MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,117,402,048,913 13,393,155,679,969 14,727,405,324,722 13,441,346,806,981
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 750,284,929,448 963,048,150,250 800,791,418,362 447,905,261,655
1. Tiền 248,384,929,448 154,998,150,250 116,191,418,362 307,525,261,655
2. Các khoản tương đương tiền 501,900,000,000 808,050,000,000 684,600,000,000 140,380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,665,561,000,000 3,012,198,000,000 3,241,650,000,000 3,311,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,665,561,000,000 3,012,198,000,000 3,241,650,000,000 3,311,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,814,726,221,800 7,672,251,323,471 8,797,679,575,624 7,905,074,059,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,048,109,683,465 6,833,725,316,275 8,416,090,588,256 7,548,082,354,481
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 732,321,140,481 822,891,561,858 397,567,198,072 410,436,015,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 244,157,295,934 230,142,208,157 198,529,552,115 161,063,451,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -209,861,898,080 -214,507,762,819 -214,507,762,819 -214,507,762,819
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,411,386,012,360 1,515,655,627,199 1,626,319,466,015 1,486,960,681,514
1. Hàng tồn kho 1,411,386,012,360 1,515,655,627,199 1,626,319,466,015 1,486,960,681,514
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 475,443,885,305 230,002,579,049 260,964,864,721 290,256,804,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,509,757,921 1,581,193,001 3,456,235,463 2,379,868,838
2. Thuế GTGT được khấu trừ 473,934,127,384 228,421,386,048 257,508,629,258 287,876,935,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,480,717,600,095 1,594,301,925,661 1,471,429,330,005 1,427,272,134,075
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 754,761,326,165 894,011,181,269 704,482,424,910 677,862,666,225
1. Tài sản cố định hữu hình 659,549,372,246 638,365,066,747 606,653,633,812 581,412,205,517
- Nguyên giá 1,076,012,043,206 1,068,363,459,867 1,055,852,299,665 1,037,252,360,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -416,462,670,960 -429,998,393,120 -449,198,665,853 -455,840,154,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 95,211,953,919 255,646,114,522 97,828,791,098 96,450,460,708
- Nguyên giá 113,673,993,358 275,303,519,358 118,687,800,078 118,687,800,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,462,039,439 -19,657,404,836 -20,859,008,980 -22,237,339,370
III. Bất động sản đầu tư 50,981,120,479 50,292,238,872 49,603,357,264 48,914,475,657
- Nguyên giá 69,677,550,622 69,677,550,622 69,677,550,622 69,677,550,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,696,430,143 -19,385,311,750 -20,074,193,358 -20,763,074,965
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,399,408,356 3,314,432,616 161,115,839,300 161,115,839,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 160,541,000,000 160,541,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,399,408,356 3,314,432,616 574,839,300 574,839,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn 401,738,381,547 407,620,043,264 394,287,974,564 394,357,521,244
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 401,738,381,547 407,620,043,264 394,287,974,564 394,357,521,244
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 270,837,363,548 239,064,029,640 161,939,733,967 145,021,631,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 268,965,501,651 237,165,188,975 161,939,733,967 143,373,446,275
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,871,861,897 1,898,840,665 1,648,185,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,598,119,649,008 14,987,457,605,630 16,198,834,654,727 14,868,618,941,056
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,577,320,640,165 6,761,426,914,834 7,729,313,976,168 6,275,635,925,136
I. Nợ ngắn hạn 7,568,124,674,663 6,752,408,438,332 7,710,283,750,131 6,268,743,128,466
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,325,742,637,419 3,362,246,365,524 4,571,387,201,404 3,107,122,369,522
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 789,043,605,137 858,264,575,110 720,914,499,291 827,255,940,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,161,213,311 50,989,369,455 87,849,950,894 32,975,157,455
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,712,899,097,491 1,901,370,421,624 2,102,171,113,108 2,066,688,240,052
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,796,822,901 59,444,768,182 54,781,130,228 69,079,739,410
9. Phải trả ngắn hạn khác 389,088,462,620 390,805,962,203 41,603,836,458 41,354,850,351
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,871,205,085 55,937,807,118 65,205,053,085 73,163,289,704
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 227,521,630,699 73,349,169,116 66,370,965,663 51,103,541,706
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,195,965,502 9,018,476,502 19,030,226,037 6,892,796,670
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 662,352,826 484,863,826 542,006,657 582,544,786
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,177,967,496
12. Dự phòng phải trả dài hạn 8,533,612,676 8,533,612,676 6,310,251,884 6,310,251,884
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,020,799,008,843 8,226,030,690,796 8,469,520,678,559 8,592,983,015,920
I. Vốn chủ sở hữu 8,020,799,008,843 8,226,030,690,796 8,469,520,678,559 8,592,983,015,920
1. Vốn góp của chủ sở hữu 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000 792,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385 3,038,990,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -439,558,938,999 -443,424,538,999 -443,424,538,999 -443,424,538,999
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,998,330,960,122 3,998,330,960,122 3,998,330,960,122 3,998,330,960,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 630,486,812,335 795,767,399,510 1,029,019,001,156 1,152,427,138,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 312,617,428,949 477,639,116,124 710,890,717,770 123,408,137,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 317,869,383,386 318,128,283,386 318,128,283,386 1,029,019,001,156
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 43,816,694,778 54,055,080,895 54,109,280,653
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,598,119,649,008 14,987,457,605,630 16,198,834,654,727 14,868,618,941,056
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.