TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,457,175,634,681 |
11,923,156,865,421 |
14,464,271,122,407 |
12,900,867,360,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,786,772,482,540 |
2,180,920,005,813 |
3,311,114,590,570 |
1,286,980,221,440 |
|
1. Tiền |
176,772,482,540 |
485,920,005,813 |
285,114,590,570 |
246,980,221,440 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,610,000,000,000 |
1,695,000,000,000 |
3,026,000,000,000 |
1,040,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,885,900,000,000 |
3,188,497,000,000 |
2,478,527,000,000 |
3,848,127,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,885,900,000,000 |
3,188,497,000,000 |
2,478,527,000,000 |
3,848,127,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,994,428,686,849 |
4,628,295,666,347 |
6,480,158,420,709 |
5,151,021,562,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,572,649,602,698 |
4,319,438,139,911 |
6,203,035,192,969 |
4,735,384,798,776 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
321,825,342,574 |
214,494,220,736 |
169,888,237,132 |
321,401,429,581 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
349,008,618,875 |
318,240,131,006 |
317,096,888,688 |
304,097,231,791 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-249,054,877,298 |
-223,876,825,306 |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,522,789,152,921 |
1,664,953,955,899 |
1,873,811,750,026 |
2,286,610,289,812 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,522,789,152,921 |
1,664,953,955,899 |
1,873,811,750,026 |
2,286,610,289,812 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
267,285,312,371 |
260,490,237,362 |
320,659,361,102 |
328,128,287,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,610,002,591 |
9,297,940,963 |
14,790,917,639 |
9,484,985,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
256,675,309,780 |
251,192,296,399 |
305,646,255,012 |
318,643,301,670 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
222,188,451 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,408,302,408,350 |
1,516,014,684,796 |
1,549,553,566,742 |
1,576,455,098,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
662,388,085,774 |
742,102,278,546 |
767,485,125,209 |
756,394,142,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
569,606,686,434 |
648,850,215,105 |
673,342,463,523 |
660,215,164,138 |
|
- Nguyên giá |
876,076,596,837 |
956,317,452,781 |
998,693,962,900 |
1,003,787,767,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,469,910,403 |
-307,467,237,676 |
-325,351,499,377 |
-343,572,603,651 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,781,399,340 |
93,252,063,441 |
94,142,661,686 |
96,178,978,549 |
|
- Nguyên giá |
103,755,928,578 |
104,784,363,578 |
106,346,738,578 |
109,311,911,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,974,529,238 |
-11,532,300,137 |
-12,204,076,892 |
-13,132,933,051 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
51,224,098,676 |
50,676,126,037 |
50,050,508,279 |
54,425,528,517 |
|
- Nguyên giá |
63,045,669,421 |
63,045,669,421 |
63,045,669,421 |
69,677,550,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,821,570,745 |
-12,369,543,384 |
-12,995,161,142 |
-15,252,022,105 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,235,354,990 |
5,197,424,626 |
72,100,000 |
240,800,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,235,354,990 |
5,197,424,626 |
72,100,000 |
240,800,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
299,418,301,924 |
356,413,308,301 |
377,204,788,931 |
429,768,087,719 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
199,418,301,924 |
206,413,308,301 |
227,204,788,931 |
329,768,087,719 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
380,036,566,986 |
361,625,547,286 |
354,741,044,323 |
335,626,539,868 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
376,697,517,287 |
359,221,134,918 |
351,096,796,747 |
332,923,997,232 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,339,049,699 |
2,404,412,368 |
3,644,247,576 |
2,702,542,636 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,865,478,043,031 |
13,439,171,550,217 |
16,013,824,689,149 |
14,477,322,459,454 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,479,573,559,371 |
6,594,610,863,019 |
8,707,136,840,530 |
6,807,138,520,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,468,661,250,534 |
6,583,698,554,182 |
8,696,224,531,693 |
6,796,226,211,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,667,907,706,860 |
2,773,005,086,946 |
4,630,806,248,430 |
3,194,824,847,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,524,867,851,754 |
1,447,537,241,704 |
1,544,592,214,718 |
1,324,412,274,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
124,953,620,437 |
189,489,438,756 |
354,008,253,214 |
104,118,208,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,164,327,682,681 |
1,615,492,259,524 |
1,639,354,520,674 |
1,273,712,042,755 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
117,184,918,752 |
16,363,636,364 |
|
444,253,596,029 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
545,760,208,274 |
206,621,174,629 |
281,435,190,582 |
207,954,275,162 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,419,189,935 |
66,283,626,583 |
76,554,779,913 |
78,708,358,028 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
275,240,071,841 |
268,906,089,676 |
169,473,324,162 |
168,242,608,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
662,352,826 |
662,352,826 |
662,352,826 |
662,352,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,385,904,483,660 |
6,844,560,687,198 |
7,306,687,848,619 |
7,670,183,938,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,385,904,483,660 |
6,844,560,687,198 |
7,306,687,848,619 |
7,670,183,938,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
783,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
783,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
2,997,645,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,741,460,000 |
-22,832,460,000 |
-22,832,460,000 |
-1,741,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,839,746,169,927 |
1,858,988,669,927 |
1,858,988,669,927 |
1,858,988,669,927 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
818,849,598,348 |
1,279,354,301,886 |
1,741,481,463,307 |
2,031,741,553,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
713,047,364,381 |
1,190,552,067,919 |
1,652,679,229,340 |
290,260,090,376 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
105,802,233,967 |
88,802,233,967 |
88,802,233,967 |
1,741,481,463,307 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,865,478,043,031 |
13,439,171,550,217 |
16,013,824,689,149 |
14,477,322,459,454 |
|