TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
992,297,752,814 |
1,031,708,037,579 |
964,309,779,809 |
1,110,909,495,679 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,566,623,224 |
31,969,516,863 |
39,585,052,219 |
23,847,268,312 |
|
1. Tiền |
36,566,623,224 |
31,969,516,863 |
39,585,052,219 |
23,847,268,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
601,112,412,009 |
648,044,291,013 |
620,651,203,137 |
681,477,563,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
213,294,899,245 |
244,377,406,681 |
273,391,463,429 |
200,776,440,695 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,190,991,099 |
14,395,883,888 |
19,029,655,928 |
126,312,203,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
378,544,560,128 |
389,189,038,907 |
328,061,047,619 |
354,134,180,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
81,961,537 |
81,961,537 |
169,036,161 |
254,738,794 |
|
IV. Hàng tồn kho |
335,909,698,383 |
337,073,024,463 |
296,239,658,775 |
383,151,250,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,909,698,383 |
337,073,024,463 |
296,239,658,775 |
383,151,250,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,709,019,198 |
14,621,205,240 |
7,833,865,678 |
22,433,413,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,692,972,059 |
4,541,013,362 |
4,971,537,472 |
10,936,409,312 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,163,189,864 |
9,373,458,737 |
2,366,859,858 |
10,956,931,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
852,857,275 |
706,733,141 |
495,468,348 |
540,072,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
485,179,250,711 |
475,871,625,572 |
651,082,617,946 |
617,828,862,594 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,302,200,430 |
202,742,848,258 |
301,930,243,073 |
293,858,643,556 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,302,200,430 |
202,742,848,258 |
301,930,243,073 |
293,858,643,556 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
132,326,095,590 |
160,238,184,254 |
161,042,903,684 |
164,777,681,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,497,866,005 |
75,454,414,239 |
76,300,233,878 |
80,088,312,851 |
|
- Nguyên giá |
79,473,246,185 |
110,371,440,598 |
114,048,278,782 |
120,812,804,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,975,380,180 |
-34,917,026,359 |
-37,748,044,904 |
-40,724,491,675 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,828,229,585 |
84,783,770,015 |
84,742,669,806 |
84,689,368,253 |
|
- Nguyên giá |
85,521,269,623 |
85,521,269,623 |
85,521,269,623 |
85,521,269,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-693,040,038 |
-737,499,608 |
-778,599,817 |
-831,901,370 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
31,422,931,935 |
333,101,545 |
1,331,760,636 |
5,330,392,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
31,422,931,935 |
333,101,545 |
1,331,760,636 |
5,330,392,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,692,230,041 |
21,247,229,213 |
98,735,935,807 |
67,637,315,419 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,692,230,041 |
21,247,229,213 |
90,735,935,807 |
19,637,315,419 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
8,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,435,792,715 |
91,310,262,302 |
88,041,774,746 |
86,224,829,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,726,538,171 |
7,324,678,415 |
6,485,296,070 |
5,478,052,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
86,709,254,544 |
83,985,583,887 |
81,556,478,676 |
80,746,776,947 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,477,477,003,525 |
1,507,579,663,151 |
1,615,392,397,755 |
1,728,738,358,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
946,034,886,208 |
974,958,473,200 |
1,082,574,175,831 |
952,817,641,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
843,323,800,071 |
871,844,387,063 |
903,272,414,196 |
873,438,673,476 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,363,123,322 |
102,322,701,709 |
139,790,473,259 |
199,155,543,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,139,663,775 |
41,438,692,932 |
22,136,073,389 |
35,041,678,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,410,683,095 |
9,662,317,984 |
4,709,502,617 |
2,806,930,945 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,294,612,680 |
8,447,765,235 |
10,798,185,259 |
7,199,401,338 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,757,456,478 |
2,227,542,589 |
7,483,945,584 |
2,707,942,552 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,528,487,080 |
38,887,925,893 |
70,763,185,373 |
34,817,848,938 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
610,458,337,053 |
665,490,404,133 |
644,252,335,127 |
588,497,356,456 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,371,436,588 |
3,367,036,588 |
3,338,713,588 |
3,211,971,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,711,086,137 |
103,114,086,137 |
179,301,761,635 |
79,378,967,885 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,711,086,137 |
3,114,086,137 |
79,301,761,635 |
79,378,967,885 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
531,442,117,317 |
532,621,189,951 |
532,818,221,924 |
775,920,716,912 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
531,442,117,317 |
532,621,189,951 |
532,818,221,924 |
775,920,716,912 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
683,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
683,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,604,122,422 |
46,204,360,304 |
48,046,328,994 |
60,100,595,454 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,387,480,929 |
2,987,718,811 |
4,829,687,501 |
15,556,599,637 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,216,641,493 |
43,216,641,493 |
43,216,641,493 |
44,543,995,817 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,855,431,174 |
25,434,265,926 |
26,789,329,209 |
27,237,237,737 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,477,477,003,525 |
1,507,579,663,151 |
1,615,392,397,755 |
1,728,738,358,273 |
|