MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,070,493,725,258 2,918,246,718,909 1,912,515,365,227 3,282,372,691,072
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,739,604,226
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,070,493,725,258 2,918,246,718,909 1,912,515,365,227 3,280,633,086,846
4. Giá vốn hàng bán 1,053,673,961,474 2,921,264,670,090 1,845,882,873,876 3,064,943,925,247
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,819,763,784 -3,017,951,181 66,632,491,351 215,689,161,599
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,391,947,420 84,224,857,888 75,559,833,076 152,296,695,446
7. Chi phí tài chính 2,368,600,522 9,330,415,488 11,870,506,552 47,468,653,519
- Trong đó: Chi phí lãi vay -41,095,890 -119,634,264 -10,933,617,733 19,068,338,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -9,672,507,319 -8,229,161,127 -5,224,369,800 -5,859,993,912
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 90,427,942,065 183,714,774,550 88,581,221,945 360,485,210,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -8,257,338,702 -120,067,444,458 36,516,226,130 -45,828,001,200
12. Thu nhập khác 179,066,203 42,592,700,877 2,594,302,512 22,012,295,030
13. Chi phí khác 3,769,343,556 1,175,031,667 261,823,452 3,971,588,476
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,590,277,353 41,417,669,210 2,332,479,060 18,040,706,554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,847,616,055 -78,649,775,248 38,848,705,190 -27,787,294,646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,297,185,644 -7,874,439,100 -2,567,704,374 44,098,488,423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,346,527,472 -7,473,606,651 12,144,266,340 -48,053,026,939
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,798,274,227 -63,301,729,497 29,272,143,224 -23,832,756,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,826,289,922 -63,334,847,550 29,228,621,045 -23,859,968,770
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 28,015,695 33,118,053 43,522,179 27,212,640
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -174 -853 396 -323
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.