MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,941,591,027 18,690,003,014 23,369,075,314 20,335,400,600
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,941,591,027 18,690,003,014 23,369,075,314 20,335,400,600
4. Giá vốn hàng bán 17,218,244,919 11,083,297,141 16,452,672,614 14,622,670,284
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,723,346,108 7,606,705,873 6,916,402,700 5,712,730,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,800,753,760 -574,639,357 854,768 499,556
7. Chi phí tài chính 2,064,694,556 3,349,667,103 2,334,801,205 1,490,932,802
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,064,694,556 2,334,801,205 1,490,932,802
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,028,184,542 2,536,063,606 2,863,088,224 2,768,616,280
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,330,225,342 1,312,227,417 1,593,912,343 1,471,321,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 100,995,428 -165,891,610 125,455,696 -17,640,981
12. Thu nhập khác 6,179,284 915,863,672 5,243,381 32,770,415
13. Chi phí khác 49,463,987 236,082,998 25,374,666 7,184,310
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -43,284,703 679,780,674 -20,131,285 25,586,105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 57,710,725 513,889,064 105,324,411 7,945,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,710,725 513,889,064 105,324,411 7,945,124
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,710,725 513,889,064 105,324,411 7,945,124
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.