1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,551,820,548 |
36,315,849,509 |
34,036,421,412 |
26,420,551,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,551,820,548 |
36,315,849,509 |
34,036,421,412 |
26,420,551,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,628,913,725 |
26,379,280,587 |
27,481,624,676 |
18,894,591,819 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,922,906,823 |
9,936,568,922 |
6,554,796,736 |
7,525,959,381 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,004,311,392 |
1,740,918,705 |
1,802,342,993 |
1,801,010,995 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,726,791,102 |
2,272,321,760 |
2,237,122,492 |
2,880,489,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,726,791,102 |
2,272,321,760 |
2,237,122,492 |
2,880,489,035 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,705,587,618 |
6,059,802,687 |
4,113,980,742 |
5,197,044,062 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,558,897,475 |
2,726,789,215 |
1,324,207,828 |
4,986,210,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
935,942,020 |
618,573,965 |
681,828,667 |
-3,736,772,795 |
|
12. Thu nhập khác |
70,644,224 |
24,289,537 |
89,066,094 |
2,938,914,410 |
|
13. Chi phí khác |
21,986,129 |
23,206,065 |
33,282,207 |
39,067,857 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,658,095 |
1,083,472 |
55,783,887 |
2,899,846,553 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
984,600,115 |
619,657,437 |
737,612,554 |
-836,926,242 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
984,600,115 |
619,657,437 |
737,612,554 |
-836,926,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
984,600,115 |
619,657,437 |
737,612,554 |
-836,926,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|