1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,371,515,305,164 |
354,017,712,237 |
1,688,458,479,574 |
980,588,789,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,206,052,121 |
12,510,500,142 |
15,630,760,827 |
7,983,690,605 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,356,309,253,043 |
341,507,212,095 |
1,672,827,718,747 |
972,605,098,997 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,272,679,257,376 |
322,382,629,605 |
1,568,593,065,315 |
890,492,221,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
83,629,995,667 |
19,124,582,490 |
104,234,653,432 |
82,112,877,907 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,924,679,164 |
5,536,748,890 |
24,394,112,811 |
7,527,860,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,185,319,284 |
10,388,034,017 |
17,616,773,842 |
9,420,573,862 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,185,319,284 |
10,388,034,017 |
17,616,773,842 |
9,420,573,862 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,769,417,784 |
-309,697,146 |
3,177,735,318 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,779,719,025 |
15,315,735,705 |
47,313,857,105 |
42,010,471,546 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,435,294,041 |
7,780,077,242 |
24,383,277,203 |
25,180,514,400 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,384,924,697 |
-9,132,212,730 |
42,492,593,411 |
13,029,179,032 |
|
12. Thu nhập khác |
2,367,396,185 |
2,012,573,936 |
9,982,166,131 |
3,596,835,601 |
|
13. Chi phí khác |
2,764,563,217 |
56,352,253 |
1,251,165,357 |
98,452,065 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-397,167,032 |
1,956,221,683 |
8,731,000,774 |
3,498,383,536 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,987,757,665 |
-7,175,991,047 |
51,223,594,185 |
16,527,562,568 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,114,247,092 |
|
10,168,855,692 |
1,881,374,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
873,510,573 |
-7,175,991,047 |
41,054,738,493 |
14,646,188,034 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
547,180,730 |
-7,412,636,993 |
39,321,115,964 |
13,599,272,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
326,329,843 |
236,645,946 |
1,733,622,529 |
1,046,915,245 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
-109 |
593 |
169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
08 |
-109 |
593 |
169 |
|