TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
595,786,999,222 |
782,822,491,586 |
919,203,582,215 |
1,026,520,694,946 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,133,261,581 |
29,209,018,092 |
27,247,145,192 |
31,914,737,982 |
|
1. Tiền |
21,133,261,581 |
29,209,018,092 |
27,247,145,192 |
31,914,737,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
417,896,927,370 |
549,102,526,021 |
553,193,195,682 |
571,304,871,130 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
201,608,069,522 |
299,817,496,521 |
265,902,271,554 |
255,994,045,238 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,996,784,829 |
46,363,681,261 |
95,893,482,303 |
93,375,911,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,907,110,672 |
202,840,774,906 |
191,316,868,492 |
221,854,340,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
384,962,347 |
80,573,333 |
80,573,333 |
80,573,333 |
|
IV. Hàng tồn kho |
151,835,474,409 |
201,014,847,270 |
330,211,484,929 |
412,312,656,169 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,062,191,397 |
201,241,564,258 |
331,037,299,174 |
413,138,470,414 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-226,716,988 |
-226,716,988 |
-825,814,245 |
-825,814,245 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,921,335,862 |
3,496,100,203 |
8,551,756,412 |
10,988,429,665 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,778,044,561 |
2,755,369,513 |
4,510,495,034 |
4,522,158,928 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,705,224,095 |
735,540,933 |
3,779,804,299 |
6,121,449,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
438,067,206 |
5,189,757 |
261,457,079 |
344,821,326 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,702,855,725 |
189,918,514,957 |
468,535,202,162 |
470,731,178,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,712,675,499 |
66,713,425,499 |
272,279,790,059 |
272,731,585,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,712,675,499 |
66,713,425,499 |
272,279,790,059 |
272,731,585,499 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,171,807,941 |
117,485,931,896 |
130,462,584,178 |
127,963,094,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,830,902,868 |
32,855,286,104 |
45,804,572,437 |
43,341,345,407 |
|
- Nguyên giá |
52,086,710,774 |
53,559,481,879 |
70,333,311,633 |
70,087,662,903 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,255,807,906 |
-20,704,195,775 |
-24,528,739,196 |
-26,746,317,496 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,340,905,073 |
84,630,645,792 |
84,658,011,741 |
84,621,749,037 |
|
- Nguyên giá |
84,732,709,623 |
85,034,769,623 |
85,142,269,623 |
85,142,269,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,804,550 |
-404,123,831 |
-484,257,882 |
-520,520,586 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,601,970,944 |
3,482,391,126 |
2,063,725,671 |
6,854,533,212 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,601,970,944 |
3,482,391,126 |
2,063,725,671 |
6,854,533,212 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,216,401,341 |
2,236,766,436 |
63,729,102,254 |
63,181,965,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,216,401,341 |
2,236,766,436 |
6,639,988,611 |
7,556,675,378 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
57,089,113,643 |
55,625,290,217 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,489,854,947 |
972,741,006,543 |
1,387,738,784,377 |
1,497,251,873,696 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
528,390,335,665 |
701,562,991,940 |
772,383,041,408 |
869,514,859,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
527,192,835,665 |
699,144,201,285 |
770,233,897,888 |
866,615,586,594 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,981,239,646 |
37,304,995,204 |
63,323,272,115 |
52,274,649,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,823,014,124 |
40,290,710,844 |
44,432,660,673 |
38,908,860,778 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,153,001,882 |
8,009,912,703 |
17,197,450,645 |
8,085,009,196 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,917,592,894 |
8,864,434,900 |
10,094,461,456 |
10,699,059,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,735,347,690 |
6,443,625,171 |
3,731,038,912 |
5,923,375,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,340,853,196 |
20,314,064,832 |
27,267,229,618 |
30,461,656,717 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
396,723,662,765 |
574,285,982,213 |
600,438,347,123 |
715,923,545,721 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,518,123,468 |
3,630,475,418 |
3,749,437,346 |
4,339,429,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,197,500,000 |
2,418,790,655 |
2,149,143,520 |
2,899,273,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,197,500,000 |
1,229,960,000 |
2,149,143,520 |
2,899,273,280 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,188,830,655 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,099,519,282 |
271,178,014,603 |
615,355,742,969 |
627,737,013,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,099,519,282 |
271,178,014,603 |
615,355,742,969 |
627,737,013,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
396,000,000,000 |
455,399,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
396,000,000,000 |
455,399,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,751,560,692 |
8,751,560,692 |
8,751,560,692 |
4,351,560,693 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,199,078,892 |
1,199,078,892 |
1,199,078,892 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
1,199,078,892 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,124,249,541 |
63,258,711,183 |
84,803,607,651 |
46,195,653,563 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,721,733,838 |
57,856,195,481 |
25,087,987,249 |
42,160,618,329 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,402,515,703 |
5,402,515,702 |
59,715,620,402 |
4,035,035,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,024,630,157 |
17,968,663,836 |
124,601,495,734 |
120,591,040,674 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,489,854,947 |
972,741,006,543 |
1,387,738,784,377 |
1,497,251,873,696 |
|