TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,910,669,211,337 |
13,720,623,216,741 |
15,323,459,276,998 |
13,541,501,079,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
586,652,101,519 |
960,031,995,428 |
552,833,230,980 |
596,751,116,728 |
|
1. Tiền |
178,152,101,519 |
325,531,995,428 |
149,333,230,980 |
142,951,116,728 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
408,500,000,000 |
634,500,000,000 |
403,500,000,000 |
453,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,134,627,000,000 |
4,016,930,000,000 |
3,907,058,000,000 |
3,873,058,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,134,627,000,000 |
4,016,930,000,000 |
3,907,058,000,000 |
3,873,058,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,980,040,764,275 |
7,006,937,568,368 |
9,053,952,559,022 |
7,073,304,564,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,510,740,390,015 |
6,596,689,027,721 |
8,583,155,443,151 |
6,481,904,230,360 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
379,368,267,760 |
284,787,978,225 |
408,522,628,085 |
601,261,420,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
299,794,004,580 |
335,322,460,502 |
272,136,385,866 |
200,000,811,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,907,491,573,730 |
1,433,901,162,556 |
1,443,523,976,605 |
1,541,867,122,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,907,491,573,730 |
1,433,901,162,556 |
1,443,523,976,605 |
1,541,867,122,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
301,857,771,813 |
302,822,490,389 |
366,091,510,391 |
456,520,275,685 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,629,819,478 |
9,111,030,540 |
3,715,158,612 |
1,969,656,601 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
293,227,952,335 |
293,711,459,849 |
362,376,351,779 |
454,550,619,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,414,837,862,856 |
1,383,323,383,834 |
1,499,602,669,344 |
1,520,328,779,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
733,249,704,846 |
766,006,129,767 |
743,708,162,486 |
748,369,275,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
637,409,969,620 |
671,232,506,940 |
648,195,904,621 |
652,885,678,939 |
|
- Nguyên giá |
1,003,428,812,321 |
1,056,965,065,043 |
1,033,129,306,154 |
1,056,139,563,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-366,018,842,701 |
-385,732,558,103 |
-384,933,401,533 |
-403,253,884,444 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,839,735,226 |
94,773,622,827 |
95,512,257,865 |
95,483,596,730 |
|
- Nguyên giá |
109,994,989,600 |
109,994,989,600 |
111,780,039,500 |
112,865,502,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,155,254,374 |
-15,221,366,773 |
-16,267,781,635 |
-17,381,905,770 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,736,646,909 |
53,047,765,302 |
52,358,883,694 |
51,670,002,087 |
|
- Nguyên giá |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,940,903,713 |
-16,629,785,320 |
-17,318,666,928 |
-18,007,548,535 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,655,617,500 |
168,700,000 |
1,005,828,500 |
2,005,816,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,655,617,500 |
168,700,000 |
1,005,828,500 |
2,005,816,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
318,115,357,407 |
326,646,884,560 |
350,744,031,635 |
411,436,242,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
318,115,357,407 |
326,646,884,560 |
350,744,031,635 |
411,436,242,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
301,080,536,194 |
237,453,904,205 |
351,785,763,029 |
306,847,443,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
298,076,036,421 |
233,437,346,972 |
348,602,442,291 |
304,876,749,559 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,004,499,773 |
4,016,557,233 |
3,183,320,738 |
1,970,693,950 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,325,507,074,193 |
15,103,946,600,575 |
16,823,061,946,342 |
15,061,829,859,233 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,717,432,516,977 |
7,022,436,775,220 |
8,860,568,747,448 |
6,860,189,434,561 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,706,520,208,140 |
7,011,524,466,383 |
8,851,372,781,946 |
6,850,993,469,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,525,025,949,142 |
3,965,424,203,973 |
5,813,051,490,169 |
3,854,549,657,938 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
902,263,037,280 |
383,761,322,489 |
671,428,472,219 |
839,143,658,859 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
176,588,469,626 |
170,918,646,221 |
164,994,438,949 |
50,076,217,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,842,330,410,816 |
1,879,810,940,849 |
1,759,584,094,811 |
1,688,814,459,094 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
288,858,753,849 |
|
5,135,013,358 |
8,014,545,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
632,057,819,246 |
282,335,453,033 |
204,297,216,319 |
182,416,129,108 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
74,210,995,579 |
73,631,605,110 |
75,606,055,937 |
71,029,700,702 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
265,184,772,602 |
255,642,294,708 |
157,276,000,184 |
156,949,100,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
9,195,965,502 |
9,195,965,502 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
662,352,826 |
662,352,826 |
662,352,826 |
662,352,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
8,533,612,676 |
8,533,612,676 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,608,074,557,216 |
8,081,509,825,355 |
7,962,493,198,894 |
8,201,640,424,672 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,608,074,557,216 |
8,081,509,825,355 |
7,962,493,198,894 |
8,201,640,424,672 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
792,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,997,645,175,385 |
2,997,645,175,385 |
2,997,645,175,385 |
3,038,990,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-439,558,938,999 |
-439,558,938,999 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,016,565,960,122 |
3,016,565,960,122 |
3,016,565,960,122 |
3,016,565,960,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
812,054,881,709 |
1,285,490,149,848 |
1,604,291,002,386 |
1,793,093,228,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
718,171,428,597 |
1,191,606,696,736 |
1,510,407,549,274 |
188,802,225,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,883,453,112 |
93,883,453,112 |
93,883,453,112 |
1,604,291,002,386 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,325,507,074,193 |
15,103,946,600,575 |
16,823,061,946,342 |
15,061,829,859,233 |
|