1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,968,175,174,014 |
4,311,468,974,567 |
8,301,624,600,777 |
8,123,852,900,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,398,959,699,163 |
4,025,790,889,849 |
7,737,681,296,715 |
7,549,309,370,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
569,215,474,851 |
285,678,084,718 |
563,943,304,062 |
574,543,529,676 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,255,921,871 |
84,028,960,243 |
79,965,191,355 |
79,079,565,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,037,144 |
2,808,141 |
43,354,951 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
19,680,746,625 |
63,158,199,615 |
1,330,129,111 |
7,294,230,588 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
123,048,343,516 |
135,519,188,221 |
124,842,711,241 |
124,581,287,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
554,089,762,687 |
297,343,248,214 |
520,352,558,336 |
536,336,037,704 |
|
12. Thu nhập khác |
18,011,404,290 |
51,203,478,409 |
17,824,790,207 |
64,670,119,896 |
|
13. Chi phí khác |
826,398,911 |
768,511,203 |
3,336,356,908 |
8,770,504,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,185,005,379 |
50,434,967,206 |
14,488,433,299 |
55,899,615,541 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
571,274,768,066 |
347,778,215,420 |
534,840,991,635 |
592,235,653,245 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
110,387,441,853 |
56,576,420,104 |
107,231,610,551 |
119,812,442,566 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,239,835,208 |
941,704,940 |
-301,957,137 |
-1,012,057,460 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
462,127,161,421 |
290,260,090,376 |
427,911,338,221 |
473,435,268,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
462,127,161,421 |
290,260,090,376 |
427,911,338,221 |
473,435,268,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,733 |
3,529 |
5,194 |
5,746 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|