TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,727,405,324,722 |
13,441,346,806,981 |
13,648,292,412,469 |
12,762,652,624,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
800,791,418,362 |
447,905,261,655 |
225,702,665,430 |
362,957,520,510 |
|
1. Tiền |
116,191,418,362 |
307,525,261,655 |
188,632,665,430 |
251,767,520,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
684,600,000,000 |
140,380,000,000 |
37,070,000,000 |
111,190,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,241,650,000,000 |
3,311,150,000,000 |
3,455,990,000,000 |
3,194,360,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,241,650,000,000 |
3,311,150,000,000 |
3,455,990,000,000 |
3,194,360,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,797,679,575,624 |
7,905,074,059,102 |
8,517,922,669,753 |
7,453,845,350,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,416,090,588,256 |
7,548,082,354,481 |
8,152,472,876,958 |
7,060,854,711,315 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
397,567,198,072 |
410,436,015,601 |
396,228,388,936 |
414,561,356,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
198,529,552,115 |
161,063,451,839 |
185,587,512,573 |
197,410,318,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-214,507,762,819 |
-214,507,762,819 |
-216,366,108,714 |
-218,981,035,940 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,626,319,466,015 |
1,486,960,681,514 |
1,227,587,035,514 |
1,457,803,155,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,626,319,466,015 |
1,486,960,681,514 |
1,227,587,035,514 |
1,457,803,155,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
260,964,864,721 |
290,256,804,710 |
221,090,041,772 |
293,686,597,641 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,456,235,463 |
2,379,868,838 |
3,997,912,818 |
3,016,643,621 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
257,508,629,258 |
287,876,935,872 |
217,092,128,954 |
290,669,954,020 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,471,429,330,005 |
1,427,272,134,075 |
1,357,291,628,059 |
1,293,364,882,975 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
704,482,424,910 |
677,862,666,225 |
653,584,256,834 |
628,857,268,148 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
606,653,633,812 |
581,412,205,517 |
558,486,738,075 |
534,674,869,399 |
|
- Nguyên giá |
1,055,852,299,665 |
1,037,252,360,257 |
1,033,177,328,539 |
1,034,048,813,539 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-449,198,665,853 |
-455,840,154,740 |
-474,690,590,464 |
-499,373,944,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
97,828,791,098 |
96,450,460,708 |
95,097,518,759 |
94,182,398,749 |
|
- Nguyên giá |
118,687,800,078 |
118,687,800,078 |
118,699,826,958 |
119,127,078,503 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,859,008,980 |
-22,237,339,370 |
-23,602,308,199 |
-24,944,679,754 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,603,357,264 |
48,914,475,657 |
48,225,594,049 |
47,536,712,442 |
|
- Nguyên giá |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,074,193,358 |
-20,763,074,965 |
-21,451,956,573 |
-22,140,838,180 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,115,839,300 |
161,115,839,300 |
161,115,839,300 |
161,352,742,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
574,839,300 |
574,839,300 |
574,839,300 |
811,742,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
394,287,974,564 |
394,357,521,244 |
350,094,461,107 |
343,582,469,521 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
394,287,974,564 |
394,357,521,244 |
77,934,461,107 |
71,422,469,521 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
272,160,000,000 |
272,160,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
161,939,733,967 |
145,021,631,649 |
144,271,476,769 |
112,035,690,314 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
161,939,733,967 |
143,373,446,275 |
135,775,485,758 |
112,035,690,314 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,648,185,374 |
8,495,991,011 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,198,834,654,727 |
14,868,618,941,056 |
15,005,584,040,528 |
14,056,017,507,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,729,313,976,168 |
6,275,635,925,136 |
6,534,509,867,802 |
5,546,132,823,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,710,283,750,131 |
6,268,743,128,466 |
6,527,617,071,132 |
5,498,138,170,262 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,571,387,201,404 |
3,107,122,369,522 |
3,287,657,656,051 |
2,898,459,583,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
720,914,499,291 |
827,255,940,266 |
595,297,818,375 |
504,648,013,328 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
87,849,950,894 |
32,975,157,455 |
81,569,326,830 |
89,252,578,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,102,171,113,108 |
2,066,688,240,052 |
2,062,723,268,208 |
1,745,255,019,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,781,130,228 |
69,079,739,410 |
48,975,396,009 |
48,975,396,009 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,603,836,458 |
41,354,850,351 |
270,777,573,932 |
41,341,533,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
65,205,053,085 |
73,163,289,704 |
78,099,539,963 |
80,970,215,203 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,370,965,663 |
51,103,541,706 |
102,516,491,764 |
89,235,830,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
19,030,226,037 |
6,892,796,670 |
6,892,796,670 |
47,994,653,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
542,006,657 |
582,544,786 |
582,544,786 |
914,362,141 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,177,967,496 |
|
|
40,770,039,474 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,310,251,884 |
6,310,251,884 |
6,310,251,884 |
6,310,251,884 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,469,520,678,559 |
8,592,983,015,920 |
8,471,074,172,726 |
8,509,884,683,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,469,520,678,559 |
8,592,983,015,920 |
8,471,074,172,726 |
8,509,884,683,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-443,424,538,999 |
-443,424,538,999 |
-443,424,538,999 |
-443,424,538,999 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,998,330,960,122 |
3,998,330,960,122 |
4,667,193,310,873 |
4,667,193,310,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,029,019,001,156 |
1,152,427,138,759 |
361,591,055,780 |
400,371,413,758 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
710,890,717,770 |
123,408,137,603 |
281,763,074,433 |
369,272,527,903 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
318,128,283,386 |
1,029,019,001,156 |
79,827,981,347 |
31,098,885,855 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,055,080,895 |
54,109,280,653 |
54,174,169,687 |
54,204,322,481 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,198,834,654,727 |
14,868,618,941,056 |
15,005,584,040,528 |
14,056,017,507,259 |
|