MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 515,943,220,081 486,605,294,951 484,820,120,206 448,260,718,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 286,432,091,415 264,382,131,015 253,804,632,311 242,268,767,001
1. Tiền 76,720,791,415 85,770,831,015 82,193,332,311 98,857,467,001
2. Các khoản tương đương tiền 209,711,300,000 178,611,300,000 171,611,300,000 143,411,300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 19,111,576,980 12,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 19,111,576,980 12,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,385,981,428 139,175,412,971 112,061,147,454 110,806,607,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,152,255,746 71,631,809,694 52,408,994,040 47,738,840,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,903,048,940 38,508,674,952 35,949,307,946 43,402,652,926
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,304,371,921 41,388,373,542 36,229,211,726 32,538,510,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,973,695,179 -12,353,445,217 -12,526,366,258 -12,873,396,160
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,769,972,918 48,790,206,002 68,157,907,936 67,840,519,967
1. Hàng tồn kho 68,769,972,918 48,790,206,002 68,157,907,936 67,840,519,967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,355,174,320 27,257,544,963 31,684,855,525 14,844,823,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,146,008,241 1,740,320,785 822,851,076 1,996,342,216
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,209,166,079 25,517,224,178 30,861,480,305 12,847,112,227
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,144 1,369,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,188,005,238,898 3,320,415,185,884 3,373,592,157,632 3,468,087,261,890
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,436,148,865 7,566,148,865 3,954,571,885 3,954,571,885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,436,148,865 7,566,148,865 3,954,571,885 3,954,571,885
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,244,639,403,949 2,210,826,484,534 2,586,509,616,964 2,548,428,516,170
1. Tài sản cố định hữu hình 101,303,082,104 95,178,380,827 119,247,259,300 117,295,162,518
- Nguyên giá 309,383,647,533 310,130,196,289 340,548,857,859 344,726,017,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,080,565,429 -214,951,815,462 -221,301,598,559 -227,430,854,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,143,336,321,845 2,115,648,103,707 2,467,262,357,664 2,431,133,353,652
- Nguyên giá 2,351,778,511,155 2,351,778,511,155 2,730,343,757,617 2,730,343,757,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,442,189,310 -236,130,407,448 -263,081,399,953 -299,210,403,965
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 806,267,851,686 956,966,567,210 638,432,821,140 777,227,089,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 806,267,851,686 956,966,567,210 638,432,821,140 777,227,089,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,281,234,834 8,281,234,834 8,281,234,834 6,931,234,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834 4,531,234,834
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,750,000,000 3,750,000,000 3,750,000,000 2,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,380,599,564 136,774,750,441 136,413,912,809 131,545,849,275
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,103,800,924 135,576,524,027 135,215,686,395 130,071,936,208
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,276,798,640 1,198,226,414 1,198,226,414 1,473,913,067
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,703,948,458,979 3,807,020,480,835 3,858,412,277,838 3,916,347,980,491
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,962,074,526,175 2,944,003,182,935 2,962,591,286,051 3,051,458,943,035
I. Nợ ngắn hạn 783,745,769,488 658,399,723,531 555,368,557,966 669,878,921,285
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,863,828,030 151,896,631,399 151,165,871,881 134,055,081,814
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,007,201,831 38,018,961,279 18,783,544,403 33,763,332,774
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,685,210,636 21,326,468,203 14,301,650,776 18,474,432,520
4. Phải trả người lao động 6,550,049,484 7,995,905,636 17,435,988,586 9,081,705,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,205,999,118 115,887,949,224 82,566,653,026 96,548,966,046
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 700,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,303,449,537 40,259,672,427 34,700,711,704 41,357,382,929
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 389,524,048,087 278,776,748,034 228,355,386,870 317,624,714,240
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,560,723,451 3,228,725,496 7,078,386,368 11,252,047,047
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,045,259,314 1,008,661,833 980,364,352 7,021,258,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,178,328,756,687 2,285,603,459,404 2,407,222,728,085 2,381,580,021,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 700,000,000
7. Phải trả dài hạn khác 105,000,000 105,000,000 315,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,178,328,756,687 2,272,472,783,667 2,384,972,728,085 2,354,896,604,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,025,675,737 21,445,000,000 26,368,417,182
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 741,873,932,804 863,017,297,900 895,820,991,787 864,889,037,456
I. Vốn chủ sở hữu 741,873,932,804 863,017,297,900 895,820,991,787 864,889,037,456
1. Vốn góp của chủ sở hữu 389,999,970,000 429,999,970,000 429,999,970,000 429,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 389,999,970,000 429,999,970,000 429,999,970,000 429,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,550,139,279 125,638,339,279 125,638,339,279 125,638,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,783,537,213 14,783,537,213 14,783,537,213 20,694,669,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,127,652,453 108,360,629,088 139,460,092,364 106,790,988,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,539,633,726 26,539,633,726 26,539,633,726 77,116,979,294
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,588,018,727 81,820,995,362 112,920,458,638 29,674,009,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 171,401,513,432 184,223,701,893 185,927,932,504 181,753,950,079
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,703,948,458,979 3,807,020,480,835 3,858,412,277,838 3,916,347,980,491
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.