TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
9,943,464,944,899 |
14,323,046,481,379 |
15,323,459,276,998 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,996,627,577,169 |
3,311,114,590,570 |
552,833,230,980 |
|
1. Tiền |
|
716,627,577,169 |
285,114,590,570 |
149,333,230,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,280,000,000,000 |
3,026,000,000,000 |
403,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,675,000,000,000 |
2,478,527,000,000 |
3,907,058,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,675,000,000,000 |
2,478,527,000,000 |
3,907,058,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,483,690,579,494 |
6,343,651,794,988 |
9,053,952,559,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,345,759,405,855 |
6,066,528,567,248 |
8,583,155,443,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
175,416,870,761 |
169,888,237,132 |
408,522,628,085 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
225,997,460,583 |
317,096,888,688 |
272,136,385,866 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-263,483,157,705 |
-209,861,898,080 |
-209,861,898,080 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,240,877,076,159 |
1,873,811,750,026 |
1,443,523,976,605 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,240,877,076,159 |
1,873,811,750,026 |
1,443,523,976,605 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
547,269,712,077 |
315,941,345,795 |
366,091,510,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,005,229,349 |
10,072,902,332 |
3,715,158,612 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
542,683,814,702 |
305,646,255,012 |
362,376,351,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
580,668,026 |
222,188,451 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,797,406,246,208 |
1,554,271,582,049 |
1,499,602,669,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
253,976,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
253,976,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
585,367,558,531 |
767,485,125,209 |
743,708,162,486 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
492,919,469,629 |
673,342,463,523 |
648,195,904,621 |
|
- Nguyên giá |
|
761,234,552,099 |
998,693,962,900 |
1,033,129,306,154 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-268,315,082,470 |
-325,351,499,377 |
-384,933,401,533 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
92,448,088,902 |
94,142,661,686 |
95,512,257,865 |
|
- Nguyên giá |
|
102,365,530,801 |
106,346,738,578 |
111,780,039,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-9,917,441,899 |
-12,204,076,892 |
-16,267,781,635 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
78,054,175,594 |
50,050,508,279 |
52,358,883,694 |
|
- Nguyên giá |
|
95,184,189,935 |
63,045,669,421 |
69,677,550,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,130,014,341 |
-12,995,161,142 |
-17,318,666,928 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
18,354,164,656 |
72,100,000 |
1,005,828,500 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
18,354,164,656 |
72,100,000 |
1,005,828,500 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
714,783,616,306 |
377,204,788,931 |
350,744,031,635 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
194,783,616,306 |
227,204,788,931 |
350,744,031,635 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
520,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
400,592,755,121 |
359,459,059,630 |
351,785,763,029 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
396,065,656,914 |
355,814,812,054 |
348,602,442,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,527,098,207 |
3,644,247,576 |
3,183,320,738 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
11,740,871,191,107 |
15,877,318,063,428 |
16,823,061,946,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,507,243,351,828 |
8,570,630,214,809 |
8,860,568,747,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
5,495,199,216,604 |
8,559,717,905,972 |
8,851,372,781,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,228,154,146,494 |
4,630,806,248,430 |
5,813,051,490,169 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
795,653,018,908 |
1,408,085,588,997 |
671,428,472,219 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
244,479,991,421 |
354,008,253,214 |
164,994,438,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
822,046,183,940 |
1,639,354,520,674 |
1,759,584,094,811 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
95,301,132,287 |
|
5,135,013,358 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
147,219,837,037 |
281,435,190,582 |
204,297,216,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
60,163,598,312 |
76,554,779,913 |
75,606,055,937 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
102,181,308,205 |
169,473,324,162 |
157,276,000,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
12,044,135,224 |
10,912,308,837 |
9,195,965,502 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,794,179,213 |
662,352,826 |
662,352,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
8,533,612,676 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
6,233,627,839,279 |
7,306,687,848,619 |
7,962,493,198,894 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
6,233,627,839,279 |
7,306,687,848,619 |
7,962,493,198,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
783,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
783,550,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
2,997,645,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-1,741,460,000 |
-22,832,460,000 |
-439,558,938,999 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,070,951,960,122 |
1,858,988,669,927 |
3,016,565,960,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,435,367,163,772 |
1,741,481,463,307 |
1,604,291,002,386 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
13,223,245,232 |
1,652,679,229,340 |
1,510,407,549,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,422,143,918,540 |
88,802,233,967 |
93,883,453,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
11,740,871,191,107 |
15,877,318,063,428 |
16,823,061,946,342 |
|