MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 992,297,752,814 1,031,708,037,579 964,309,779,809 1,110,909,495,679
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,566,623,224 31,969,516,863 39,585,052,219 23,847,268,312
1. Tiền 36,566,623,224 31,969,516,863 39,585,052,219 23,847,268,312
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 601,112,412,009 648,044,291,013 620,651,203,137 681,477,563,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 213,294,899,245 244,377,406,681 273,391,463,429 200,776,440,695
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,190,991,099 14,395,883,888 19,029,655,928 126,312,203,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 378,544,560,128 389,189,038,907 328,061,047,619 354,134,180,340
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 81,961,537 81,961,537 169,036,161 254,738,794
IV. Hàng tồn kho 335,909,698,383 337,073,024,463 296,239,658,775 383,151,250,000
1. Hàng tồn kho 335,909,698,383 337,073,024,463 296,239,658,775 383,151,250,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,709,019,198 14,621,205,240 7,833,865,678 22,433,413,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,692,972,059 4,541,013,362 4,971,537,472 10,936,409,312
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,163,189,864 9,373,458,737 2,366,859,858 10,956,931,786
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 852,857,275 706,733,141 495,468,348 540,072,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,179,250,711 475,871,625,572 651,082,617,946 617,828,862,594
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,302,200,430 202,742,848,258 301,930,243,073 293,858,643,556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 203,302,200,430 202,742,848,258 301,930,243,073 293,858,643,556
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 132,326,095,590 160,238,184,254 161,042,903,684 164,777,681,104
1. Tài sản cố định hữu hình 47,497,866,005 75,454,414,239 76,300,233,878 80,088,312,851
- Nguyên giá 79,473,246,185 110,371,440,598 114,048,278,782 120,812,804,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,975,380,180 -34,917,026,359 -37,748,044,904 -40,724,491,675
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,828,229,585 84,783,770,015 84,742,669,806 84,689,368,253
- Nguyên giá 85,521,269,623 85,521,269,623 85,521,269,623 85,521,269,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -693,040,038 -737,499,608 -778,599,817 -831,901,370
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,422,931,935 333,101,545 1,331,760,636 5,330,392,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,422,931,935 333,101,545 1,331,760,636 5,330,392,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,692,230,041 21,247,229,213 98,735,935,807 67,637,315,419
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,692,230,041 21,247,229,213 90,735,935,807 19,637,315,419
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,000,000,000 48,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 95,435,792,715 91,310,262,302 88,041,774,746 86,224,829,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,726,538,171 7,324,678,415 6,485,296,070 5,478,052,750
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 86,709,254,544 83,985,583,887 81,556,478,676 80,746,776,947
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,477,477,003,525 1,507,579,663,151 1,615,392,397,755 1,728,738,358,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 946,034,886,208 974,958,473,200 1,082,574,175,831 952,817,641,361
I. Nợ ngắn hạn 843,323,800,071 871,844,387,063 903,272,414,196 873,438,673,476
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,363,123,322 102,322,701,709 139,790,473,259 199,155,543,686
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,139,663,775 41,438,692,932 22,136,073,389 35,041,678,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,410,683,095 9,662,317,984 4,709,502,617 2,806,930,945
4. Phải trả người lao động 7,294,612,680 8,447,765,235 10,798,185,259 7,199,401,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,757,456,478 2,227,542,589 7,483,945,584 2,707,942,552
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,528,487,080 38,887,925,893 70,763,185,373 34,817,848,938
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 610,458,337,053 665,490,404,133 644,252,335,127 588,497,356,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,371,436,588 3,367,036,588 3,338,713,588 3,211,971,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,711,086,137 103,114,086,137 179,301,761,635 79,378,967,885
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,711,086,137 3,114,086,137 79,301,761,635 79,378,967,885
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 531,442,117,317 532,621,189,951 532,818,221,924 775,920,716,912
I. Vốn chủ sở hữu 531,442,117,317 532,621,189,951 532,818,221,924 775,920,716,912
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,399,680,000 455,399,680,000 455,399,680,000 683,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,399,680,000 455,399,680,000 455,399,680,000 683,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,367,682,760 4,367,682,760 4,367,682,760 4,367,682,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215,200,961 1,215,200,961 1,215,200,961 1,215,200,961
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,604,122,422 46,204,360,304 48,046,328,994 60,100,595,454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,387,480,929 2,987,718,811 4,829,687,501 15,556,599,637
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,216,641,493 43,216,641,493 43,216,641,493 44,543,995,817
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,855,431,174 25,434,265,926 26,789,329,209 27,237,237,737
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,477,477,003,525 1,507,579,663,151 1,615,392,397,755 1,728,738,358,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.