TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
503,680,930,839 |
537,990,674,445 |
574,403,302,273 |
627,200,485,651 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,268,029,893 |
13,082,644,461 |
12,428,901,081 |
13,102,604,317 |
|
1. Tiền |
9,268,029,893 |
13,082,644,461 |
12,428,901,081 |
13,102,604,317 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,862,726,403 |
259,621,385,637 |
282,965,652,017 |
350,804,230,408 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
136,134,430,965 |
170,473,803,445 |
147,826,227,052 |
154,356,196,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,045,506,469 |
31,174,637,410 |
42,011,482,705 |
13,670,577,299 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,433,136,403 |
57,723,292,216 |
92,912,990,345 |
182,390,534,669 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-121,456,544 |
-121,456,544 |
-121,456,544 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
371,109,110 |
371,109,110 |
336,408,459 |
386,922,379 |
|
IV. Hàng tồn kho |
267,549,037,564 |
255,201,304,619 |
264,963,287,299 |
252,939,895,384 |
|
1. Hàng tồn kho |
268,869,592,051 |
256,521,859,106 |
266,283,841,786 |
254,083,375,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,320,554,487 |
-1,320,554,487 |
-1,320,554,487 |
-1,143,479,809 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,001,136,979 |
10,085,339,728 |
14,045,461,876 |
10,353,755,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,918,019,446 |
3,350,450,892 |
4,605,336,452 |
4,729,377,799 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,195,081,685 |
5,864,142,887 |
8,566,879,159 |
4,693,187,505 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
888,035,848 |
870,745,949 |
873,246,265 |
931,190,238 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,588,291,594 |
172,720,834,103 |
172,444,027,872 |
163,830,089,337 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
46,557,425,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
46,557,425,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
46,512,675,499 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,091,622,963 |
120,204,060,172 |
118,887,539,773 |
113,084,506,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,984,427,340 |
36,100,355,799 |
34,787,326,650 |
28,703,922,338 |
|
- Nguyên giá |
46,107,643,260 |
50,250,371,568 |
50,045,161,232 |
44,263,810,594 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,123,215,920 |
-14,150,015,769 |
-15,257,834,582 |
-15,559,888,256 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,107,195,623 |
84,103,704,373 |
84,100,213,123 |
84,380,583,722 |
|
- Nguyên giá |
84,446,974,623 |
84,446,974,623 |
84,446,974,623 |
84,732,709,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,779,000 |
-343,270,250 |
-346,761,500 |
-352,125,901 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,527,828,909 |
1,096,909,091 |
2,431,069,090 |
860,042,273 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,527,828,909 |
1,096,909,091 |
2,431,069,090 |
860,042,273 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,411,414,223 |
4,907,189,341 |
4,612,743,510 |
3,372,865,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,411,414,223 |
4,907,189,341 |
4,612,743,510 |
3,372,865,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
676,269,222,433 |
710,711,508,548 |
746,847,330,145 |
791,030,574,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
447,539,855,327 |
479,232,924,919 |
534,470,621,914 |
562,165,803,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
441,754,481,146 |
476,707,924,919 |
532,440,621,914 |
560,910,803,081 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,518,302,342 |
42,393,401,503 |
35,971,623,912 |
35,248,704,487 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,410,162,844 |
21,156,438,766 |
31,601,756,907 |
13,056,437,637 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
208,848,030 |
949,512,515 |
932,102,437 |
2,864,510,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,471,560,981 |
5,182,088,446 |
4,554,177,338 |
3,800,890,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,209,977,971 |
4,364,105,938 |
7,315,669,066 |
2,294,341,322 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
383,964,514,735 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,597,488,156 |
17,356,271,793 |
33,221,551,866 |
11,142,994,920 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
361,993,049,599 |
1,341,591,223 |
416,054,995,765 |
489,846,078,889 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,345,091,223 |
|
2,788,744,623 |
2,656,844,623 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,785,374,181 |
2,525,000,000 |
2,030,000,000 |
1,255,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,530,000,000 |
2,525,000,000 |
2,030,000,000 |
1,255,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,255,374,181 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
228,729,367,106 |
231,478,583,629 |
212,376,708,231 |
228,864,771,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
228,729,367,106 |
231,478,583,629 |
212,376,708,231 |
228,864,771,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,134,891,060 |
3,134,891,059 |
6,019,792,133 |
6,019,792,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
407,699,493 |
407,699,493 |
1,121,899,985 |
1,121,899,985 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,425,814,332 |
32,853,619,545 |
10,286,952,575 |
26,450,013,093 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,476,531,873 |
4,904,337,086 |
5,379,222,218 |
21,542,282,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,949,282,459 |
27,949,282,459 |
4,907,730,357 |
4,907,730,358 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
15,273,066,696 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,760,962,221 |
15,082,373,532 |
14,948,063,538 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
676,269,222,433 |
710,711,508,548 |
746,847,330,145 |
791,030,574,988 |
|