TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,117,402,048,913 |
13,393,155,679,969 |
14,727,405,324,722 |
13,441,346,806,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
750,284,929,448 |
963,048,150,250 |
800,791,418,362 |
447,905,261,655 |
|
1. Tiền |
248,384,929,448 |
154,998,150,250 |
116,191,418,362 |
307,525,261,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
501,900,000,000 |
808,050,000,000 |
684,600,000,000 |
140,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,665,561,000,000 |
3,012,198,000,000 |
3,241,650,000,000 |
3,311,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,665,561,000,000 |
3,012,198,000,000 |
3,241,650,000,000 |
3,311,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,814,726,221,800 |
7,672,251,323,471 |
8,797,679,575,624 |
7,905,074,059,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,048,109,683,465 |
6,833,725,316,275 |
8,416,090,588,256 |
7,548,082,354,481 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
732,321,140,481 |
822,891,561,858 |
397,567,198,072 |
410,436,015,601 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
244,157,295,934 |
230,142,208,157 |
198,529,552,115 |
161,063,451,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-209,861,898,080 |
-214,507,762,819 |
-214,507,762,819 |
-214,507,762,819 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,411,386,012,360 |
1,515,655,627,199 |
1,626,319,466,015 |
1,486,960,681,514 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,411,386,012,360 |
1,515,655,627,199 |
1,626,319,466,015 |
1,486,960,681,514 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
475,443,885,305 |
230,002,579,049 |
260,964,864,721 |
290,256,804,710 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,509,757,921 |
1,581,193,001 |
3,456,235,463 |
2,379,868,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
473,934,127,384 |
228,421,386,048 |
257,508,629,258 |
287,876,935,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,480,717,600,095 |
1,594,301,925,661 |
1,471,429,330,005 |
1,427,272,134,075 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
754,761,326,165 |
894,011,181,269 |
704,482,424,910 |
677,862,666,225 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
659,549,372,246 |
638,365,066,747 |
606,653,633,812 |
581,412,205,517 |
|
- Nguyên giá |
1,076,012,043,206 |
1,068,363,459,867 |
1,055,852,299,665 |
1,037,252,360,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,462,670,960 |
-429,998,393,120 |
-449,198,665,853 |
-455,840,154,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,211,953,919 |
255,646,114,522 |
97,828,791,098 |
96,450,460,708 |
|
- Nguyên giá |
113,673,993,358 |
275,303,519,358 |
118,687,800,078 |
118,687,800,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,462,039,439 |
-19,657,404,836 |
-20,859,008,980 |
-22,237,339,370 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,981,120,479 |
50,292,238,872 |
49,603,357,264 |
48,914,475,657 |
|
- Nguyên giá |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,696,430,143 |
-19,385,311,750 |
-20,074,193,358 |
-20,763,074,965 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,399,408,356 |
3,314,432,616 |
161,115,839,300 |
161,115,839,300 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
160,541,000,000 |
160,541,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,399,408,356 |
3,314,432,616 |
574,839,300 |
574,839,300 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
401,738,381,547 |
407,620,043,264 |
394,287,974,564 |
394,357,521,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
401,738,381,547 |
407,620,043,264 |
394,287,974,564 |
394,357,521,244 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
270,837,363,548 |
239,064,029,640 |
161,939,733,967 |
145,021,631,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,965,501,651 |
237,165,188,975 |
161,939,733,967 |
143,373,446,275 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,871,861,897 |
1,898,840,665 |
|
1,648,185,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,598,119,649,008 |
14,987,457,605,630 |
16,198,834,654,727 |
14,868,618,941,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,577,320,640,165 |
6,761,426,914,834 |
7,729,313,976,168 |
6,275,635,925,136 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,568,124,674,663 |
6,752,408,438,332 |
7,710,283,750,131 |
6,268,743,128,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,325,742,637,419 |
3,362,246,365,524 |
4,571,387,201,404 |
3,107,122,369,522 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
789,043,605,137 |
858,264,575,110 |
720,914,499,291 |
827,255,940,266 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,161,213,311 |
50,989,369,455 |
87,849,950,894 |
32,975,157,455 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,712,899,097,491 |
1,901,370,421,624 |
2,102,171,113,108 |
2,066,688,240,052 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,796,822,901 |
59,444,768,182 |
54,781,130,228 |
69,079,739,410 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
389,088,462,620 |
390,805,962,203 |
41,603,836,458 |
41,354,850,351 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
59,871,205,085 |
55,937,807,118 |
65,205,053,085 |
73,163,289,704 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
227,521,630,699 |
73,349,169,116 |
66,370,965,663 |
51,103,541,706 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,195,965,502 |
9,018,476,502 |
19,030,226,037 |
6,892,796,670 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
662,352,826 |
484,863,826 |
542,006,657 |
582,544,786 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
12,177,967,496 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
8,533,612,676 |
8,533,612,676 |
6,310,251,884 |
6,310,251,884 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,020,799,008,843 |
8,226,030,690,796 |
8,469,520,678,559 |
8,592,983,015,920 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,020,799,008,843 |
8,226,030,690,796 |
8,469,520,678,559 |
8,592,983,015,920 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
3,038,990,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-439,558,938,999 |
-443,424,538,999 |
-443,424,538,999 |
-443,424,538,999 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,998,330,960,122 |
3,998,330,960,122 |
3,998,330,960,122 |
3,998,330,960,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
630,486,812,335 |
795,767,399,510 |
1,029,019,001,156 |
1,152,427,138,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
312,617,428,949 |
477,639,116,124 |
710,890,717,770 |
123,408,137,603 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
317,869,383,386 |
318,128,283,386 |
318,128,283,386 |
1,029,019,001,156 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
43,816,694,778 |
54,055,080,895 |
54,109,280,653 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,598,119,649,008 |
14,987,457,605,630 |
16,198,834,654,727 |
14,868,618,941,056 |
|