MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,335,400,600 19,088,901,951 17,518,145,908 15,434,931,120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,335,400,600 19,088,901,951 17,518,145,908 15,434,931,120
4. Giá vốn hàng bán 14,622,670,284 12,518,658,982 10,310,339,179 11,500,555,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,712,730,316 6,570,242,969 7,207,806,729 3,934,376,116
6. Doanh thu hoạt động tài chính 499,556 896,597 304,431 486,380
7. Chi phí tài chính 1,490,932,802 2,623,539,971 3,433,106,797 1,499,631,178
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,490,932,802 2,623,539,971 3,433,106,797 1,499,631,178
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,768,616,280 2,532,286,435 2,224,647,205 1,567,855,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,471,321,771 1,376,994,511 1,704,642,288 816,354,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,640,981 38,318,649 -154,285,130 51,022,077
12. Thu nhập khác 32,770,415 18,623,483 23,904,811 73,083,682
13. Chi phí khác 7,184,310 24,591,340 4,845,834 4,561,992
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 25,586,105 -5,967,857 19,058,977 68,521,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,945,124 32,350,792 -135,226,153 119,543,767
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,945,124 32,350,792 -135,226,153 119,543,767
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,945,124 32,350,792 -135,226,153 119,543,767
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.