TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,815,545,069,525 |
13,519,392,209,917 |
14,094,078,335,650 |
15,371,788,436,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,225,020,261,016 |
884,710,498,842 |
528,629,539,181 |
913,484,130,428 |
|
1. Tiền |
959,761,165,126 |
410,710,498,842 |
501,450,689,866 |
455,395,871,929 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
265,259,095,890 |
474,000,000,000 |
27,178,849,315 |
458,088,258,499 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,765,237,488,479 |
2,400,688,059,709 |
3,097,183,824,873 |
2,784,460,086,136 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,837,488,479 |
|
|
219,601,769,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-20,454,977,500 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,759,400,000,000 |
2,400,688,059,709 |
3,097,183,824,873 |
2,585,313,293,868 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,875,282,718,479 |
8,326,790,439,130 |
8,438,206,322,238 |
9,139,847,999,266 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,318,526,669,546 |
7,975,553,433,104 |
7,958,232,656,474 |
8,813,326,602,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
227,614,847,105 |
270,481,127,740 |
359,952,570,441 |
415,360,852,829 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
42,064,785,469 |
57,769,197,201 |
22,374,832,253 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
719,410,632,924 |
520,000,000,000 |
552,630,724,866 |
595,730,724,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
159,326,622,409 |
179,973,331,904 |
171,631,353,645 |
211,586,709,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-549,596,053,505 |
-661,282,239,087 |
-662,010,180,389 |
-918,531,722,889 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,623,185,425,461 |
1,558,213,118,149 |
1,640,020,869,596 |
2,103,783,800,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,645,942,280,275 |
1,586,418,728,667 |
1,666,975,751,976 |
2,134,601,564,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,756,854,814 |
-28,205,610,518 |
-26,954,882,380 |
-30,817,763,892 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
326,819,176,090 |
348,990,094,087 |
390,037,779,762 |
430,212,419,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
-9,638,662,031 |
9,500,954,190 |
7,219,349,037 |
7,797,460,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
336,457,838,121 |
332,795,834,878 |
339,004,055,444 |
373,773,822,323 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,693,305,019 |
43,814,375,281 |
48,641,136,340 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,195,828,470,385 |
1,173,552,857,857 |
1,213,915,122,269 |
1,084,991,696,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
547,769,686,724 |
531,147,896,594 |
548,904,174,751 |
543,303,265,295 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
443,671,617,117 |
420,946,301,186 |
440,937,703,287 |
437,171,350,756 |
|
- Nguyên giá |
981,478,827,065 |
998,130,665,155 |
1,035,438,759,122 |
1,053,705,603,034 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-537,807,209,948 |
-577,184,363,969 |
-594,501,055,835 |
-616,534,252,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,574,023,103 |
2,442,695,394 |
2,309,908,488 |
|
- Nguyên giá |
|
2,663,034,106 |
2,663,034,106 |
2,663,034,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-89,011,003 |
-220,338,712 |
-353,125,618 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
104,098,069,607 |
107,627,572,305 |
105,523,776,070 |
103,822,006,051 |
|
- Nguyên giá |
124,364,727,868 |
130,303,137,868 |
130,303,137,868 |
130,703,137,868 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,266,658,261 |
-22,675,565,563 |
-24,779,361,798 |
-26,881,131,817 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
41,008,430,092 |
40,740,812,856 |
39,223,066,536 |
38,680,897,003 |
|
- Nguyên giá |
64,783,458,541 |
64,783,458,541 |
63,191,170,137 |
63,191,170,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,775,028,449 |
-24,042,645,685 |
-23,968,103,601 |
-24,510,273,134 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
162,628,762,744 |
185,212,476,743 |
231,057,172,082 |
68,210,857,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
160,995,545,455 |
160,853,352,772 |
160,853,352,772 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,633,217,289 |
24,359,123,971 |
70,203,819,310 |
68,210,857,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
343,073,201,066 |
334,844,039,939 |
329,619,670,139 |
323,759,676,227 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,467,723,607 |
33,238,562,480 |
28,014,192,680 |
22,154,198,768 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
301,605,477,459 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
101,348,389,759 |
81,607,631,725 |
65,111,038,761 |
111,037,000,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
65,389,665,537 |
38,175,300,852 |
33,822,974,228 |
31,695,908,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,958,724,222 |
43,432,330,873 |
31,288,064,533 |
79,341,091,472 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,011,373,539,910 |
14,692,945,067,774 |
15,307,993,457,919 |
16,456,780,132,415 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,700,327,483,554 |
6,445,200,740,915 |
7,031,160,581,881 |
8,258,170,321,487 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,642,959,298,036 |
6,442,656,970,114 |
6,530,256,665,817 |
7,727,776,414,828 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,364,361,587,300 |
3,018,833,601,075 |
2,390,371,788,330 |
2,608,292,638,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
497,869,416,040 |
1,189,518,045,053 |
1,731,730,830,461 |
1,888,179,062,343 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,247,375,054 |
9,773,570,234 |
|
29,540,056,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,206,935 |
10,206,935 |
23,854,365 |
71,224,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,438,044,555,798 |
1,876,787,568,400 |
1,934,956,889,796 |
1,998,084,700,396 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
79,080,449,003 |
37,992,212,315 |
43,285,417,776 |
147,964,406,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,113,512,389 |
13,316,038,118 |
10,062,696,819 |
12,764,645,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,724,213,630 |
135,337,388,231 |
786,214,633,384 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
65,775,439,196 |
214,059,538,033 |
206,199,284,787 |
179,085,342,812 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
83,456,756,321 |
80,641,976,321 |
78,288,515,252 |
77,579,705,252 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,368,185,518 |
2,543,770,801 |
500,903,916,064 |
530,393,906,659 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,875,173,537 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
498,577,972,012 |
527,927,262,025 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
55,493,011,981 |
2,543,770,801 |
2,325,944,052 |
2,466,644,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,311,046,056,356 |
8,247,744,326,859 |
8,276,832,876,038 |
8,198,609,810,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,311,046,056,356 |
8,247,744,326,859 |
8,276,832,876,038 |
8,198,609,810,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-621,396,381,083 |
-621,396,381,083 |
-621,396,381,083 |
-621,396,381,083 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
378,893,877,285 |
315,559,029,735 |
344,604,056,735 |
320,744,087,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,525,821,154 |
24,190,973,604 |
29,228,621,045 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
291,368,056,131 |
291,368,056,131 |
315,375,435,690 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,815,073,896 |
54,848,191,949 |
54,891,714,128 |
528,617,788 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,011,373,539,910 |
14,692,945,067,774 |
15,307,993,457,919 |
16,456,780,132,415 |
|