MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,094,742,944 40,815,969,199 60,295,428,427 72,767,401,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 632,687,159 671,018,162 310,677,642 736,556,720
1. Tiền 632,687,159 671,018,162 310,677,642 736,556,720
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,493,816,350 35,663,292,449 45,666,019,147 62,654,884,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,518,788,482 21,118,057,032 29,716,993,605 31,617,307,273
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,704,447,283 23,248,300,480 26,118,732,401 42,183,185,706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,620,178,703 14,646,533,055 13,052,891,259 8,291,595,094
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,349,598,118 -23,349,598,118 -23,222,598,118 -19,437,203,090
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,370,297,624 3,937,974,179 14,100,977,391 9,230,231,294
1. Hàng tồn kho 9,370,297,624 3,937,974,179 14,100,977,391 9,230,231,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,597,941,811 543,684,409 217,754,247 145,728,771
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,392,394,787 338,137,385 216,298,167 144,272,691
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 205,547,024 205,547,024 1,456,080 1,456,080
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 158,679,373,818 174,069,519,162 171,968,500,100 202,255,438,324
I. Các khoản phải thu dài hạn 303,314,000 303,314,000 176,314,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 127,000,000 127,000,000 127,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 176,314,000 176,314,000 176,314,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -127,000,000
II.Tài sản cố định 138,571,016,237 136,841,939,135 135,141,429,567 133,477,274,039
1. Tài sản cố định hữu hình 137,350,463,738 135,632,321,165 133,942,746,126 132,289,525,127
- Nguyên giá 209,211,973,748 209,211,973,748 209,276,473,748 209,327,673,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,861,510,010 -73,579,652,583 -75,333,727,622 -77,038,148,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,220,552,499 1,209,617,970 1,198,683,441 1,187,748,912
- Nguyên giá 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637 1,868,461,637
- Giá trị hao mòn lũy kế -647,909,138 -658,843,667 -669,778,196 -680,712,725
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,437,038,843 18,758,074,996 18,675,608,438 41,567,297,528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,437,038,843 18,758,074,996 18,675,608,438 41,567,297,528
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 26,712,388,893
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792 17,521,039,792
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,191,349,101
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 846,964,946 645,151,239 454,108,303 493,477,864
1. Chi phí trả trước dài hạn 846,964,946 645,151,239 454,108,303 493,477,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,774,116,762 214,885,488,361 232,263,928,527 275,022,840,092
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 143,920,119,717 155,074,784,504 183,762,037,074 155,320,180,809
I. Nợ ngắn hạn 121,544,498,455 133,568,163,242 162,255,415,812 121,438,045,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,824,263,824 19,414,296,387 35,135,757,291 18,242,281,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,643,833,673 8,202,989,702 1,869,313,348 2,860,756,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,025,574,841 1,437,231,740 4,570,371,943 8,294,879,491
4. Phải trả người lao động 716,099,967 775,209,275 604,349,559 853,491,248
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,095,323,606 4,726,691,493 5,224,364,048 8,468,080,732
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,267,281,476 1,170,623,577 1,591,227,499 1,871,607,264
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,836,049,308 97,705,049,308 113,123,960,364 80,710,876,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 136,071,760 136,071,760 136,071,760 136,071,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,375,621,262 21,506,621,262 21,506,621,262 33,882,135,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,550,909,091
7. Phải trả dài hạn khác 2,074,000,000 2,074,000,000 2,074,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,301,621,262 19,432,621,262 19,432,621,262 29,331,226,620
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 59,853,997,045 59,810,703,857 48,501,891,453 119,702,659,283
I. Vốn chủ sở hữu 59,853,997,045 59,810,703,857 48,501,891,453 119,702,659,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,260,000 87,999,260,000 87,999,260,000 157,999,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000 3,056,845,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985 1,194,593,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,396,701,940 -32,439,995,128 -43,748,807,532 -42,548,039,702
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 119,543,767 76,250,579 281,283,237 4,004,338,662
- LNST chưa phân phối kỳ này -32,516,245,707 -32,516,245,707 -44,030,090,769 -46,552,378,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,774,116,762 214,885,488,361 232,263,928,527 275,022,840,092
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.