1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
921,606,832,744 |
905,835,663,133 |
756,481,967,984 |
613,862,775,718 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,893,114,560 |
62,018,122,721 |
5,150,000,001 |
17,342,999,667 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
884,713,718,184 |
843,817,540,412 |
751,331,967,983 |
596,519,776,051 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
849,627,975,080 |
805,747,605,883 |
705,746,570,012 |
555,304,371,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,085,743,104 |
38,069,934,529 |
45,585,397,971 |
41,215,404,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
581,580,658 |
-566,104,184 |
6,755,172 |
6,485,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,061,586,740 |
5,969,719,957 |
6,208,279,587 |
4,743,052,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,061,586,740 |
5,969,719,957 |
6,208,279,587 |
4,743,052,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,110,258,167 |
26,632,457,997 |
27,216,493,326 |
28,548,183,746 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,686,581,486 |
11,948,649,724 |
14,914,969,554 |
15,453,370,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,191,102,631 |
-7,046,997,333 |
-2,747,589,324 |
-7,522,717,951 |
|
12. Thu nhập khác |
11,719,402,899 |
25,385,946,336 |
6,664,266,304 |
12,969,917,652 |
|
13. Chi phí khác |
23,254,960 |
91,926,283 |
864,104,795 |
22,526,420 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,696,147,939 |
25,294,020,053 |
5,800,161,509 |
12,947,391,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
505,045,308 |
18,247,022,720 |
3,052,572,185 |
5,424,673,281 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,758,959,045 |
164,245,760 |
484,311,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
505,045,308 |
16,488,063,675 |
2,888,326,425 |
4,940,361,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
474,885,132 |
16,163,060,516 |
2,618,698,505 |
4,806,129,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,160,176 |
325,003,159 |
269,627,920 |
134,232,462 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
898 |
145 |
267 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
26 |
898 |
145 |
267 |
|