1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,028,026,167,187 |
1,559,010,326,564 |
2,054,981,936,243 |
1,150,872,816,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,593,998,109 |
13,397,272,727 |
35,381,818,178 |
9,791,954,547 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,017,432,169,078 |
1,545,613,053,837 |
2,019,600,118,065 |
1,141,080,861,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
971,805,988,031 |
1,459,539,353,058 |
1,904,015,874,455 |
1,056,310,568,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,626,181,047 |
86,073,700,779 |
115,584,243,610 |
84,770,293,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,254,615,204 |
3,698,926,104 |
-28,019,866,170 |
5,734,561,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,568,480,318 |
11,787,899,141 |
11,540,664,182 |
10,271,739,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,568,480,318 |
11,787,899,141 |
|
10,271,739,392 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-2,541,429,553 |
-1,445,000,828 |
-511,293,406 |
-1,098,620,388 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,095,943,392 |
50,650,213,742 |
59,741,268,969 |
46,014,874,648 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,232,163,861 |
25,508,327,522 |
27,790,258,827 |
22,575,889,434 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,442,779,127 |
381,185,650 |
-12,019,107,944 |
10,543,730,532 |
|
12. Thu nhập khác |
1,036,327,380 |
2,909,917,615 |
11,159,143,103 |
6,683,375,543 |
|
13. Chi phí khác |
943,461,851 |
1,288,433,630 |
-1,056,996,812 |
569,090,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
92,865,529 |
1,621,483,985 |
12,216,139,915 |
6,114,284,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,535,644,656 |
2,002,669,635 |
197,031,971 |
16,658,015,213 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,452,588,228 |
1,067,464,423 |
|
670,825,255 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,056,428 |
935,205,212 |
197,031,971 |
15,987,189,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
563,258,208 |
1,356,370,460 |
-1,158,031,311 |
15,556,599,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-480,201,780 |
-421,165,248 |
1,355,063,282 |
430,590,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
30 |
-25 |
261 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
12 |
30 |
-25 |
261 |
|