MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,640,854,721,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,640,854,721,455 8,968,175,174,014 4,311,468,974,567 8,301,624,600,777
4. Giá vốn hàng bán 7,072,761,164,585 8,398,959,699,163 4,025,790,889,849 7,737,681,296,715
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 568,093,556,870 569,215,474,851 285,678,084,718 563,943,304,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86,391,224,348 88,255,921,871 84,028,960,243 79,965,191,355
7. Chi phí tài chính 11,460,561 14,037,144 2,808,141 43,354,951
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,166,663,755 19,680,746,625 63,158,199,615 1,330,129,111
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 87,103,919,986 123,048,343,516 135,519,188,221 124,842,711,241
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 574,536,064,426 554,089,762,687 297,343,248,214 520,352,558,336
12. Thu nhập khác 23,591,185,961 18,011,404,290 51,203,478,409 17,824,790,207
13. Chi phí khác 1,147,430,216 826,398,911 768,511,203 3,336,356,908
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,443,755,745 17,185,005,379 50,434,967,206 14,488,433,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 596,979,820,171 571,274,768,066 347,778,215,420 534,840,991,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 118,540,479,302 110,387,441,853 56,576,420,104 107,231,610,551
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 934,637,331 -1,239,835,208 941,704,940 -301,957,137
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 477,504,703,538 462,127,161,421 290,260,090,376 427,911,338,221
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 477,504,703,538 462,127,161,421 290,260,090,376 427,911,338,221
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,904 5,733 3,529 5,194
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.