MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,067,723,864 737,307,761,267 699,027,518,910 665,256,023,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 353,122,149,770 368,760,531,550 270,903,591,579 227,215,643,836
1. Tiền 138,122,149,770 158,710,531,550 75,226,768,928 59,338,275,188
2. Các khoản tương đương tiền 215,000,000,000 210,050,000,000 195,676,822,651 167,877,368,648
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 79,000,000,000 77,500,000,000 85,000,000,000 74,438,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 79,000,000,000 77,500,000,000 85,000,000,000 74,438,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148,568,176,059 208,547,991,272 165,842,152,390 136,232,182,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,233,380,559 57,188,099,139 95,473,806,668 69,798,645,139
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,715,594,831 39,481,658,225 63,854,853,249 60,394,696,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 36,503,782,232 93,303,782,232
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,988,814,597 30,534,933,950 18,473,974,747 18,950,781,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,873,396,160 -11,960,482,274 -11,960,482,274 -12,911,940,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,421,055,386 57,862,391,613 142,102,041,924 202,093,919,122
1. Hàng tồn kho 69,421,055,386 57,862,391,613 142,102,041,924 202,093,919,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,956,342,649 24,636,846,832 35,179,733,017 25,276,277,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,921,148,463 7,050,979,540 8,103,384,813 10,072,515,528
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,035,194,186 17,585,867,292 24,481,180,984 15,192,695,545
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,595,167,220 11,066,914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,664,681,411,161 3,827,336,167,901 3,629,544,131,165 3,602,233,461,983
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,217,454,904 5,924,488,648 5,924,488,648 7,044,463,627
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -272,198,212
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,489,653,116 5,924,488,648 5,924,488,648 7,044,463,627
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,515,436,143,174 2,516,520,723,209 2,674,358,367,105 2,641,129,930,123
1. Tài sản cố định hữu hình 117,016,697,960 149,902,682,383 151,778,843,122 146,330,785,671
- Nguyên giá 350,805,815,527 389,382,445,037 397,719,716,672 397,177,933,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,789,117,567 -239,479,762,654 -245,940,873,550 -250,847,147,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,398,419,445,214 2,366,618,040,826 2,522,579,523,983 2,494,799,144,452
- Nguyên giá 2,730,343,757,617 2,730,343,757,617 2,908,852,635,686 2,908,882,635,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,924,312,403 -363,725,716,791 -386,273,111,703 -414,083,491,234
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,010,686,319,488 1,127,177,501,805 774,580,551,569 778,809,406,902
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,010,686,319,488 1,127,177,501,805 774,580,551,569 778,809,406,902
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,931,234,834 21,894,384,834 21,894,384,834 22,017,955,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834 4,654,805,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,400,000,000 17,363,150,000 17,363,150,000 17,363,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,410,258,761 155,819,069,405 152,786,339,009 153,231,706,331
1. Chi phí trả trước dài hạn 125,120,008,736 154,168,484,720 151,697,985,152 149,436,610,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,290,250,025 1,650,584,685 1,088,353,857 3,795,095,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,338,749,135,025 4,564,643,929,168 4,328,571,650,075 4,267,489,485,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,958,010,916,063 3,199,518,473,988 2,915,585,132,307 2,833,850,721,297
I. Nợ ngắn hạn 574,879,263,779 629,893,579,132 631,406,758,148 575,952,514,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,927,890,164 83,777,006,454 96,131,685,266 80,867,787,446
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,919,421,857 35,039,689,321 29,897,536,580 33,981,710,821
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,622,582,572 13,463,384,555 14,294,363,847 13,026,595,042
4. Phải trả người lao động 8,970,142,856 9,510,038,796 17,755,472,722 16,365,151,776
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 123,281,479,430 146,699,881,673 132,269,962,393 102,877,476,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn -272,192,607
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 413,636,365 127,272,724 770,000,000 770,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,223,627,356 52,160,576,836 31,777,973,046 20,085,356,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 236,486,147,630 264,495,028,325 288,813,068,829 297,662,165,261
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,301,366,820 17,829,636,593 12,921,729,091 3,578,003,374
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,005,161,336 6,791,063,855 6,774,966,374 6,738,268,893
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,383,131,652,284 2,569,624,894,856 2,284,178,374,159 2,257,898,206,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -64,335,437
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 315,000,000 315,000,000 315,000,000 315,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,351,524,817,920 2,533,094,643,310 2,256,574,609,596 2,224,763,277,732
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 31,291,834,364 36,215,251,546 27,353,100,000 32,819,928,689
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,380,738,218,962 1,365,125,455,180 1,412,986,517,768 1,433,638,763,728
I. Vốn chủ sở hữu 1,380,738,218,962 1,365,125,455,180 1,412,986,517,768 1,433,638,763,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,999,970,000 632,999,970,000 632,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,999,970,000 632,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 373,650,839,279 383,635,839,279 383,633,339,279 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,394,669,159 20,394,669,159 20,394,669,159 20,394,669,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,579,329,479 97,196,615,976 144,444,232,978 168,507,951,363
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,645,350,185 149,959,249,783 26,773,545,597
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,933,979,294 -5,515,016,805 141,734,405,766
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 231,102,290,618 230,887,240,339 231,503,185,925 231,091,713,501
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,338,749,135,025 4,564,643,929,168 4,328,571,650,075 4,267,489,485,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.