MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,457,175,634,681 11,923,156,865,421 14,464,271,122,407 12,900,867,360,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,786,772,482,540 2,180,920,005,813 3,311,114,590,570 1,286,980,221,440
1. Tiền 176,772,482,540 485,920,005,813 285,114,590,570 246,980,221,440
2. Các khoản tương đương tiền 1,610,000,000,000 1,695,000,000,000 3,026,000,000,000 1,040,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,885,900,000,000 3,188,497,000,000 2,478,527,000,000 3,848,127,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,885,900,000,000 3,188,497,000,000 2,478,527,000,000 3,848,127,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,994,428,686,849 4,628,295,666,347 6,480,158,420,709 5,151,021,562,068
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,572,649,602,698 4,319,438,139,911 6,203,035,192,969 4,735,384,798,776
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 321,825,342,574 214,494,220,736 169,888,237,132 321,401,429,581
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 349,008,618,875 318,240,131,006 317,096,888,688 304,097,231,791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -249,054,877,298 -223,876,825,306 -209,861,898,080 -209,861,898,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,522,789,152,921 1,664,953,955,899 1,873,811,750,026 2,286,610,289,812
1. Hàng tồn kho 1,522,789,152,921 1,664,953,955,899 1,873,811,750,026 2,286,610,289,812
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 267,285,312,371 260,490,237,362 320,659,361,102 328,128,287,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,610,002,591 9,297,940,963 14,790,917,639 9,484,985,673
2. Thuế GTGT được khấu trừ 256,675,309,780 251,192,296,399 305,646,255,012 318,643,301,670
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,188,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,408,302,408,350 1,516,014,684,796 1,549,553,566,742 1,576,455,098,791
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 662,388,085,774 742,102,278,546 767,485,125,209 756,394,142,687
1. Tài sản cố định hữu hình 569,606,686,434 648,850,215,105 673,342,463,523 660,215,164,138
- Nguyên giá 876,076,596,837 956,317,452,781 998,693,962,900 1,003,787,767,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,469,910,403 -307,467,237,676 -325,351,499,377 -343,572,603,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,781,399,340 93,252,063,441 94,142,661,686 96,178,978,549
- Nguyên giá 103,755,928,578 104,784,363,578 106,346,738,578 109,311,911,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,974,529,238 -11,532,300,137 -12,204,076,892 -13,132,933,051
III. Bất động sản đầu tư 51,224,098,676 50,676,126,037 50,050,508,279 54,425,528,517
- Nguyên giá 63,045,669,421 63,045,669,421 63,045,669,421 69,677,550,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,821,570,745 -12,369,543,384 -12,995,161,142 -15,252,022,105
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,235,354,990 5,197,424,626 72,100,000 240,800,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,235,354,990 5,197,424,626 72,100,000 240,800,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 299,418,301,924 356,413,308,301 377,204,788,931 429,768,087,719
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 199,418,301,924 206,413,308,301 227,204,788,931 329,768,087,719
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 380,036,566,986 361,625,547,286 354,741,044,323 335,626,539,868
1. Chi phí trả trước dài hạn 376,697,517,287 359,221,134,918 351,096,796,747 332,923,997,232
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,339,049,699 2,404,412,368 3,644,247,576 2,702,542,636
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,865,478,043,031 13,439,171,550,217 16,013,824,689,149 14,477,322,459,454
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,479,573,559,371 6,594,610,863,019 8,707,136,840,530 6,807,138,520,459
I. Nợ ngắn hạn 6,468,661,250,534 6,583,698,554,182 8,696,224,531,693 6,796,226,211,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,667,907,706,860 2,773,005,086,946 4,630,806,248,430 3,194,824,847,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,524,867,851,754 1,447,537,241,704 1,544,592,214,718 1,324,412,274,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124,953,620,437 189,489,438,756 354,008,253,214 104,118,208,301
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,164,327,682,681 1,615,492,259,524 1,639,354,520,674 1,273,712,042,755
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 117,184,918,752 16,363,636,364 444,253,596,029
9. Phải trả ngắn hạn khác 545,760,208,274 206,621,174,629 281,435,190,582 207,954,275,162
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 48,419,189,935 66,283,626,583 76,554,779,913 78,708,358,028
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 275,240,071,841 268,906,089,676 169,473,324,162 168,242,608,966
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,912,308,837 10,912,308,837 10,912,308,837 10,912,308,837
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 662,352,826 662,352,826 662,352,826 662,352,826
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,249,956,011 10,249,956,011 10,249,956,011 10,249,956,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,385,904,483,660 6,844,560,687,198 7,306,687,848,619 7,670,183,938,995
I. Vốn chủ sở hữu 6,385,904,483,660 6,844,560,687,198 7,306,687,848,619 7,670,183,938,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 770,500,000,000 770,500,000,000 770,500,000,000 783,550,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 770,500,000,000 770,500,000,000 770,500,000,000 783,550,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,958,550,175,385 2,958,550,175,385 2,958,550,175,385 2,997,645,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,741,460,000 -22,832,460,000 -22,832,460,000 -1,741,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,839,746,169,927 1,858,988,669,927 1,858,988,669,927 1,858,988,669,927
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 818,849,598,348 1,279,354,301,886 1,741,481,463,307 2,031,741,553,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 713,047,364,381 1,190,552,067,919 1,652,679,229,340 290,260,090,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 105,802,233,967 88,802,233,967 88,802,233,967 1,741,481,463,307
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,865,478,043,031 13,439,171,550,217 16,013,824,689,149 14,477,322,459,454
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.