MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Coteccons (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,190,421,654,681 8,115,142,621,106 9,943,075,809,068 10,142,992,593,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,360,997,078,332 2,139,299,389,059 1,996,627,577,169 1,369,109,028,297
1. Tiền 990,997,078,332 271,299,389,059 716,627,577,169 89,109,028,297
2. Các khoản tương đương tiền 370,000,000,000 1,868,000,000,000 1,280,000,000,000 1,280,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,386,000,000,000 1,742,000,000,000 2,675,000,000,000 3,790,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,386,000,000,000 1,742,000,000,000 2,675,000,000,000 3,790,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,654,119,762,381 2,753,734,955,681 3,483,690,579,494 3,436,762,523,795
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,378,244,444,249 2,373,555,103,346 3,345,759,405,855 3,078,683,404,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 318,511,064,893 392,273,117,945 175,416,870,761 320,297,152,869
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 220,928,557,325 251,389,892,095 225,997,460,583 300,565,124,366
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -263,564,304,086 -263,483,157,705 -263,483,157,705 -262,783,157,705
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,286,267,230,713 992,171,421,116 1,240,877,076,159 1,269,907,465,005
1. Hàng tồn kho 1,286,267,230,713 992,171,421,116 1,240,877,076,159 1,269,907,465,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 503,037,583,255 487,936,855,250 546,880,576,246 277,213,576,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,177,007,117 8,604,863,254 3,616,093,518 13,386,496,941
2. Thuế GTGT được khấu trừ 493,638,248,357 479,099,950,045 542,683,814,702 263,744,993,815
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 222,327,781 232,041,951 580,668,026 82,085,271
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,038,200,745,381 1,041,521,774,832 1,797,795,382,039 1,370,319,262,113
I. Các khoản phải thu dài hạn 253,976,000 253,976,000 253,976,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 253,976,000 253,976,000 253,976,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 442,473,515,533 464,834,986,333 585,367,558,531 595,387,741,610
1. Tài sản cố định hữu hình 349,829,182,892 372,647,761,759 492,919,469,629 502,899,858,908
- Nguyên giá 604,993,389,725 635,790,547,513 761,234,552,099 792,895,158,413
- Giá trị hao mòn lũy kế -255,164,206,833 -263,142,785,754 -268,315,082,470 -289,995,299,505
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,644,332,641 92,187,224,574 92,448,088,902 92,487,882,702
- Nguyên giá 101,629,983,301 101,629,983,301 102,365,530,801 102,934,690,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,985,650,660 -9,442,758,727 -9,917,441,899 -10,446,808,099
III. Bất động sản đầu tư 86,693,139,257 81,896,401,779 78,054,175,594 51,772,071,316
- Nguyên giá 102,183,451,974 98,201,842,373 95,184,189,935 63,045,669,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,490,312,717 -16,305,440,594 -17,130,014,341 -11,273,598,105
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,094,232,780 10,438,506,092 18,354,164,656 60,454,152,850
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,094,232,780 10,438,506,092 18,354,164,656 60,454,152,850
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,558,532,110 175,801,561,956 714,783,616,306 298,487,988,417
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161,558,532,110 175,801,561,956 194,783,616,306 198,487,988,417
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 520,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 309,127,349,701 308,296,342,672 400,981,890,952 364,217,307,920
1. Chi phí trả trước dài hạn 306,075,203,433 305,597,228,090 396,454,792,745 358,515,529,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,052,146,268 2,699,114,582 4,527,098,207 5,701,778,866
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,228,622,400,062 9,156,664,395,938 11,740,871,191,107 11,513,311,855,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,696,935,849,407 5,128,031,842,006 5,507,389,613,957 4,979,035,480,193
I. Nợ ngắn hạn 4,684,274,095,090 5,115,987,706,782 5,495,345,478,733 4,968,227,858,569
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,302,735,725,469 1,612,322,885,799 3,228,154,146,494 1,838,863,283,435
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,505,198,828,268 1,747,002,393,341 795,653,018,908 1,443,197,465,208
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,534,082,142 120,064,753,757 244,626,253,550 89,982,349,314
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,434,378,711,357 1,342,361,147,324 822,046,183,940 1,175,561,572,719
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,943,765,801 3,720,414,569 95,301,132,287 130,013,522,220
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,447,590,554 133,650,178,024 147,219,837,037 127,061,948,148
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,018,661,618 58,414,125,191 60,163,598,312 63,045,009,320
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102,016,729,881 98,451,808,777 102,181,308,205 100,502,708,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,661,754,317 12,044,135,224 12,044,135,224 10,807,621,624
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,689,492,000 1,794,179,213 1,794,179,213 557,665,613
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,972,262,317 10,249,956,011 10,249,956,011 10,249,956,011
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,531,686,550,655 4,028,632,553,932 6,233,481,577,150 6,534,276,375,044
I. Vốn chủ sở hữu 3,531,686,550,655 4,028,632,553,932 6,233,481,577,150 6,534,276,375,044
1. Vốn góp của chủ sở hữu 468,575,300,000 491,970,700,000 770,500,000,000 770,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 438,575,300,000 491,970,700,000 770,500,000,000 770,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,385,223,930,000 1,492,787,770,000 2,958,550,175,385 2,958,550,175,385
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,741,460,000 -1,741,460,000 -1,741,460,000 -1,741,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,070,951,960,122 1,070,951,960,122 1,070,951,960,122 1,070,951,960,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 608,676,820,533 974,663,583,810 1,435,220,901,643 1,736,015,699,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,223,245,232 13,223,245,232 13,223,245,232 1,435,367,163,772
- LNST chưa phân phối kỳ này 595,453,575,301 961,440,338,578 1,421,997,656,411 300,648,535,765
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,228,622,400,062 9,156,664,395,938 11,740,871,191,107 11,513,311,855,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.