1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,088,901,951 |
17,518,145,908 |
15,434,931,120 |
19,115,420,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,088,901,951 |
17,518,145,908 |
15,434,931,120 |
19,115,420,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,518,658,982 |
10,310,339,179 |
11,500,555,004 |
15,930,163,735 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,570,242,969 |
7,207,806,729 |
3,934,376,116 |
3,185,256,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
896,597 |
304,431 |
486,380 |
219,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,623,539,971 |
3,433,106,797 |
1,499,631,178 |
3,488,014,749 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,623,539,971 |
3,433,106,797 |
1,499,631,178 |
3,488,014,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,532,286,435 |
2,224,647,205 |
1,567,855,149 |
1,025,549,309 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,376,994,511 |
1,704,642,288 |
816,354,092 |
644,494,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,318,649 |
-154,285,130 |
51,022,077 |
-1,972,581,796 |
|
12. Thu nhập khác |
18,623,483 |
23,904,811 |
73,083,682 |
1,000,624,715 |
|
13. Chi phí khác |
24,591,340 |
4,845,834 |
4,561,992 |
14,210,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,967,857 |
19,058,977 |
68,521,690 |
986,413,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,350,792 |
-135,226,153 |
119,543,767 |
-986,168,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,350,792 |
-135,226,153 |
119,543,767 |
-986,168,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,350,792 |
-135,226,153 |
119,543,767 |
-986,168,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|