TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,117,553,435,398 |
1,121,848,145,519 |
1,085,741,974,955 |
992,297,752,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,235,568,203 |
29,692,395,800 |
17,623,360,693 |
36,566,623,224 |
|
1. Tiền |
27,235,568,203 |
29,692,395,800 |
17,623,360,693 |
36,566,623,224 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
544,278,736,372 |
626,868,455,860 |
587,961,184,660 |
601,112,412,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,606,467,749 |
297,251,119,127 |
143,581,930,289 |
213,294,899,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,956,566,619 |
28,825,056,341 |
73,159,457,796 |
9,190,991,099 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,635,128,671 |
300,705,718,574 |
371,133,226,395 |
378,544,560,128 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
80,573,333 |
86,561,818 |
86,570,180 |
81,961,537 |
|
IV. Hàng tồn kho |
519,622,681,918 |
446,204,145,539 |
441,193,125,230 |
335,909,698,383 |
|
1. Hàng tồn kho |
520,448,496,163 |
447,029,959,784 |
442,018,939,475 |
335,909,698,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-825,814,245 |
-825,814,245 |
-825,814,245 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,416,448,905 |
19,083,148,320 |
38,964,304,372 |
18,709,019,198 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,384,939,375 |
5,813,770,745 |
18,881,490,937 |
6,692,972,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,289,509,749 |
11,551,502,895 |
18,790,743,056 |
11,163,189,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
741,999,781 |
1,717,874,680 |
1,292,070,379 |
852,857,275 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
481,202,601,857 |
425,053,137,880 |
367,121,527,319 |
485,179,250,711 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
271,772,744,958 |
166,623,558,503 |
92,132,585,499 |
203,302,200,430 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
271,772,744,958 |
166,623,558,503 |
92,132,585,499 |
203,302,200,430 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
130,139,738,360 |
131,723,128,608 |
137,258,555,770 |
132,326,095,590 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,470,554,464 |
46,907,479,852 |
52,487,366,600 |
47,497,866,005 |
|
- Nguyên giá |
72,929,459,834 |
76,043,268,392 |
84,713,579,071 |
79,473,246,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,458,905,370 |
-29,135,788,540 |
-32,226,212,471 |
-31,975,380,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,669,183,896 |
84,815,648,756 |
84,771,189,170 |
84,828,229,585 |
|
- Nguyên giá |
85,228,269,623 |
85,416,269,623 |
85,416,269,623 |
85,521,269,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,085,727 |
-600,620,867 |
-645,080,453 |
-693,040,038 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,999,894,122 |
26,670,765,643 |
37,915,633,436 |
31,422,931,935 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,999,894,122 |
26,670,765,643 |
37,915,633,436 |
31,422,931,935 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
22,692,230,041 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
22,692,230,041 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
61,290,224,417 |
100,035,685,126 |
99,814,752,614 |
95,435,792,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,796,006,040 |
9,040,057,302 |
10,970,958,303 |
8,726,538,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
54,494,218,377 |
90,995,627,824 |
88,843,794,311 |
86,709,254,544 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,598,756,037,255 |
1,546,901,283,399 |
1,452,863,502,274 |
1,477,477,003,525 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
979,110,252,125 |
1,008,255,814,226 |
919,902,887,195 |
946,034,886,208 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
975,074,155,085 |
1,004,547,701,088 |
917,635,366,506 |
843,323,800,071 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,160,367,038 |
99,304,960,769 |
87,545,104,659 |
128,363,123,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,532,336,464 |
44,010,287,221 |
80,221,128,327 |
51,139,663,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,548,559,285 |
12,296,580,825 |
18,660,562,895 |
7,410,683,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,394,217,664 |
11,677,738,282 |
5,865,523,067 |
7,294,612,680 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,792,998,744 |
7,633,324,132 |
931,487,537 |
1,757,456,478 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,821,594,499 |
35,102,037,598 |
41,306,213,653 |
33,528,487,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
781,146,304,803 |
790,860,395,673 |
679,692,309,780 |
610,458,337,053 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,677,776,588 |
3,662,376,588 |
3,413,036,588 |
3,371,436,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,036,097,040 |
3,708,113,138 |
2,267,520,689 |
102,711,086,137 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,036,097,040 |
3,708,113,138 |
2,267,520,689 |
2,711,086,137 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
619,645,785,130 |
538,645,469,173 |
532,960,615,079 |
531,442,117,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
619,645,785,130 |
538,645,469,173 |
532,960,615,079 |
531,442,117,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
455,399,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,351,560,692 |
4,351,560,692 |
4,367,682,760 |
4,367,682,760 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,199,078,892 |
1,199,078,892 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,215,200,961 |
1,215,200,961 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,507,691,932 |
41,498,767,700 |
44,040,864,214 |
44,604,122,422 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,850,564,729 |
36,841,640,497 |
|
1,387,480,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,657,127,203 |
4,657,127,203 |
|
43,216,641,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
120,187,773,614 |
36,196,381,889 |
27,937,187,144 |
25,855,431,174 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,598,756,037,255 |
1,546,901,283,399 |
1,452,863,502,274 |
1,477,477,003,525 |
|