MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,117,553,435,398 1,121,848,145,519 1,085,741,974,955 992,297,752,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,235,568,203 29,692,395,800 17,623,360,693 36,566,623,224
1. Tiền 27,235,568,203 29,692,395,800 17,623,360,693 36,566,623,224
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 544,278,736,372 626,868,455,860 587,961,184,660 601,112,412,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,606,467,749 297,251,119,127 143,581,930,289 213,294,899,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,956,566,619 28,825,056,341 73,159,457,796 9,190,991,099
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,635,128,671 300,705,718,574 371,133,226,395 378,544,560,128
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 80,573,333 86,561,818 86,570,180 81,961,537
IV. Hàng tồn kho 519,622,681,918 446,204,145,539 441,193,125,230 335,909,698,383
1. Hàng tồn kho 520,448,496,163 447,029,959,784 442,018,939,475 335,909,698,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -825,814,245 -825,814,245 -825,814,245
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,416,448,905 19,083,148,320 38,964,304,372 18,709,019,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,384,939,375 5,813,770,745 18,881,490,937 6,692,972,059
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,289,509,749 11,551,502,895 18,790,743,056 11,163,189,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 741,999,781 1,717,874,680 1,292,070,379 852,857,275
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 481,202,601,857 425,053,137,880 367,121,527,319 485,179,250,711
I. Các khoản phải thu dài hạn 271,772,744,958 166,623,558,503 92,132,585,499 203,302,200,430
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 271,772,744,958 166,623,558,503 92,132,585,499 203,302,200,430
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 130,139,738,360 131,723,128,608 137,258,555,770 132,326,095,590
1. Tài sản cố định hữu hình 45,470,554,464 46,907,479,852 52,487,366,600 47,497,866,005
- Nguyên giá 72,929,459,834 76,043,268,392 84,713,579,071 79,473,246,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,458,905,370 -29,135,788,540 -32,226,212,471 -31,975,380,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,669,183,896 84,815,648,756 84,771,189,170 84,828,229,585
- Nguyên giá 85,228,269,623 85,416,269,623 85,416,269,623 85,521,269,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,085,727 -600,620,867 -645,080,453 -693,040,038
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,999,894,122 26,670,765,643 37,915,633,436 31,422,931,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,999,894,122 26,670,765,643 37,915,633,436 31,422,931,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,692,230,041
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,692,230,041
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 61,290,224,417 100,035,685,126 99,814,752,614 95,435,792,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,796,006,040 9,040,057,302 10,970,958,303 8,726,538,171
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 54,494,218,377 90,995,627,824 88,843,794,311 86,709,254,544
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,598,756,037,255 1,546,901,283,399 1,452,863,502,274 1,477,477,003,525
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 979,110,252,125 1,008,255,814,226 919,902,887,195 946,034,886,208
I. Nợ ngắn hạn 975,074,155,085 1,004,547,701,088 917,635,366,506 843,323,800,071
1. Phải trả người bán ngắn hạn 97,160,367,038 99,304,960,769 87,545,104,659 128,363,123,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,532,336,464 44,010,287,221 80,221,128,327 51,139,663,775
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,548,559,285 12,296,580,825 18,660,562,895 7,410,683,095
4. Phải trả người lao động 11,394,217,664 11,677,738,282 5,865,523,067 7,294,612,680
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,792,998,744 7,633,324,132 931,487,537 1,757,456,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 30,821,594,499 35,102,037,598 41,306,213,653 33,528,487,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 781,146,304,803 790,860,395,673 679,692,309,780 610,458,337,053
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,677,776,588 3,662,376,588 3,413,036,588 3,371,436,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,036,097,040 3,708,113,138 2,267,520,689 102,711,086,137
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,036,097,040 3,708,113,138 2,267,520,689 2,711,086,137
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 619,645,785,130 538,645,469,173 532,960,615,079 531,442,117,317
I. Vốn chủ sở hữu 619,645,785,130 538,645,469,173 532,960,615,079 531,442,117,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,399,680,000 455,399,680,000 455,399,680,000 455,399,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,399,680,000 455,399,680,000 455,399,680,000 455,399,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,351,560,692 4,351,560,692 4,367,682,760 4,367,682,760
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,199,078,892 1,199,078,892
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,215,200,961 1,215,200,961
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,507,691,932 41,498,767,700 44,040,864,214 44,604,122,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,850,564,729 36,841,640,497 1,387,480,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,657,127,203 4,657,127,203 43,216,641,493
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 120,187,773,614 36,196,381,889 27,937,187,144 25,855,431,174
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,598,756,037,255 1,546,901,283,399 1,452,863,502,274 1,477,477,003,525
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.