1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
20,782,721,033,541 |
27,153,453,093,560 |
28,560,857,297,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
20,782,721,033,541 |
27,153,453,093,560 |
28,560,857,297,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
18,983,319,033,277 |
25,137,240,993,127 |
26,727,845,024,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,799,402,000,264 |
2,016,212,100,433 |
1,833,012,272,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
170,167,561,778 |
325,276,488,942 |
321,096,425,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
281,190,168 |
45,704,258 |
256,508,001 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
153,055,556 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
32,592,114,614 |
31,676,978,729 |
97,618,204,914 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,887,854,700 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
297,253,276,693 |
394,573,473,301 |
505,217,213,266 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,702,739,355,095 |
1,978,546,390,545 |
1,746,253,181,723 |
|
12. Thu nhập khác |
|
62,697,300,620 |
85,996,368,686 |
141,186,784,790 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,514,752,597 |
3,800,220,218 |
14,465,680,949 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
60,182,548,023 |
82,196,148,468 |
126,721,103,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,762,921,903,118 |
2,060,742,539,013 |
1,872,974,285,564 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
341,764,814,329 |
407,180,459,042 |
362,105,809,452 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-986,829,751 |
882,850,631 |
460,926,838 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,422,143,918,540 |
1,652,679,229,340 |
1,510,407,549,274 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,422,143,918,540 |
1,652,679,229,340 |
1,510,407,549,274 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
20,669 |
20,436 |
18,357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
20,669 |
20,436 |
18,357 |
|