MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 595,786,999,222 782,822,491,586 919,203,582,215 1,026,520,694,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,133,261,581 29,209,018,092 27,247,145,192 31,914,737,982
1. Tiền 21,133,261,581 29,209,018,092 27,247,145,192 31,914,737,982
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 417,896,927,370 549,102,526,021 553,193,195,682 571,304,871,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 201,608,069,522 299,817,496,521 265,902,271,554 255,994,045,238
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,996,784,829 46,363,681,261 95,893,482,303 93,375,911,960
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 212,907,110,672 202,840,774,906 191,316,868,492 221,854,340,599
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 384,962,347 80,573,333 80,573,333 80,573,333
IV. Hàng tồn kho 151,835,474,409 201,014,847,270 330,211,484,929 412,312,656,169
1. Hàng tồn kho 152,062,191,397 201,241,564,258 331,037,299,174 413,138,470,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -226,716,988 -226,716,988 -825,814,245 -825,814,245
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,921,335,862 3,496,100,203 8,551,756,412 10,988,429,665
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,778,044,561 2,755,369,513 4,510,495,034 4,522,158,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,705,224,095 735,540,933 3,779,804,299 6,121,449,411
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 438,067,206 5,189,757 261,457,079 344,821,326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 163,702,855,725 189,918,514,957 468,535,202,162 470,731,178,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,712,675,499 66,713,425,499 272,279,790,059 272,731,585,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,712,675,499 66,713,425,499 272,279,790,059 272,731,585,499
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,171,807,941 117,485,931,896 130,462,584,178 127,963,094,444
1. Tài sản cố định hữu hình 32,830,902,868 32,855,286,104 45,804,572,437 43,341,345,407
- Nguyên giá 52,086,710,774 53,559,481,879 70,333,311,633 70,087,662,903
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,255,807,906 -20,704,195,775 -24,528,739,196 -26,746,317,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,340,905,073 84,630,645,792 84,658,011,741 84,621,749,037
- Nguyên giá 84,732,709,623 85,034,769,623 85,142,269,623 85,142,269,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,804,550 -404,123,831 -484,257,882 -520,520,586
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,601,970,944 3,482,391,126 2,063,725,671 6,854,533,212
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,601,970,944 3,482,391,126 2,063,725,671 6,854,533,212
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,216,401,341 2,236,766,436 63,729,102,254 63,181,965,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,216,401,341 2,236,766,436 6,639,988,611 7,556,675,378
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 57,089,113,643 55,625,290,217
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 759,489,854,947 972,741,006,543 1,387,738,784,377 1,497,251,873,696
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 528,390,335,665 701,562,991,940 772,383,041,408 869,514,859,874
I. Nợ ngắn hạn 527,192,835,665 699,144,201,285 770,233,897,888 866,615,586,594
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,981,239,646 37,304,995,204 63,323,272,115 52,274,649,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,823,014,124 40,290,710,844 44,432,660,673 38,908,860,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,153,001,882 8,009,912,703 17,197,450,645 8,085,009,196
4. Phải trả người lao động 5,917,592,894 8,864,434,900 10,094,461,456 10,699,059,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,735,347,690 6,443,625,171 3,731,038,912 5,923,375,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,340,853,196 20,314,064,832 27,267,229,618 30,461,656,717
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 396,723,662,765 574,285,982,213 600,438,347,123 715,923,545,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,518,123,468 3,630,475,418 3,749,437,346 4,339,429,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,197,500,000 2,418,790,655 2,149,143,520 2,899,273,280
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,197,500,000 1,229,960,000 2,149,143,520 2,899,273,280
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,188,830,655
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,099,519,282 271,178,014,603 615,355,742,969 627,737,013,822
I. Vốn chủ sở hữu 231,099,519,282 271,178,014,603 615,355,742,969 627,737,013,822
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 396,000,000,000 455,399,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 396,000,000,000 455,399,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,751,560,692 8,751,560,692 8,751,560,692 4,351,560,693
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,199,078,892 1,199,078,892 1,199,078,892
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,199,078,892
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,124,249,541 63,258,711,183 84,803,607,651 46,195,653,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,721,733,838 57,856,195,481 25,087,987,249 42,160,618,329
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,402,515,703 5,402,515,702 59,715,620,402 4,035,035,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,024,630,157 17,968,663,836 124,601,495,734 120,591,040,674
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 759,489,854,947 972,741,006,543 1,387,738,784,377 1,497,251,873,696
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.