TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
627,200,485,651 |
544,039,355,887 |
477,078,384,683 |
595,786,999,222 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,102,604,317 |
10,813,356,529 |
18,733,054,462 |
21,133,261,581 |
|
1. Tiền |
13,102,604,317 |
10,813,356,529 |
18,733,054,462 |
21,133,261,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
350,804,230,408 |
366,998,246,575 |
295,954,880,385 |
417,896,927,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,356,196,061 |
119,568,339,257 |
97,077,018,121 |
201,608,069,522 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,670,577,299 |
21,760,048,154 |
17,117,160,789 |
2,996,784,829 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
182,390,534,669 |
225,284,896,817 |
181,375,739,128 |
212,907,110,672 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
386,922,379 |
384,962,347 |
384,962,347 |
384,962,347 |
|
IV. Hàng tồn kho |
252,939,895,384 |
161,884,215,295 |
157,397,513,908 |
151,835,474,409 |
|
1. Hàng tồn kho |
254,083,375,193 |
162,110,932,283 |
157,624,230,896 |
152,062,191,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,143,479,809 |
-226,716,988 |
-226,716,988 |
-226,716,988 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,353,755,542 |
4,343,537,488 |
4,992,935,928 |
4,921,335,862 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,729,377,799 |
2,759,709,024 |
2,726,386,014 |
2,778,044,561 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,693,187,505 |
1,116,799,076 |
1,590,869,887 |
1,705,224,095 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
931,190,238 |
467,029,388 |
675,680,027 |
438,067,206 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,830,089,337 |
165,228,819,355 |
161,537,105,534 |
163,702,855,725 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
41,712,675,499 |
41,712,675,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
41,712,675,499 |
41,712,675,499 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,084,506,060 |
113,833,787,801 |
115,232,827,634 |
117,171,807,941 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,703,922,338 |
29,466,406,776 |
30,878,649,306 |
32,830,902,868 |
|
- Nguyên giá |
44,263,810,594 |
46,340,085,505 |
48,734,408,064 |
52,086,710,774 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,559,888,256 |
-16,873,678,729 |
-17,855,758,758 |
-19,255,807,906 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,380,583,722 |
84,367,381,025 |
84,354,178,328 |
84,340,905,073 |
|
- Nguyên giá |
84,732,709,623 |
84,732,709,623 |
84,732,709,623 |
84,732,709,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-352,125,901 |
-365,328,598 |
-378,531,295 |
-391,804,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
860,042,273 |
202,042,273 |
552,230,490 |
1,601,970,944 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
860,042,273 |
202,042,273 |
552,230,490 |
1,601,970,944 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,372,865,505 |
4,680,313,782 |
4,039,371,911 |
3,216,401,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,372,865,505 |
4,680,313,782 |
4,039,371,911 |
3,216,401,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
791,030,574,988 |
709,268,175,242 |
638,615,490,217 |
759,489,854,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
562,165,803,081 |
476,424,169,933 |
400,831,123,110 |
528,390,335,665 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
560,910,803,081 |
475,169,169,933 |
400,106,123,110 |
527,192,835,665 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,248,704,487 |
90,050,081,738 |
40,865,029,664 |
55,981,239,646 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,056,437,637 |
15,771,987,132 |
16,340,869,665 |
24,823,014,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,864,510,323 |
3,537,529,864 |
1,023,089,793 |
4,153,001,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,800,890,880 |
3,889,005,072 |
5,508,393,518 |
5,917,592,894 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,294,341,322 |
2,942,360,249 |
1,198,863,469 |
1,735,347,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,142,994,920 |
9,576,817,989 |
13,385,153,032 |
34,340,853,196 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
489,846,078,889 |
347,021,943,266 |
319,572,079,346 |
396,723,662,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,656,844,623 |
2,379,444,623 |
2,212,644,623 |
3,518,123,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,255,000,000 |
1,255,000,000 |
725,000,000 |
1,197,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,255,000,000 |
1,255,000,000 |
725,000,000 |
1,197,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,864,771,907 |
232,844,005,309 |
237,784,367,107 |
231,099,519,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,864,771,907 |
232,844,005,309 |
237,784,367,107 |
231,099,519,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,019,792,133 |
6,019,792,133 |
6,019,792,133 |
8,751,560,692 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
1,121,899,985 |
1,121,899,985 |
1,121,899,985 |
1,199,078,892 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,450,013,093 |
30,234,635,407 |
35,040,764,743 |
25,124,249,541 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,542,282,735 |
2,618,698,505 |
7,424,827,841 |
19,721,733,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,907,730,358 |
27,615,936,902 |
27,615,936,902 |
5,402,515,703 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
15,273,066,696 |
15,467,677,784 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
15,601,910,246 |
16,024,630,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
791,030,574,988 |
709,268,175,242 |
638,615,490,217 |
759,489,854,947 |
|