TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
674,067,723,864 |
737,307,761,267 |
699,027,518,910 |
665,256,023,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
353,122,149,770 |
368,760,531,550 |
270,903,591,579 |
227,215,643,836 |
|
1. Tiền |
138,122,149,770 |
158,710,531,550 |
75,226,768,928 |
59,338,275,188 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
215,000,000,000 |
210,050,000,000 |
195,676,822,651 |
167,877,368,648 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,000,000,000 |
77,500,000,000 |
85,000,000,000 |
74,438,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,000,000,000 |
77,500,000,000 |
85,000,000,000 |
74,438,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,568,176,059 |
208,547,991,272 |
165,842,152,390 |
136,232,182,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,233,380,559 |
57,188,099,139 |
95,473,806,668 |
69,798,645,139 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,715,594,831 |
39,481,658,225 |
63,854,853,249 |
60,394,696,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
36,503,782,232 |
93,303,782,232 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,988,814,597 |
30,534,933,950 |
18,473,974,747 |
18,950,781,537 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,873,396,160 |
-11,960,482,274 |
-11,960,482,274 |
-12,911,940,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,421,055,386 |
57,862,391,613 |
142,102,041,924 |
202,093,919,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,421,055,386 |
57,862,391,613 |
142,102,041,924 |
202,093,919,122 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,956,342,649 |
24,636,846,832 |
35,179,733,017 |
25,276,277,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,921,148,463 |
7,050,979,540 |
8,103,384,813 |
10,072,515,528 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,035,194,186 |
17,585,867,292 |
24,481,180,984 |
15,192,695,545 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,595,167,220 |
11,066,914 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,664,681,411,161 |
3,827,336,167,901 |
3,629,544,131,165 |
3,602,233,461,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,217,454,904 |
5,924,488,648 |
5,924,488,648 |
7,044,463,627 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-272,198,212 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,489,653,116 |
5,924,488,648 |
5,924,488,648 |
7,044,463,627 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,515,436,143,174 |
2,516,520,723,209 |
2,674,358,367,105 |
2,641,129,930,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
117,016,697,960 |
149,902,682,383 |
151,778,843,122 |
146,330,785,671 |
|
- Nguyên giá |
350,805,815,527 |
389,382,445,037 |
397,719,716,672 |
397,177,933,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,789,117,567 |
-239,479,762,654 |
-245,940,873,550 |
-250,847,147,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,398,419,445,214 |
2,366,618,040,826 |
2,522,579,523,983 |
2,494,799,144,452 |
|
- Nguyên giá |
2,730,343,757,617 |
2,730,343,757,617 |
2,908,852,635,686 |
2,908,882,635,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,924,312,403 |
-363,725,716,791 |
-386,273,111,703 |
-414,083,491,234 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,010,686,319,488 |
1,127,177,501,805 |
774,580,551,569 |
778,809,406,902 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,010,686,319,488 |
1,127,177,501,805 |
774,580,551,569 |
778,809,406,902 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,931,234,834 |
21,894,384,834 |
21,894,384,834 |
22,017,955,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
4,531,234,834 |
4,654,805,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,400,000,000 |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
17,363,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,410,258,761 |
155,819,069,405 |
152,786,339,009 |
153,231,706,331 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
125,120,008,736 |
154,168,484,720 |
151,697,985,152 |
149,436,610,399 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,290,250,025 |
1,650,584,685 |
1,088,353,857 |
3,795,095,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,338,749,135,025 |
4,564,643,929,168 |
4,328,571,650,075 |
4,267,489,485,025 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,958,010,916,063 |
3,199,518,473,988 |
2,915,585,132,307 |
2,833,850,721,297 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
574,879,263,779 |
629,893,579,132 |
631,406,758,148 |
575,952,514,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,927,890,164 |
83,777,006,454 |
96,131,685,266 |
80,867,787,446 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,919,421,857 |
35,039,689,321 |
29,897,536,580 |
33,981,710,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,622,582,572 |
13,463,384,555 |
14,294,363,847 |
13,026,595,042 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,970,142,856 |
9,510,038,796 |
17,755,472,722 |
16,365,151,776 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,281,479,430 |
146,699,881,673 |
132,269,962,393 |
102,877,476,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
-272,192,607 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
413,636,365 |
127,272,724 |
770,000,000 |
770,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,223,627,356 |
52,160,576,836 |
31,777,973,046 |
20,085,356,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
236,486,147,630 |
264,495,028,325 |
288,813,068,829 |
297,662,165,261 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,301,366,820 |
17,829,636,593 |
12,921,729,091 |
3,578,003,374 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,005,161,336 |
6,791,063,855 |
6,774,966,374 |
6,738,268,893 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,383,131,652,284 |
2,569,624,894,856 |
2,284,178,374,159 |
2,257,898,206,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
-64,335,437 |
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
315,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
315,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,351,524,817,920 |
2,533,094,643,310 |
2,256,574,609,596 |
2,224,763,277,732 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,291,834,364 |
36,215,251,546 |
27,353,100,000 |
32,819,928,689 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,380,738,218,962 |
1,365,125,455,180 |
1,412,986,517,768 |
1,433,638,763,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,380,738,218,962 |
1,365,125,455,180 |
1,412,986,517,768 |
1,433,638,763,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,999,970,000 |
632,999,970,000 |
632,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,999,970,000 |
|
632,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
373,650,839,279 |
383,635,839,279 |
383,633,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,394,669,159 |
20,394,669,159 |
20,394,669,159 |
20,394,669,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,579,329,479 |
97,196,615,976 |
144,444,232,978 |
168,507,951,363 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,645,350,185 |
|
149,959,249,783 |
26,773,545,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,933,979,294 |
|
-5,515,016,805 |
141,734,405,766 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
231,102,290,618 |
230,887,240,339 |
231,503,185,925 |
231,091,713,501 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,338,749,135,025 |
4,564,643,929,168 |
4,328,571,650,075 |
4,267,489,485,025 |
|