MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,900,867,360,663 13,910,669,211,337 13,720,623,216,741 15,323,459,276,998
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,286,980,221,440 586,652,101,519 960,031,995,428 552,833,230,980
1. Tiền 246,980,221,440 178,152,101,519 325,531,995,428 149,333,230,980
2. Các khoản tương đương tiền 1,040,000,000,000 408,500,000,000 634,500,000,000 403,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,848,127,000,000 4,134,627,000,000 4,016,930,000,000 3,907,058,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,848,127,000,000 4,134,627,000,000 4,016,930,000,000 3,907,058,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,151,021,562,068 6,980,040,764,275 7,006,937,568,368 9,053,952,559,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,735,384,798,776 6,510,740,390,015 6,596,689,027,721 8,583,155,443,151
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 321,401,429,581 379,368,267,760 284,787,978,225 408,522,628,085
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 304,097,231,791 299,794,004,580 335,322,460,502 272,136,385,866
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -209,861,898,080 -209,861,898,080 -209,861,898,080 -209,861,898,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,286,610,289,812 1,907,491,573,730 1,433,901,162,556 1,443,523,976,605
1. Hàng tồn kho 2,286,610,289,812 1,907,491,573,730 1,433,901,162,556 1,443,523,976,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 328,128,287,343 301,857,771,813 302,822,490,389 366,091,510,391
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,484,985,673 8,629,819,478 9,111,030,540 3,715,158,612
2. Thuế GTGT được khấu trừ 318,643,301,670 293,227,952,335 293,711,459,849 362,376,351,779
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,576,455,098,791 1,414,837,862,856 1,383,323,383,834 1,499,602,669,344
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 756,394,142,687 733,249,704,846 766,006,129,767 743,708,162,486
1. Tài sản cố định hữu hình 660,215,164,138 637,409,969,620 671,232,506,940 648,195,904,621
- Nguyên giá 1,003,787,767,789 1,003,428,812,321 1,056,965,065,043 1,033,129,306,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,572,603,651 -366,018,842,701 -385,732,558,103 -384,933,401,533
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 96,178,978,549 95,839,735,226 94,773,622,827 95,512,257,865
- Nguyên giá 109,311,911,600 109,994,989,600 109,994,989,600 111,780,039,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,132,933,051 -14,155,254,374 -15,221,366,773 -16,267,781,635
III. Bất động sản đầu tư 54,425,528,517 53,736,646,909 53,047,765,302 52,358,883,694
- Nguyên giá 69,677,550,622 69,677,550,622 69,677,550,622 69,677,550,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,252,022,105 -15,940,903,713 -16,629,785,320 -17,318,666,928
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240,800,000 8,655,617,500 168,700,000 1,005,828,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 240,800,000 8,655,617,500 168,700,000 1,005,828,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 429,768,087,719 318,115,357,407 326,646,884,560 350,744,031,635
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 329,768,087,719 318,115,357,407 326,646,884,560 350,744,031,635
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 335,626,539,868 301,080,536,194 237,453,904,205 351,785,763,029
1. Chi phí trả trước dài hạn 332,923,997,232 298,076,036,421 233,437,346,972 348,602,442,291
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,702,542,636 3,004,499,773 4,016,557,233 3,183,320,738
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,477,322,459,454 15,325,507,074,193 15,103,946,600,575 16,823,061,946,342
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,807,138,520,459 7,717,432,516,977 7,022,436,775,220 8,860,568,747,448
I. Nợ ngắn hạn 6,796,226,211,622 7,706,520,208,140 7,011,524,466,383 8,851,372,781,946
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,194,824,847,922 3,525,025,949,142 3,965,424,203,973 5,813,051,490,169
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,324,412,274,459 902,263,037,280 383,761,322,489 671,428,472,219
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 104,118,208,301 176,588,469,626 170,918,646,221 164,994,438,949
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,273,712,042,755 1,842,330,410,816 1,879,810,940,849 1,759,584,094,811
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 444,253,596,029 288,858,753,849 5,135,013,358
9. Phải trả ngắn hạn khác 207,954,275,162 632,057,819,246 282,335,453,033 204,297,216,319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,708,358,028 74,210,995,579 73,631,605,110 75,606,055,937
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 168,242,608,966 265,184,772,602 255,642,294,708 157,276,000,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,912,308,837 10,912,308,837 10,912,308,837 9,195,965,502
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 662,352,826 662,352,826 662,352,826 662,352,826
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,249,956,011 10,249,956,011 10,249,956,011 8,533,612,676
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,670,183,938,995 7,608,074,557,216 8,081,509,825,355 7,962,493,198,894
I. Vốn chủ sở hữu 7,670,183,938,995 7,608,074,557,216 8,081,509,825,355 7,962,493,198,894
1. Vốn góp của chủ sở hữu 783,550,000,000 783,550,000,000 783,550,000,000 783,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 783,550,000,000 783,550,000,000 783,550,000,000 783,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,997,645,175,385 2,997,645,175,385 2,997,645,175,385 2,997,645,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,741,460,000 -1,741,460,000 -1,741,460,000 -439,558,938,999
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,858,988,669,927 3,016,565,960,122 3,016,565,960,122 3,016,565,960,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,031,741,553,683 812,054,881,709 1,285,490,149,848 1,604,291,002,386
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 290,260,090,376 718,171,428,597 1,191,606,696,736 1,510,407,549,274
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,741,481,463,307 93,883,453,112 93,883,453,112 93,883,453,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,477,322,459,454 15,325,507,074,193 15,103,946,600,575 16,823,061,946,342
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.