TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,115,142,621,106 |
9,943,075,809,068 |
10,142,992,593,124 |
11,457,175,634,681 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,139,299,389,059 |
1,996,627,577,169 |
1,369,109,028,297 |
1,786,772,482,540 |
|
1. Tiền |
271,299,389,059 |
716,627,577,169 |
89,109,028,297 |
176,772,482,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,868,000,000,000 |
1,280,000,000,000 |
1,280,000,000,000 |
1,610,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,742,000,000,000 |
2,675,000,000,000 |
3,790,000,000,000 |
3,885,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,742,000,000,000 |
2,675,000,000,000 |
3,790,000,000,000 |
3,885,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,753,734,955,681 |
3,483,690,579,494 |
3,436,762,523,795 |
3,994,428,686,849 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,373,555,103,346 |
3,345,759,405,855 |
3,078,683,404,265 |
3,572,649,602,698 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
392,273,117,945 |
175,416,870,761 |
320,297,152,869 |
321,825,342,574 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,389,892,095 |
225,997,460,583 |
300,565,124,366 |
349,008,618,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-263,483,157,705 |
-263,483,157,705 |
-262,783,157,705 |
-249,054,877,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
992,171,421,116 |
1,240,877,076,159 |
1,269,907,465,005 |
1,522,789,152,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
992,171,421,116 |
1,240,877,076,159 |
1,269,907,465,005 |
1,522,789,152,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
487,936,855,250 |
546,880,576,246 |
277,213,576,027 |
267,285,312,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,604,863,254 |
3,616,093,518 |
13,386,496,941 |
10,610,002,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
479,099,950,045 |
542,683,814,702 |
263,744,993,815 |
256,675,309,780 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
232,041,951 |
580,668,026 |
82,085,271 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,041,521,774,832 |
1,797,795,382,039 |
1,370,319,262,113 |
1,408,302,408,350 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
253,976,000 |
253,976,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
253,976,000 |
253,976,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
464,834,986,333 |
585,367,558,531 |
595,387,741,610 |
662,388,085,774 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
372,647,761,759 |
492,919,469,629 |
502,899,858,908 |
569,606,686,434 |
|
- Nguyên giá |
635,790,547,513 |
761,234,552,099 |
792,895,158,413 |
876,076,596,837 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,142,785,754 |
-268,315,082,470 |
-289,995,299,505 |
-306,469,910,403 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,187,224,574 |
92,448,088,902 |
92,487,882,702 |
92,781,399,340 |
|
- Nguyên giá |
101,629,983,301 |
102,365,530,801 |
102,934,690,801 |
103,755,928,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,442,758,727 |
-9,917,441,899 |
-10,446,808,099 |
-10,974,529,238 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
81,896,401,779 |
78,054,175,594 |
51,772,071,316 |
51,224,098,676 |
|
- Nguyên giá |
98,201,842,373 |
95,184,189,935 |
63,045,669,421 |
63,045,669,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,305,440,594 |
-17,130,014,341 |
-11,273,598,105 |
-11,821,570,745 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,438,506,092 |
18,354,164,656 |
60,454,152,850 |
15,235,354,990 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,438,506,092 |
18,354,164,656 |
60,454,152,850 |
15,235,354,990 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,801,561,956 |
714,783,616,306 |
298,487,988,417 |
299,418,301,924 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
175,801,561,956 |
194,783,616,306 |
198,487,988,417 |
199,418,301,924 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
520,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
308,296,342,672 |
400,981,890,952 |
364,217,307,920 |
380,036,566,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
305,597,228,090 |
396,454,792,745 |
358,515,529,054 |
376,697,517,287 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,699,114,582 |
4,527,098,207 |
5,701,778,866 |
3,339,049,699 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,156,664,395,938 |
11,740,871,191,107 |
11,513,311,855,237 |
12,865,478,043,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,128,031,842,006 |
5,507,389,613,957 |
4,979,035,480,193 |
6,479,573,559,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,115,987,706,782 |
5,495,345,478,733 |
4,968,227,858,569 |
6,468,661,250,534 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,612,322,885,799 |
3,228,154,146,494 |
1,838,863,283,435 |
2,667,907,706,860 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,747,002,393,341 |
795,653,018,908 |
1,443,197,465,208 |
1,524,867,851,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
120,064,753,757 |
244,626,253,550 |
89,982,349,314 |
124,953,620,437 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,342,361,147,324 |
822,046,183,940 |
1,175,561,572,719 |
1,164,327,682,681 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,720,414,569 |
95,301,132,287 |
130,013,522,220 |
117,184,918,752 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,650,178,024 |
147,219,837,037 |
127,061,948,148 |
545,760,208,274 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
58,414,125,191 |
60,163,598,312 |
63,045,009,320 |
48,419,189,935 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,451,808,777 |
102,181,308,205 |
100,502,708,205 |
275,240,071,841 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,044,135,224 |
12,044,135,224 |
10,807,621,624 |
10,912,308,837 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,794,179,213 |
1,794,179,213 |
557,665,613 |
662,352,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
10,249,956,011 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,028,632,553,932 |
6,233,481,577,150 |
6,534,276,375,044 |
6,385,904,483,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,028,632,553,932 |
6,233,481,577,150 |
6,534,276,375,044 |
6,385,904,483,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
491,970,700,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
491,970,700,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
770,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,492,787,770,000 |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
2,958,550,175,385 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
-1,741,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,070,951,960,122 |
1,070,951,960,122 |
1,070,951,960,122 |
1,839,746,169,927 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
974,663,583,810 |
1,435,220,901,643 |
1,736,015,699,537 |
818,849,598,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,223,245,232 |
13,223,245,232 |
1,435,367,163,772 |
713,047,364,381 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
961,440,338,578 |
1,421,997,656,411 |
300,648,535,765 |
105,802,233,967 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,156,664,395,938 |
11,740,871,191,107 |
11,513,311,855,237 |
12,865,478,043,031 |
|