996,777,761 |
2,925,996,777,760 |
2,924,758,777,760 |
2,924,616,942,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,414,474,847 |
-615,311,676,283 |
-636,417,105,404 |
-659,898,829,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,309,206,360,438 |
1,235,982,837,057 |
1,325,817,464,989 |
1,405,950,741,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
168,716,463,108 |
180,715,956,371 |
213,054,210,580 |
226,869,670,870 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,140,489,897,330 |
1,055,266,880,686 |
1,112,763,254,409 |
1,179,081,070,494 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,400,000,000 |
-9,750,723,433 |
-9,750,723,433 |
-20,111,438,138 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-12,150,723,433 |
-12,150,723,433 |
-22,511,438,138 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
205,098,573,527 |
217,978,105,665 |
71,198,101,411 |
72,434,638,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
203,496,304,530 |
213,512,341,882 |
66,732,337,628 |
67,968,874,914 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,602,268,997 |
4,465,763,783 |
4,465,763,783 |
4,465,763,783 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,566,110,111,498 |
4,615,203,278,586 |
4,460,073,937,652 |
4,613,348,942,701 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,109,171,770,388 |
3,140,211,314,174 |
3,142,628,312,538 |
3,251,836,107,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
645,386,218,722 |
739,126,162,065 |
744,912,630,023 |
774,391,274,300 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
191,060,704,759 |
145,073,710,530 |
141,357,737,334 |
131,606,349,018 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,842,708,857 |
38,469,995,143 |
25,579,032,240 |
58,027,375,166 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,412,425,259 |
20,405,465,502 |
26,465,265,034 |
17,831,891,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,667,010,092 |
8,356,530,958 |
7,279,391,671 |
7,630,105,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,051,788,344 |
2,391,192,497 |
5,785,551,746 |
51,236,079,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
89,704,023,330 |
118,135,527,077 |
149,172,571,819 |
175,435,841,227 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
99,739,243,035 |
97,977,878,962 |
101,086,642,412 |
91,437,497,161 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,430,797,322 |
287,402,088,348 |
262,522,631,990 |
215,794,226,018 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
497,687,003 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,477,517,724 |
20,416,086,045 |
25,663,805,777 |
25,391,908,296 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,463,785,551,666 |
2,401,085,152,109 |
2,397,715,682,515 |
2,477,444,833,461 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
62,575,067,167 |
62,575,067,167 |
18,322,826,853 |
18,126,098,252 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
132,000,000 |
132,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,368,382,810,018 |
2,288,732,863,233 |
2,314,701,791,217 |
2,424,251,918,562 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
32,695,674,481 |
49,645,221,709 |
64,691,064,445 |
35,066,816,647 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,456,938,341,110 |
1,474,991,964,412 |
1,317,445,625,114 |
1,361,512,834,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,456,938,341,110 |
1,474,991,964,412 |
1,317,445,625,114 |
1,361,512,834,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-155,036,000,000 |
-155,036,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,602,709,265 |
36,602,709,265 |
42,816,188,539 |
42,816,188,539 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
184,008,861,626 |
200,864,076,994 |
185,291,796,835 |
193,254,541,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
17,144,124,954 |
70,567,585,294 |
78,530,330,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
183,719,952,040 |
114,724,211,541 |
114,724,211,539 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
222,682,340,513 |
223,880,748,447 |
230,729,210,034 |
266,833,674,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,566,110,111,498 |
4,615,203,278,586 |
4,460,073,937,652 |
4,613,348,942,701 |
|