1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
276,466,670,109 |
198,871,438,500 |
|
132,056,255,132 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
557,941,102 |
329,387,549 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
275,908,729,007 |
198,542,050,951 |
|
132,056,255,132 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
213,006,783,228 |
146,500,863,374 |
|
103,198,878,548 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,901,945,779 |
52,041,187,577 |
|
28,857,376,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
422,352,820 |
371,902,298 |
|
109,716,078 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,616,064,547 |
20,355,554,475 |
|
10,749,392,564 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,616,064,547 |
20,355,554,475 |
|
10,749,392,564 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,319,104,028 |
16,379,282,708 |
|
13,819,178,228 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,983,897,088 |
10,615,040,547 |
|
13,659,374,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
257,823,080 |
4,863,212,145 |
|
-9,260,852,269 |
|
12. Thu nhập khác |
1,305,315,168 |
3,959,536,638 |
|
91,913,703 |
|
13. Chi phí khác |
763,534,013 |
2,724,299,386 |
|
165,885,356 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
541,781,155 |
1,235,237,252 |
|
-73,971,653 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
799,604,235 |
6,117,460,015 |
|
-9,334,823,922 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
860,238,073 |
1,515,579,122 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
391,230,038 |
-479,142,973 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-451,863,876 |
5,081,023,866 |
|
-9,334,823,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,320,717,270 |
4,325,184,088 |
|
-9,334,823,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-150 |
492 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|