1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,612,503,271 |
22,727,125,925 |
21,941,591,027 |
18,690,003,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,612,503,271 |
22,727,125,925 |
21,941,591,027 |
18,690,003,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,048,492,873 |
18,281,484,519 |
17,218,244,919 |
11,083,297,141 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,564,010,398 |
4,445,641,406 |
4,723,346,108 |
7,606,705,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,801,736,800 |
2,771,626,318 |
1,800,753,760 |
-574,639,357 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,030,004,510 |
1,753,750,005 |
2,064,694,556 |
3,349,667,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,030,004,510 |
1,753,750,005 |
2,064,694,556 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,312,363,802 |
3,277,008,987 |
3,028,184,542 |
2,536,063,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,927,360,787 |
1,466,040,419 |
1,330,225,342 |
1,312,227,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,018,099 |
720,468,313 |
100,995,428 |
-165,891,610 |
|
12. Thu nhập khác |
2,935,639 |
60,123,763 |
6,179,284 |
915,863,672 |
|
13. Chi phí khác |
29,021,772 |
65,865,079 |
49,463,987 |
236,082,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,086,133 |
-5,741,316 |
-43,284,703 |
679,780,674 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,931,966 |
714,726,997 |
57,710,725 |
513,889,064 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,931,966 |
714,726,997 |
57,710,725 |
513,889,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,931,966 |
714,726,997 |
57,710,725 |
513,889,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|