TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,094,078,335,650 |
15,371,788,436,219 |
16,645,580,798,822 |
17,465,279,897,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
528,629,539,181 |
913,484,130,428 |
415,979,827,036 |
1,064,440,156,074 |
|
1. Tiền |
501,450,689,866 |
455,395,871,929 |
381,979,827,036 |
635,440,156,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,178,849,315 |
458,088,258,499 |
34,000,000,000 |
429,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,097,183,824,873 |
2,784,460,086,136 |
2,221,012,759,395 |
1,780,172,665,313 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
219,601,769,768 |
255,462,208,992 |
248,930,968,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-20,454,977,500 |
-36,665,055,710 |
-60,723,329,668 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,097,183,824,873 |
2,585,313,293,868 |
2,002,215,606,113 |
1,591,965,026,894 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,438,206,322,238 |
9,139,847,999,266 |
10,309,841,383,593 |
11,231,357,772,007 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,958,232,656,474 |
8,813,326,602,611 |
9,113,089,328,027 |
10,926,639,023,214 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
359,952,570,441 |
415,360,852,829 |
740,202,263,382 |
596,908,711,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
57,769,197,201 |
22,374,832,253 |
22,374,832,253 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
552,630,724,866 |
595,730,724,866 |
649,595,805,158 |
432,045,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,631,353,645 |
211,586,709,596 |
745,231,317,005 |
325,032,570,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-662,010,180,389 |
-918,531,722,889 |
-960,652,162,232 |
-1,049,267,533,572 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,640,020,869,596 |
2,103,783,800,996 |
3,197,022,485,237 |
2,837,856,762,717 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,666,975,751,976 |
2,134,601,564,888 |
3,219,890,982,313 |
2,908,572,998,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,954,882,380 |
-30,817,763,892 |
-22,868,497,076 |
-70,716,235,512 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
390,037,779,762 |
430,212,419,393 |
501,724,343,561 |
551,452,541,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,219,349,037 |
7,797,460,730 |
4,837,043,458 |
7,735,625,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
339,004,055,444 |
373,773,822,323 |
496,887,300,103 |
537,251,138,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,814,375,281 |
48,641,136,340 |
|
6,465,777,828 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,213,915,122,269 |
1,084,991,696,196 |
1,111,107,363,914 |
1,499,519,759,112 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
380,464,324,460 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
380,464,324,460 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
548,904,174,751 |
543,303,265,295 |
573,068,481,066 |
560,040,400,541 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
440,937,703,287 |
437,171,350,756 |
468,771,521,037 |
446,789,518,824 |
|
- Nguyên giá |
1,035,438,759,122 |
1,053,705,603,034 |
1,109,168,952,634 |
1,110,734,871,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-594,501,055,835 |
-616,534,252,278 |
-640,397,431,597 |
-663,945,352,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,442,695,394 |
2,309,908,488 |
2,175,662,385 |
2,041,416,282 |
|
- Nguyên giá |
2,663,034,106 |
2,663,034,106 |
2,663,034,106 |
2,663,034,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,338,712 |
-353,125,618 |
-487,371,721 |
-621,617,824 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,523,776,070 |
103,822,006,051 |
102,121,297,644 |
111,209,465,435 |
|
- Nguyên giá |
130,303,137,868 |
130,703,137,868 |
131,075,137,868 |
143,308,383,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,779,361,798 |
-26,881,131,817 |
-28,953,840,224 |
-32,098,918,433 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,223,066,536 |
38,680,897,003 |
38,130,830,239 |
37,580,763,475 |
|
- Nguyên giá |
63,191,170,137 |
63,191,170,137 |
63,191,170,137 |
63,191,170,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,968,103,601 |
-24,510,273,134 |
-25,060,339,898 |
-25,610,406,662 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
231,057,172,082 |
68,210,857,271 |
22,633,929,240 |
47,870,516,101 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
160,853,352,772 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
70,203,819,310 |
68,210,857,271 |
22,633,929,240 |
47,870,516,101 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
329,619,670,139 |
323,759,676,227 |
318,402,673,707 |
311,021,236,765 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,014,192,680 |
22,154,198,768 |
16,797,196,248 |
9,415,759,306 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,111,038,761 |
111,037,000,400 |
158,871,449,662 |
162,542,517,770 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,822,974,228 |
31,695,908,928 |
59,985,663,130 |
97,818,152,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,288,064,533 |
79,341,091,472 |
98,885,786,532 |
64,724,365,212 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,307,993,457,919 |
16,456,780,132,415 |
17,756,688,162,736 |
18,964,799,657,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,031,160,581,881 |
8,258,170,321,487 |
9,561,593,202,371 |
10,750,837,399,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,530,256,665,817 |
7,727,776,414,828 |
9,034,316,460,294 |
10,224,312,634,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,390,371,788,330 |
2,608,292,638,066 |
3,090,093,705,471 |
5,059,531,244,043 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,731,730,830,461 |
1,888,179,062,343 |
2,295,969,972,058 |
2,042,366,903,345 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
29,540,056,159 |
32,878,259,911 |
8,000,082,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,854,365 |
71,224,626 |
106,592,223 |
25,972,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,934,956,889,796 |
1,998,084,700,396 |
2,177,686,335,638 |
2,151,090,249,428 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
43,285,417,776 |
147,964,406,637 |
144,700,722,699 |
89,904,185,969 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,062,696,819 |
12,764,645,153 |
17,258,205,582 |
14,054,584,625 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,337,388,231 |
786,214,633,384 |
938,910,259,435 |
553,076,670,059 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
206,199,284,787 |
179,085,342,812 |
259,132,702,025 |
229,002,538,406 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,288,515,252 |
77,579,705,252 |
77,579,705,252 |
77,260,203,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
500,903,916,064 |
530,393,906,659 |
527,276,742,077 |
526,524,764,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
498,577,972,012 |
527,927,262,025 |
524,805,178,693 |
524,113,095,361 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,325,944,052 |
2,466,644,634 |
2,471,563,384 |
2,411,669,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,276,832,876,038 |
8,198,609,810,928 |
8,195,094,960,365 |
8,213,962,257,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,276,832,876,038 |
8,198,609,810,928 |
8,195,094,960,365 |
8,213,962,257,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
788,308,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,550,000,000 |
|
792,550,000,000 |
788,308,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,019,470,449,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-621,396,381,083 |
-621,396,381,083 |
-621,396,381,083 |
-597,634,655,083 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
344,604,056,735 |
320,744,087,965 |
317,207,406,060 |
336,087,635,969 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,228,621,045 |
|
1,831,970,370 |
315,375,435,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
315,375,435,690 |
|
315,375,435,690 |
20,712,200,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,891,714,128 |
528,617,788 |
550,449,130 |
537,516,101 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,307,993,457,919 |
16,456,780,132,415 |
17,756,688,162,736 |
18,964,799,657,013 |
|