TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,298,741,145,309 |
1,302,616,943,622 |
1,196,355,995,575 |
1,091,131,351,958 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,862,276,939 |
52,099,827,301 |
55,527,593,074 |
41,003,403,647 |
|
1. Tiền |
27,862,276,939 |
52,099,827,301 |
48,527,593,074 |
41,003,403,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
774,917,570,991 |
675,135,245,985 |
809,697,999,135 |
781,535,591,080 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
223,964,293,450 |
138,061,830,419 |
230,189,186,202 |
153,700,296,721 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,373,056,711 |
147,672,715,480 |
162,772,330,625 |
224,390,225,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
372,440,207,347 |
389,260,686,603 |
416,565,291,422 |
403,349,841,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
140,013,483 |
140,013,483 |
171,190,886 |
95,227,599 |
|
IV. Hàng tồn kho |
475,259,234,149 |
543,330,533,199 |
322,244,039,099 |
258,034,705,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
475,259,234,149 |
543,330,533,199 |
322,661,524,006 |
258,452,190,189 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-417,484,907 |
-417,484,907 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,702,063,230 |
32,051,337,137 |
8,886,364,267 |
10,557,651,949 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,206,083,588 |
8,178,441,628 |
4,707,982,050 |
6,684,663,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,217,431,630 |
23,598,736,628 |
4,151,289,927 |
3,286,313,226 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
278,548,012 |
274,158,881 |
27,092,290 |
586,674,833 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
572,114,075,153 |
567,896,808,450 |
565,897,184,593 |
566,538,190,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
258,704,243,556 |
261,031,389,012 |
282,607,051,396 |
288,240,153,554 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
24,882,807,840 |
23,028,349,998 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
258,704,243,556 |
261,031,389,012 |
257,724,243,556 |
265,211,803,556 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,714,610,230 |
162,138,506,289 |
159,500,758,100 |
156,787,019,514 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,070,534,270 |
77,538,297,606 |
74,833,068,117 |
72,169,483,872 |
|
- Nguyên giá |
124,538,151,775 |
126,117,861,323 |
124,364,413,687 |
124,560,368,367 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,467,617,505 |
-48,579,563,717 |
-49,531,345,570 |
-52,390,884,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,644,075,960 |
84,600,208,683 |
84,667,689,983 |
84,617,535,642 |
|
- Nguyên giá |
85,521,269,623 |
85,521,269,623 |
85,634,531,441 |
85,634,531,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-877,193,663 |
-921,060,940 |
-966,841,458 |
-1,016,995,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,088,591,909 |
713,379,727 |
197,927,000 |
1,097,071,785 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,088,591,909 |
713,379,727 |
197,927,000 |
1,097,071,785 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,867,897,635 |
65,558,200,489 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,867,897,635 |
17,558,200,489 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
81,738,731,823 |
78,455,332,933 |
75,591,448,097 |
72,413,945,667 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,040,463,561 |
4,186,169,882 |
3,751,390,257 |
3,002,993,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
76,698,268,262 |
74,269,163,051 |
71,840,057,840 |
69,410,952,637 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,870,855,220,462 |
1,870,513,752,072 |
1,762,253,180,168 |
1,657,669,542,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,093,560,992,977 |
1,101,281,031,619 |
951,952,424,982 |
831,195,082,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,003,560,634,342 |
1,021,601,164,984 |
884,998,082,482 |
763,001,740,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,059,165,775 |
139,250,536,568 |
138,275,746,734 |
52,885,152,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,952,188,771 |
67,360,190,644 |
76,582,333,868 |
70,959,622,289 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,371,617,421 |
2,598,433,358 |
21,757,496,612 |
13,333,291,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,112,992,917 |
3,076,124,340 |
9,340,982,661 |
1,902,801,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,581,396,009 |
3,303,485,618 |
4,234,990,209 |
5,659,542,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,035,009,171 |
29,891,606,507 |
30,530,135,163 |
30,031,225,934 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
718,256,192,850 |
772,833,291,372 |
601,002,100,658 |
585,089,958,833 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,192,071,428 |
3,287,496,577 |
3,274,296,577 |
3,140,146,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,000,358,635 |
79,679,866,635 |
66,954,342,500 |
68,193,342,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
90,000,358,635 |
79,679,866,635 |
66,954,342,500 |
68,193,342,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
777,294,227,485 |
769,232,720,453 |
810,300,755,186 |
826,474,459,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
777,294,227,485 |
769,232,720,453 |
810,300,755,186 |
826,474,459,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
683,000,000,000 |
683,000,000,000 |
723,977,760,000 |
723,977,760,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
683,000,000,000 |
683,000,000,000 |
723,977,760,000 |
723,977,760,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,647,776,184 |
52,647,244,664 |
51,022,481,610 |
66,159,213,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,103,780,367 |
8,251,973,996 |
47,573,089,960 |
13,599,272,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
44,543,995,817 |
44,395,270,668 |
3,449,391,650 |
52,559,940,586 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
28,063,567,580 |
28,002,592,068 |
29,717,629,855 |
30,754,602,818 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,870,855,220,462 |
1,870,513,752,072 |
1,762,253,180,168 |
1,657,669,542,478 |
|