TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
569,677,142,510 |
|
468,781,050,257 |
678,774,792,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,071,287,723 |
|
253,804,662,311 |
271,026,737,697 |
|
1. Tiền |
179,071,287,723 |
|
82,193,362,311 |
75,349,915,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
171,611,300,000 |
195,676,822,651 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
7,611,576,980 |
70,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,611,576,980 |
70,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,450,496,636 |
|
109,819,513,968 |
178,143,340,781 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,786,668,120 |
|
53,256,060,000 |
93,658,434,986 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
176,592,789,575 |
|
35,347,227,927 |
62,602,782,707 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,187,599,286 |
|
34,089,622,201 |
19,794,063,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,116,560,345 |
|
-12,873,396,160 |
-12,911,940,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
117,624,502,707 |
|
65,786,696,364 |
127,294,518,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
117,624,502,707 |
|
65,786,696,364 |
127,294,518,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,530,855,444 |
|
31,758,600,634 |
32,310,195,779 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
896,596,185 |
5,230,282,133 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,219,613,881 |
|
30,861,480,305 |
24,484,746,426 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
524,144 |
2,595,167,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,311,241,563 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,925,652,076,413 |
|
3,378,529,281,232 |
3,623,530,019,961 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15,454,571,885 |
6,515,284,452 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
11,500,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,954,571,885 |
6,515,284,452 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,786,891,705,514 |
|
2,579,754,096,472 |
2,675,046,729,773 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,726,453,484 |
|
116,178,963,852 |
152,467,205,791 |
|
- Nguyên giá |
283,228,216,535 |
|
337,497,835,527 |
398,675,921,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-167,501,763,051 |
|
-221,318,871,675 |
-246,208,715,489 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
933,651,902,778 |
|
2,463,575,132,620 |
2,522,579,523,982 |
|
- Nguyên giá |
1,023,406,192,282 |
|
2,730,343,757,617 |
2,908,882,635,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,754,289,504 |
|
-266,768,624,997 |
-386,303,111,704 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
638,432,821,141 |
763,854,653,705 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
737,513,349,252 |
|
638,432,821,141 |
763,854,653,705 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,152,255,988 |
|
8,281,234,834 |
22,017,955,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,402,255,988 |
|
4,531,234,834 |
4,654,805,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,750,000,000 |
|
3,750,000,000 |
17,363,150,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
128,608,114,911 |
|
136,606,556,900 |
156,095,397,031 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,047,551,318 |
|
135,065,885,219 |
154,260,669,173 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,016,063,593 |
|
1,540,671,681 |
1,834,727,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,495,329,218,923 |
|
3,847,310,331,489 |
4,302,304,812,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,993,591,056,820 |
|
2,961,128,514,653 |
2,893,309,048,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
744,814,027,047 |
|
612,668,790,538 |
688,482,555,588 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,238,472,250 |
|
151,197,660,782 |
94,186,108,696 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,421,339,431 |
|
18,783,544,403 |
29,897,536,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,254,196,977 |
|
12,183,631,088 |
14,300,080,191 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,703,730,527 |
|
17,435,988,586 |
17,755,472,722 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
46,085,117,168 |
|
78,802,766,484 |
107,246,359,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
986,363,637 |
770,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35,137,652,179 |
33,098,062,232 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
286,628,390,840 |
371,801,139,417 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
10,386,568,187 |
12,652,829,727 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-927,008,653 |
|
1,126,224,352 |
6,774,966,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,248,777,029,773 |
|
2,348,459,724,115 |
2,204,826,492,697 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
20,000,591,160 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
315,000,000 |
315,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,228,776,438,613 |
|
2,326,699,724,115 |
2,173,586,539,008 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
21,445,000,000 |
30,924,953,689 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,271,848,400 |
|
886,181,816,836 |
1,408,995,764,480 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,271,848,400 |
|
886,181,816,836 |
1,408,995,764,480 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
329,999,970,000 |
|
429,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
429,999,970,000 |
629,999,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,550,139,279 |
|
125,638,339,279 |
383,633,339,279 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,136,837,313 |
|
14,783,537,213 |
20,394,669,159 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,000,444,338 |
|
133,949,025,046 |
141,734,405,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26,257,240,736 |
102,713,339,566 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
107,691,784,310 |
39,021,066,200 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
11,120,427 |
|
11,120,427 |
11,120,427 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
181,799,824,871 |
233,222,259,849 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,495,329,218,923 |
|
3,847,310,331,489 |
4,302,304,812,765 |
|