MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,612,503,271 22,727,125,925 21,941,591,027 18,690,003,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 22,612,503,271 22,727,125,925 21,941,591,027 18,690,003,014
4. Giá vốn hàng bán 17,048,492,873 18,281,484,519 17,218,244,919 11,083,297,141
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,564,010,398 4,445,641,406 4,723,346,108 7,606,705,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,801,736,800 2,771,626,318 1,800,753,760 -574,639,357
7. Chi phí tài chính 2,030,004,510 1,753,750,005 2,064,694,556 3,349,667,103
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,030,004,510 1,753,750,005 2,064,694,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,312,363,802 3,277,008,987 3,028,184,542 2,536,063,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,927,360,787 1,466,040,419 1,330,225,342 1,312,227,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,018,099 720,468,313 100,995,428 -165,891,610
12. Thu nhập khác 2,935,639 60,123,763 6,179,284 915,863,672
13. Chi phí khác 29,021,772 65,865,079 49,463,987 236,082,998
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,086,133 -5,741,316 -43,284,703 679,780,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 69,931,966 714,726,997 57,710,725 513,889,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 69,931,966 714,726,997 57,710,725 513,889,064
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,931,966 714,726,997 57,710,725 513,889,064
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.