MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 569,677,142,510 468,781,050,257 678,774,792,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,071,287,723 253,804,662,311 271,026,737,697
1. Tiền 179,071,287,723 82,193,362,311 75,349,915,046
2. Các khoản tương đương tiền 171,611,300,000 195,676,822,651
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 7,611,576,980 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,611,576,980 70,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,450,496,636 109,819,513,968 178,143,340,781
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,786,668,120 53,256,060,000 93,658,434,986
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 176,592,789,575 35,347,227,927 62,602,782,707
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,187,599,286 34,089,622,201 19,794,063,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,116,560,345 -12,873,396,160 -12,911,940,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 117,624,502,707 65,786,696,364 127,294,518,547
1. Hàng tồn kho 117,624,502,707 65,786,696,364 127,294,518,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,530,855,444 31,758,600,634 32,310,195,779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 896,596,185 5,230,282,133
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,219,613,881 30,861,480,305 24,484,746,426
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,144 2,595,167,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,311,241,563
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,925,652,076,413 3,378,529,281,232 3,623,530,019,961
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,454,571,885 6,515,284,452
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 11,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,954,571,885 6,515,284,452
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,786,891,705,514 2,579,754,096,472 2,675,046,729,773
1. Tài sản cố định hữu hình 115,726,453,484 116,178,963,852 152,467,205,791
- Nguyên giá 283,228,216,535 337,497,835,527 398,675,921,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -167,501,763,051 -221,318,871,675 -246,208,715,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 933,651,902,778 2,463,575,132,620 2,522,579,523,982
- Nguyên giá 1,023,406,192,282 2,730,343,757,617 2,908,882,635,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,754,289,504 -266,768,624,997 -386,303,111,704
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 638,432,821,141 763,854,653,705
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 737,513,349,252 638,432,821,141 763,854,653,705
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,152,255,988 8,281,234,834 22,017,955,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,402,255,988 4,531,234,834 4,654,805,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,750,000,000 3,750,000,000 17,363,150,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 128,608,114,911 136,606,556,900 156,095,397,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 111,047,551,318 135,065,885,219 154,260,669,173
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,016,063,593 1,540,671,681 1,834,727,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,495,329,218,923 3,847,310,331,489 4,302,304,812,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,993,591,056,820 2,961,128,514,653 2,893,309,048,285
I. Nợ ngắn hạn 744,814,027,047 612,668,790,538 688,482,555,588
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,238,472,250 151,197,660,782 94,186,108,696
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,421,339,431 18,783,544,403 29,897,536,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,254,196,977 12,183,631,088 14,300,080,191
4. Phải trả người lao động 9,703,730,527 17,435,988,586 17,755,472,722
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 46,085,117,168 78,802,766,484 107,246,359,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 986,363,637 770,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,137,652,179 33,098,062,232
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 286,628,390,840 371,801,139,417
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,386,568,187 12,652,829,727
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -927,008,653 1,126,224,352 6,774,966,374
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,248,777,029,773 2,348,459,724,115 2,204,826,492,697
1. Phải trả người bán dài hạn 20,000,591,160
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 315,000,000 315,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,228,776,438,613 2,326,699,724,115 2,173,586,539,008
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 21,445,000,000 30,924,953,689
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,271,848,400 886,181,816,836 1,408,995,764,480
I. Vốn chủ sở hữu 351,271,848,400 886,181,816,836 1,408,995,764,480
1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,970,000 429,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 429,999,970,000 629,999,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,550,139,279 125,638,339,279 383,633,339,279
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,136,837,313 14,783,537,213 20,394,669,159
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,000,444,338 133,949,025,046 141,734,405,766
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,257,240,736 102,713,339,566
- LNST chưa phân phối kỳ này 107,691,784,310 39,021,066,200
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 11,120,427 11,120,427 11,120,427
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 181,799,824,871 233,222,259,849
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,495,329,218,923 3,847,310,331,489 4,302,304,812,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.