TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,943,075,809,068 |
10,142,992,593,124 |
11,457,175,634,681 |
11,923,156,865,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,996,627,577,169 |
1,369,109,028,297 |
1,786,772,482,540 |
2,180,920,005,813 |
|
1. Tiền |
716,627,577,169 |
89,109,028,297 |
176,772,482,540 |
485,920,005,813 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,280,000,000,000 |
1,280,000,000,000 |
1,610,000,000,000 |
1,695,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,675,000,000,000 |
3,790,000,000,000 |
3,885,900,000,000 |
3,188,497,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,675,000,000,000 |
3,790,000,000,000 |
3,885,900,000,000 |
3,188,497,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,483,690,579,494 |
3,436,762,523,795 |
3,994,428,686,849 |
4,628,295,666,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,345,759,405,855 |
3,078,683,404,265 |
3,572,649,602,698 |
4,319,438,139,911 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,416,870,761 |
320,297,152,869 |
321,825,342,574 |
214,494,220,736 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
225,997,460,583 |
300,565,124,366 |
349,008,618,875 |
318,240,131,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-263,483,157,705 |
-262,783,157,705 |
-249,054,877,298 |
-223,876,825,306 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,240,877,076,159 |
1,269,907,465,005 |
1,522,789,152,921 |
1,664,953,955,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,240,877,076,159 |
1,269,907,465,005 |
1,522,789,152,921 |
1,664,953,955,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
546,880,576,246 |
277,213,576,027 |
267,285,312,371 |
260,490,237,362 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,616,093,518 |
13,386,496,941 |
10,610,002,591 |
9,297,940,963 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
542,683,814,702 |
263,744,993,815 |
256,675,309,780 |
251,192,296,399 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
580,668,026 |
82,085,271 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,797,795,382,039 |
1,370,319,262,113 |
1,408,302,408,350 |
1,516,014,684,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
253,976,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
253,976,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
585,367,558,531 |
595,387,741,610 |
662,388,085,774 |
742,102,278,546 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
492,919,469,629 |
502,899,858,908 |
569,606,686,434 |
648,850,215,105 |
|
- Nguyên giá |
761,234,552,099 |
792,895,158,413 |
876,076,596,837 |
956,317,452,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,315,082,470 |
-289,995,299,505 |
-306,469,910,403 |
-307,467,237,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,448,088,902 |
92,487,882,702 |
92,781,399,340 |
93,252,063,441 |
|
- Nguyên giá |
102,365,530,801 |
102,934,690,801 |
103,755,928,578 |
104,784,363,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,917,441,899 |
-10,446,808,099 |
-10,974,529,238 |
-11,532,300,137 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
78,054,175,594 |
51,772,071,316 |
51,224,098,676 |
50,676,126,037 |
|
- Nguyên giá |
95,184,189,935 |
63,045,669,421 |
63,045,669,421 |
63,045,669,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,130,014,341 |
-11,273,598,105 |
-11,821,570,745 |
-12,369,543,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,354,164,656 |
60,454,152,850 |
15,235,354,990 |
5,197,424,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,354,164,656 |
60,454,152,850 |
15,235,354,990 |
5,197,424,626 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
714,783,616,306 |
298,487,988,417 |
299,418,301,924 |
356,413,308,301 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
194,783,616,306 |
198,487,988,417 |
199,418,301,924 |
206,413,308,301 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
520,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
400,981,890,952 |
364,217,307,920 |
380,036,566,986 |
361,625,547,286 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
396,454,792,745 |
358,515,529,054 |
376,697,517,287 |
359,221,134,918 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,527,098,207 |
5,701,778,866 |
3,339,049,699 |
2,404,412,368 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,740,871,191,107 |
11,513,311,855,237 |
12,865,478,043,031 |
13,439,171,550,217 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,507,389,613,957 |
4,979,035,480,193 |
6,479,573,559,371 |
6,594,610,863,019 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,495,345,478,733 |
4,968,227,858,569 |
6,468,661,250,534 |
6,583,698,554,182 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,228,154,146,494 |
1,838,863,283,435 |
2,667,907,706,860 |
2,773,005,086,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
795,653,018,908 |
1,443,197,465,208 |
1,524,867,851,754 |
1,447,537,241,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
244,626,253,550 |
89,982,349,314 |
124,953,620,437 |
189,489,438,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
822,046,183,940 |
1,175,561,572,719 |
1,164,327,682,681 |
1,615,492,259,524 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
95,301,132,287 |
130,013,522,220 |
117,184,918,752 |
16,363,636,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
147,219,837,037 |
127,061,948,148 |
545,760,208,274 |
206,621,174,629 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
60,163,598,312 |
63,045,009,320 |
48,419,189,935 |
66,283,626,583 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
102,181,308,205 |
100,502,708,205 |
275,240,071,841 |
268,906,089,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,044,135,224 |
10,807,621,624 |
10,912,308,837 |
10,912,308,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,794,179,213 |
557,665,613 |
662,352,826 |
662,352,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,233,481,577,150 |
6,534,276,375,044 |
6,385,904,483,660 |
6,844,560,687,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,233,481,577,150 |
6,534,276,375,044 |
6,385,904,483,660 |
6,844,560,687,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-22,832,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,070,951,960,122 |
1,070,951,960,122 |
1,839,746,169,927 |
1,858,988,669,927 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,435,220,901,643 |
1,736,015,699,537 |
818,849,598,348 |
1,279,354,301,886 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,223,245,232 |
1,435,367,163,772 |
713,047,364,381 |
1,190,552,067,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,421,997,656,411 |
300,648,535,765 |
105,802,233,967 |
88,802,233,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,740,871,191,107 |
11,513,311,855,237 |
12,865,478,043,031 |
13,439,171,550,217 |
|