MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 503,680,930,839 537,990,674,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,268,029,893 13,082,644,461
1. Tiền 9,268,029,893 13,082,644,461
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,862,726,403 259,621,385,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 136,134,430,965 170,473,803,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,045,506,469 31,174,637,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,433,136,403 57,723,292,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -121,456,544 -121,456,544
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 371,109,110 371,109,110
IV. Hàng tồn kho 267,549,037,564 255,201,304,619
1. Hàng tồn kho 268,869,592,051 256,521,859,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,320,554,487 -1,320,554,487
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,001,136,979 10,085,339,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,918,019,446 3,350,450,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,195,081,685 5,864,142,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 888,035,848 870,745,949
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 172,588,291,594 172,720,834,103
I. Các khoản phải thu dài hạn 46,557,425,499 46,512,675,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 46,557,425,499 46,512,675,499
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,091,622,963 120,204,060,172
1. Tài sản cố định hữu hình 32,984,427,340 36,100,355,799
- Nguyên giá 46,107,643,260 50,250,371,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,123,215,920 -14,150,015,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 84,107,195,623 84,103,704,373
- Nguyên giá 84,446,974,623 84,446,974,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,779,000 -343,270,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,527,828,909 1,096,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,527,828,909 1,096,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,411,414,223 4,907,189,341
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,411,414,223 4,907,189,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 676,269,222,433 710,711,508,548
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 447,539,855,327 479,232,924,919
I. Nợ ngắn hạn 441,754,481,146 476,707,924,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,518,302,342 42,393,401,503
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,410,162,844 21,156,438,766
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 208,848,030 949,512,515
4. Phải trả người lao động 4,471,560,981 5,182,088,446
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,209,977,971 4,364,105,938
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 383,964,514,735
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,597,488,156 17,356,271,793
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 361,993,049,599 1,341,591,223
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,345,091,223
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,785,374,181 2,525,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,530,000,000 2,525,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,255,374,181
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 228,729,367,106 231,478,583,629
I. Vốn chủ sở hữu 228,729,367,106 231,478,583,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,134,891,060 3,134,891,059
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 407,699,493 407,699,493
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,425,814,332 32,853,619,545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,476,531,873 4,904,337,086
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,949,282,459 27,949,282,459
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,760,962,221 15,082,373,532
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 676,269,222,433 710,711,508,548
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.