MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,434,931,120 19,115,420,535 16,115,535,291 73,021,635,788
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,434,931,120 19,115,420,535 16,115,535,291 73,021,635,788
4. Giá vốn hàng bán 11,500,555,004 15,930,163,735 13,225,445,516 66,786,053,786
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,934,376,116 3,185,256,800 2,890,089,775 6,235,582,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính 486,380 219,937 134,184 526,323
7. Chi phí tài chính 1,499,631,178 3,488,014,749 1,022,906,923 7,898,391,855
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,499,631,178 3,488,014,749 1,022,906,923 7,898,391,855
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,567,855,149 1,025,549,309 786,163,700 540,544,900
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 816,354,092 644,494,475 980,208,996 -3,037,047,298
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 51,022,077 -1,972,581,796 100,944,340 834,218,868
12. Thu nhập khác 73,083,682 1,000,624,715 200,000 78,079,164
13. Chi phí khác 4,561,992 14,210,931 16,336,781 170,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,521,690 986,413,784 -16,136,781 -91,920,836
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 119,543,767 -986,168,012 84,807,559 742,298,032
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 119,543,767 -986,168,012 84,807,559 742,298,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 119,543,767 -986,168,012 84,807,559 742,298,032
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.