TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
537,990,674,445 |
574,403,302,273 |
627,200,485,651 |
544,039,355,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,082,644,461 |
12,428,901,081 |
13,102,604,317 |
10,813,356,529 |
|
1. Tiền |
13,082,644,461 |
12,428,901,081 |
13,102,604,317 |
10,813,356,529 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
259,621,385,637 |
282,965,652,017 |
350,804,230,408 |
366,998,246,575 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
170,473,803,445 |
147,826,227,052 |
154,356,196,061 |
119,568,339,257 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,174,637,410 |
42,011,482,705 |
13,670,577,299 |
21,760,048,154 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
57,723,292,216 |
92,912,990,345 |
182,390,534,669 |
225,284,896,817 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,456,544 |
-121,456,544 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
371,109,110 |
336,408,459 |
386,922,379 |
384,962,347 |
|
IV. Hàng tồn kho |
255,201,304,619 |
264,963,287,299 |
252,939,895,384 |
161,884,215,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,521,859,106 |
266,283,841,786 |
254,083,375,193 |
162,110,932,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,320,554,487 |
-1,320,554,487 |
-1,143,479,809 |
-226,716,988 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,085,339,728 |
14,045,461,876 |
10,353,755,542 |
4,343,537,488 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,350,450,892 |
4,605,336,452 |
4,729,377,799 |
2,759,709,024 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,864,142,887 |
8,566,879,159 |
4,693,187,505 |
1,116,799,076 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
870,745,949 |
873,246,265 |
931,190,238 |
467,029,388 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,720,834,103 |
172,444,027,872 |
163,830,089,337 |
165,228,819,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,204,060,172 |
118,887,539,773 |
113,084,506,060 |
113,833,787,801 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,100,355,799 |
34,787,326,650 |
28,703,922,338 |
29,466,406,776 |
|
- Nguyên giá |
50,250,371,568 |
50,045,161,232 |
44,263,810,594 |
46,340,085,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,150,015,769 |
-15,257,834,582 |
-15,559,888,256 |
-16,873,678,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,103,704,373 |
84,100,213,123 |
84,380,583,722 |
84,367,381,025 |
|
- Nguyên giá |
84,446,974,623 |
84,446,974,623 |
84,732,709,623 |
84,732,709,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,270,250 |
-346,761,500 |
-352,125,901 |
-365,328,598 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,096,909,091 |
2,431,069,090 |
860,042,273 |
202,042,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,096,909,091 |
2,431,069,090 |
860,042,273 |
202,042,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,907,189,341 |
4,612,743,510 |
3,372,865,505 |
4,680,313,782 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,907,189,341 |
4,612,743,510 |
3,372,865,505 |
4,680,313,782 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
710,711,508,548 |
746,847,330,145 |
791,030,574,988 |
709,268,175,242 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
479,232,924,919 |
534,470,621,914 |
562,165,803,081 |
476,424,169,933 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
476,707,924,919 |
532,440,621,914 |
560,910,803,081 |
475,169,169,933 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,393,401,503 |
35,971,623,912 |
35,248,704,487 |
90,050,081,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,156,438,766 |
31,601,756,907 |
13,056,437,637 |
15,771,987,132 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
949,512,515 |
932,102,437 |
2,864,510,323 |
3,537,529,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,182,088,446 |
4,554,177,338 |
3,800,890,880 |
3,889,005,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,364,105,938 |
7,315,669,066 |
2,294,341,322 |
2,942,360,249 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
383,964,514,735 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,356,271,793 |
33,221,551,866 |
11,142,994,920 |
9,576,817,989 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,341,591,223 |
416,054,995,765 |
489,846,078,889 |
347,021,943,266 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,788,744,623 |
2,656,844,623 |
2,379,444,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,525,000,000 |
2,030,000,000 |
1,255,000,000 |
1,255,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,525,000,000 |
2,030,000,000 |
1,255,000,000 |
1,255,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,478,583,629 |
212,376,708,231 |
228,864,771,907 |
232,844,005,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,478,583,629 |
212,376,708,231 |
228,864,771,907 |
232,844,005,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,134,891,059 |
6,019,792,133 |
6,019,792,133 |
6,019,792,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
407,699,493 |
1,121,899,985 |
1,121,899,985 |
1,121,899,985 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,853,619,545 |
10,286,952,575 |
26,450,013,093 |
30,234,635,407 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,904,337,086 |
5,379,222,218 |
21,542,282,735 |
2,618,698,505 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,949,282,459 |
4,907,730,357 |
4,907,730,358 |
27,615,936,902 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
15,273,066,696 |
15,467,677,784 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,082,373,532 |
14,948,063,538 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
710,711,508,548 |
746,847,330,145 |
791,030,574,988 |
709,268,175,242 |
|