MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,815,545,069,525 13,519,392,209,917 14,094,078,335,650 15,371,788,436,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,225,020,261,016 884,710,498,842 528,629,539,181 913,484,130,428
1. Tiền 959,761,165,126 410,710,498,842 501,450,689,866 455,395,871,929
2. Các khoản tương đương tiền 265,259,095,890 474,000,000,000 27,178,849,315 458,088,258,499
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,765,237,488,479 2,400,688,059,709 3,097,183,824,873 2,784,460,086,136
1. Chứng khoán kinh doanh 5,837,488,479 219,601,769,768
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,454,977,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,759,400,000,000 2,400,688,059,709 3,097,183,824,873 2,585,313,293,868
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,875,282,718,479 8,326,790,439,130 8,438,206,322,238 9,139,847,999,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,318,526,669,546 7,975,553,433,104 7,958,232,656,474 8,813,326,602,611
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 227,614,847,105 270,481,127,740 359,952,570,441 415,360,852,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 42,064,785,469 57,769,197,201 22,374,832,253
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 719,410,632,924 520,000,000,000 552,630,724,866 595,730,724,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 159,326,622,409 179,973,331,904 171,631,353,645 211,586,709,596
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -549,596,053,505 -661,282,239,087 -662,010,180,389 -918,531,722,889
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,623,185,425,461 1,558,213,118,149 1,640,020,869,596 2,103,783,800,996
1. Hàng tồn kho 1,645,942,280,275 1,586,418,728,667 1,666,975,751,976 2,134,601,564,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22,756,854,814 -28,205,610,518 -26,954,882,380 -30,817,763,892
V.Tài sản ngắn hạn khác 326,819,176,090 348,990,094,087 390,037,779,762 430,212,419,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn -9,638,662,031 9,500,954,190 7,219,349,037 7,797,460,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 336,457,838,121 332,795,834,878 339,004,055,444 373,773,822,323
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,693,305,019 43,814,375,281 48,641,136,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,195,828,470,385 1,173,552,857,857 1,213,915,122,269 1,084,991,696,196
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 547,769,686,724 531,147,896,594 548,904,174,751 543,303,265,295
1. Tài sản cố định hữu hình 443,671,617,117 420,946,301,186 440,937,703,287 437,171,350,756
- Nguyên giá 981,478,827,065 998,130,665,155 1,035,438,759,122 1,053,705,603,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -537,807,209,948 -577,184,363,969 -594,501,055,835 -616,534,252,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,574,023,103 2,442,695,394 2,309,908,488
- Nguyên giá 2,663,034,106 2,663,034,106 2,663,034,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,011,003 -220,338,712 -353,125,618
3. Tài sản cố định vô hình 104,098,069,607 107,627,572,305 105,523,776,070 103,822,006,051
- Nguyên giá 124,364,727,868 130,303,137,868 130,303,137,868 130,703,137,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,266,658,261 -22,675,565,563 -24,779,361,798 -26,881,131,817
III. Bất động sản đầu tư 41,008,430,092 40,740,812,856 39,223,066,536 38,680,897,003
- Nguyên giá 64,783,458,541 64,783,458,541 63,191,170,137 63,191,170,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,775,028,449 -24,042,645,685 -23,968,103,601 -24,510,273,134
IV. Tài sản dở dang dài hạn 162,628,762,744 185,212,476,743 231,057,172,082 68,210,857,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 160,995,545,455 160,853,352,772 160,853,352,772
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,633,217,289 24,359,123,971 70,203,819,310 68,210,857,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 343,073,201,066 334,844,039,939 329,619,670,139 323,759,676,227
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,467,723,607 33,238,562,480 28,014,192,680 22,154,198,768
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 301,605,477,459 301,605,477,459 301,605,477,459 301,605,477,459
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 101,348,389,759 81,607,631,725 65,111,038,761 111,037,000,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,389,665,537 38,175,300,852 33,822,974,228 31,695,908,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,958,724,222 43,432,330,873 31,288,064,533 79,341,091,472
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,011,373,539,910 14,692,945,067,774 15,307,993,457,919 16,456,780,132,415
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,700,327,483,554 6,445,200,740,915 7,031,160,581,881 8,258,170,321,487
I. Nợ ngắn hạn 4,642,959,298,036 6,442,656,970,114 6,530,256,665,817 7,727,776,414,828
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,364,361,587,300 3,018,833,601,075 2,390,371,788,330 2,608,292,638,066
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 497,869,416,040 1,189,518,045,053 1,731,730,830,461 1,888,179,062,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,247,375,054 9,773,570,234 29,540,056,159
4. Phải trả người lao động 10,206,935 10,206,935 23,854,365 71,224,626
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,438,044,555,798 1,876,787,568,400 1,934,956,889,796 1,998,084,700,396
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79,080,449,003 37,992,212,315 43,285,417,776 147,964,406,637
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,113,512,389 13,316,038,118 10,062,696,819 12,764,645,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,724,213,630 135,337,388,231 786,214,633,384
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 65,775,439,196 214,059,538,033 206,199,284,787 179,085,342,812
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83,456,756,321 80,641,976,321 78,288,515,252 77,579,705,252
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,368,185,518 2,543,770,801 500,903,916,064 530,393,906,659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,875,173,537
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 498,577,972,012 527,927,262,025
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 55,493,011,981 2,543,770,801 2,325,944,052 2,466,644,634
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,311,046,056,356 8,247,744,326,859 8,276,832,876,038 8,198,609,810,928
I. Vốn chủ sở hữu 8,311,046,056,356 8,247,744,326,859 8,276,832,876,038 8,198,609,810,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -621,396,381,083 -621,396,381,083 -621,396,381,083 -621,396,381,083
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873 4,667,193,310,873
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 378,893,877,285 315,559,029,735 344,604,056,735 320,744,087,965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87,525,821,154 24,190,973,604 29,228,621,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 291,368,056,131 291,368,056,131 315,375,435,690
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,815,073,896 54,848,191,949 54,891,714,128 528,617,788
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,011,373,539,910 14,692,945,067,774 15,307,993,457,919 16,456,780,132,415
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.