TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,900,867,360,663 |
13,910,669,211,337 |
13,720,623,216,741 |
15,323,459,276,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,286,980,221,440 |
586,652,101,519 |
960,031,995,428 |
552,833,230,980 |
|
1. Tiền |
246,980,221,440 |
178,152,101,519 |
325,531,995,428 |
149,333,230,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,040,000,000,000 |
408,500,000,000 |
634,500,000,000 |
403,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,848,127,000,000 |
4,134,627,000,000 |
4,016,930,000,000 |
3,907,058,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,848,127,000,000 |
4,134,627,000,000 |
4,016,930,000,000 |
3,907,058,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,151,021,562,068 |
6,980,040,764,275 |
7,006,937,568,368 |
9,053,952,559,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,735,384,798,776 |
6,510,740,390,015 |
6,596,689,027,721 |
8,583,155,443,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
321,401,429,581 |
379,368,267,760 |
284,787,978,225 |
408,522,628,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
304,097,231,791 |
299,794,004,580 |
335,322,460,502 |
272,136,385,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,286,610,289,812 |
1,907,491,573,730 |
1,433,901,162,556 |
1,443,523,976,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,286,610,289,812 |
1,907,491,573,730 |
1,433,901,162,556 |
1,443,523,976,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
328,128,287,343 |
301,857,771,813 |
302,822,490,389 |
366,091,510,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,484,985,673 |
8,629,819,478 |
9,111,030,540 |
3,715,158,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
318,643,301,670 |
293,227,952,335 |
293,711,459,849 |
362,376,351,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,576,455,098,791 |
1,414,837,862,856 |
1,383,323,383,834 |
1,499,602,669,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
756,394,142,687 |
733,249,704,846 |
766,006,129,767 |
743,708,162,486 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
660,215,164,138 |
637,409,969,620 |
671,232,506,940 |
648,195,904,621 |
|
- Nguyên giá |
1,003,787,767,789 |
1,003,428,812,321 |
1,056,965,065,043 |
1,033,129,306,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-343,572,603,651 |
-366,018,842,701 |
-385,732,558,103 |
-384,933,401,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
96,178,978,549 |
95,839,735,226 |
94,773,622,827 |
95,512,257,865 |
|
- Nguyên giá |
109,311,911,600 |
109,994,989,600 |
109,994,989,600 |
111,780,039,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,132,933,051 |
-14,155,254,374 |
-15,221,366,773 |
-16,267,781,635 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,425,528,517 |
53,736,646,909 |
53,047,765,302 |
52,358,883,694 |
|
- Nguyên giá |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
69,677,550,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,252,022,105 |
-15,940,903,713 |
-16,629,785,320 |
-17,318,666,928 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
240,800,000 |
8,655,617,500 |
168,700,000 |
1,005,828,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
240,800,000 |
8,655,617,500 |
168,700,000 |
1,005,828,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
429,768,087,719 |
318,115,357,407 |
326,646,884,560 |
350,744,031,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
329,768,087,719 |
318,115,357,407 |
326,646,884,560 |
350,744,031,635 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
335,626,539,868 |
301,080,536,194 |
237,453,904,205 |
351,785,763,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
332,923,997,232 |
298,076,036,421 |
233,437,346,972 |
348,602,442,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,702,542,636 |
3,004,499,773 |
4,016,557,233 |
3,183,320,738 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,477,322,459,454 |
15,325,507,074,193 |
15,103,946,600,575 |
16,823,061,946,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,807,138,520,459 |
7,717,432,516,977 |
7,022,436,775,220 |
8,860,568,747,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,796,226,211,622 |
7,706,520,208,140 |
7,011,524,466,383 |
8,851,372,781,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,194,824,847,922 |
3,525,025,949,142 |
3,965,424,203,973 |
5,813,051,490,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,324,412,274,459 |
902,263,037,280 |
383,761,322,489 |
671,428,472,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,118,208,301 |
176,588,469,626 |
170,918,646,221 |
164,994,438,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,273,712,042,755 |
1,842,330,410,816 |
1,879,810,940,849 |
1,759,584,094,811 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
444,253,596,029 |
288,858,753,849 |
|
5,135,013,358 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
207,954,275,162 |
632,057,819,246 |
282,335,453,033 |
204,297,216,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
78,708,358,028 |
74,210,995,579 |
73,631,605,110 |
75,606,055,937 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
168,242,608,966 |
265,184,772,602 |
255,642,294,708 |
157,276,000,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
9,195,965,502 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
662,352,826 |
662,352,826 |
662,352,826 |
662,352,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
8,533,612,676 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,670,183,938,995 |
7,608,074,557,216 |
8,081,509,825,355 |
7,962,493,198,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,670,183,938,995 |
7,608,074,557,216 |
8,081,509,825,355 |
7,962,493,198,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
783,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,997,645,175,385 |
2,997,645,175,385 |
2,997,645,175,385 |
2,997,645,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-439,558,938,999 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,858,988,669,927 |
3,016,565,960,122 |
3,016,565,960,122 |
3,016,565,960,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,031,741,553,683 |
812,054,881,709 |
1,285,490,149,848 |
1,604,291,002,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
290,260,090,376 |
718,171,428,597 |
1,191,606,696,736 |
1,510,407,549,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,741,481,463,307 |
93,883,453,112 |
93,883,453,112 |
93,883,453,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,477,322,459,454 |
15,325,507,074,193 |
15,103,946,600,575 |
16,823,061,946,342 |
|