1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,625,370,815 |
9,648,847,766 |
34,770,069,379 |
21,020,715,721 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,625,370,815 |
9,648,847,766 |
34,770,069,379 |
21,020,715,721 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,780,507,240 |
8,496,660,183 |
31,481,158,511 |
17,568,098,017 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,844,863,575 |
1,152,187,583 |
3,288,910,868 |
3,452,617,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,082 |
42,208 |
28,810 |
10,807 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,468,098,115 |
2,566,495,566 |
2,562,934,977 |
2,464,980,363 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,468,098,115 |
2,566,495,566 |
2,562,934,977 |
2,464,980,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
448,653,070 |
336,965,448 |
248,461,785 |
249,461,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-7,493,385,978 |
-2,220,568,814 |
466,686,967 |
416,861,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,421,552,450 |
469,337,591 |
10,855,949 |
321,325,252 |
|
12. Thu nhập khác |
7,204,214 |
54,154,830 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,083,410 |
855,773 |
72,717,168 |
5,406,969 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,120,804 |
53,299,057 |
-72,717,168 |
-5,406,969 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,423,673,254 |
522,636,648 |
-61,861,219 |
315,918,283 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,423,673,254 |
522,636,648 |
-61,861,219 |
315,918,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,423,673,254 |
522,636,648 |
-61,861,219 |
315,918,283 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|