1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,115,535,291 |
73,021,635,788 |
13,359,349,279 |
75,625,370,815 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,115,535,291 |
73,021,635,788 |
13,359,349,279 |
75,625,370,815 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,225,445,516 |
66,786,053,786 |
11,346,469,084 |
70,780,507,240 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,890,089,775 |
6,235,582,002 |
2,012,880,195 |
4,844,863,575 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
134,184 |
526,323 |
115,889 |
54,082 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,022,906,923 |
7,898,391,855 |
950,931,247 |
4,468,098,115 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,022,906,923 |
7,898,391,855 |
950,931,247 |
4,468,098,115 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
786,163,700 |
540,544,900 |
294,660,211 |
448,653,070 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
980,208,996 |
-3,037,047,298 |
486,690,875 |
-7,493,385,978 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,944,340 |
834,218,868 |
280,713,751 |
7,421,552,450 |
|
12. Thu nhập khác |
200,000 |
78,079,164 |
18,341,371 |
7,204,214 |
|
13. Chi phí khác |
16,336,781 |
170,000,000 |
23,200,000 |
5,083,410 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,136,781 |
-91,920,836 |
-4,858,629 |
2,120,804 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,807,559 |
742,298,032 |
275,855,122 |
7,423,673,254 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
84,807,559 |
742,298,032 |
275,855,122 |
7,423,673,254 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,807,559 |
742,298,032 |
275,855,122 |
7,423,673,254 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|