MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,968,175,174,014 4,311,468,974,567 8,301,624,600,777 8,123,852,900,595
4. Giá vốn hàng bán 8,398,959,699,163 4,025,790,889,849 7,737,681,296,715 7,549,309,370,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 569,215,474,851 285,678,084,718 563,943,304,062 574,543,529,676
6. Doanh thu hoạt động tài chính 88,255,921,871 84,028,960,243 79,965,191,355 79,079,565,310
7. Chi phí tài chính 14,037,144 2,808,141 43,354,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 19,680,746,625 63,158,199,615 1,330,129,111 7,294,230,588
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 123,048,343,516 135,519,188,221 124,842,711,241 124,581,287,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 554,089,762,687 297,343,248,214 520,352,558,336 536,336,037,704
12. Thu nhập khác 18,011,404,290 51,203,478,409 17,824,790,207 64,670,119,896
13. Chi phí khác 826,398,911 768,511,203 3,336,356,908 8,770,504,355
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,185,005,379 50,434,967,206 14,488,433,299 55,899,615,541
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 571,274,768,066 347,778,215,420 534,840,991,635 592,235,653,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,387,441,853 56,576,420,104 107,231,610,551 119,812,442,566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,239,835,208 941,704,940 -301,957,137 -1,012,057,460
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 462,127,161,421 290,260,090,376 427,911,338,221 473,435,268,139
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 462,127,161,421 290,260,090,376 427,911,338,221 473,435,268,139
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,733 3,529 5,194 5,746
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.