1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,806,614,620,474 |
4,296,193,969,617 |
2,568,570,806,591 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,112,346,115 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,775,502,274,359 |
4,296,193,969,617 |
2,568,570,806,591 |
2,550,411,691,809 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,607,443,276,140 |
4,035,990,482,174 |
2,448,565,004,580 |
2,415,698,730,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,058,998,219 |
260,203,487,443 |
120,005,802,011 |
134,712,961,582 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,663,517,659 |
55,788,364,701 |
68,163,938,552 |
47,280,517,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-29,111,572,126 |
993,470,434 |
235,626,634 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
173,095,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,511,991,586 |
-7,868,865,109 |
-4,825,367,596 |
-7,588,005,890 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
102,921,546,891 |
222,821,186,874 |
120,158,737,317 |
121,996,582,012 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
107,288,977,401 |
114,413,372,287 |
62,192,165,216 |
52,173,264,923 |
|
12. Thu nhập khác |
11,005,784,187 |
7,896,292,821 |
10,256,168,620 |
11,282,379,441 |
|
13. Chi phí khác |
1,784,118,564 |
3,992,343,715 |
2,977,178,231 |
4,275,460,999 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,221,665,623 |
3,903,949,106 |
7,278,990,389 |
7,006,918,442 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
116,510,643,024 |
118,317,321,393 |
69,471,155,605 |
59,180,183,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,434,101,767 |
39,451,196,313 |
15,561,951,803 |
25,224,149,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-605,341,061 |
-15,172,986,750 |
-596,422,958 |
-10,932,765,233 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
88,681,882,318 |
94,039,111,830 |
54,505,626,760 |
44,888,799,217 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
88,651,729,524 |
94,008,691,011 |
54,475,691,167 |
44,876,419,909 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,152,794 |
30,420,819 |
29,935,593 |
12,379,308 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,104 |
1,232 |
731 |
611 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|