1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,321,030,114,937 |
4,361,300,369,853 |
6,183,122,828,238 |
7,640,854,721,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,321,030,114,937 |
4,361,300,369,853 |
6,183,122,828,238 |
7,640,854,721,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,712,127,107,177 |
3,979,471,196,080 |
5,686,048,933,299 |
7,072,761,164,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
608,903,007,760 |
381,829,173,773 |
497,073,894,939 |
568,093,556,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,560,992,073 |
65,412,802,525 |
85,216,540,198 |
86,391,224,348 |
|
7. Chi phí tài chính |
259,805,149 |
276,553 |
19,930,000 |
11,460,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,882,402,809 |
4,238,524,903 |
591,043,446 |
7,166,663,755 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
121,366,238,956 |
94,711,028,787 |
89,710,181,012 |
87,103,919,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
555,720,358,537 |
356,769,195,861 |
493,151,367,571 |
574,536,064,426 |
|
12. Thu nhập khác |
19,197,120,544 |
18,599,434,498 |
25,794,343,937 |
23,591,185,961 |
|
13. Chi phí khác |
185,082,616 |
56,994,081 |
1,769,397,010 |
1,147,430,216 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
19,012,037,928 |
18,542,440,417 |
24,024,946,927 |
22,443,755,745 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
574,732,396,465 |
375,311,636,278 |
517,176,314,498 |
596,979,820,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
116,003,062,257 |
75,837,781,172 |
102,414,756,715 |
118,540,479,302 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-827,983,625 |
-1,174,680,659 |
2,362,729,167 |
934,637,331 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
459,557,317,833 |
300,648,535,765 |
412,398,828,616 |
477,504,703,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
459,557,317,833 |
300,648,535,765 |
412,398,828,616 |
477,504,703,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,418 |
3,710 |
5,089 |
5,904 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,710 |
|
|
|