TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
66,912,644,536 |
65,016,705,398 |
77,558,778,194 |
74,417,354,543 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
707,390,091 |
3,575,491,701 |
6,873,329,459 |
1,059,224,220 |
|
1. Tiền |
707,390,091 |
3,575,491,701 |
6,873,329,459 |
1,059,224,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,317,189,533 |
43,336,298,037 |
50,323,207,689 |
46,933,169,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,045,226,416 |
15,906,026,797 |
16,011,002,990 |
16,531,524,295 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,525,569,225 |
11,015,879,990 |
11,202,316,262 |
12,635,370,524 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,230,017,183 |
9,898,014,541 |
16,593,511,728 |
11,249,898,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,260,488,649 |
-7,260,488,649 |
-7,260,488,649 |
-7,260,488,649 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
13,776,865,358 |
|
IV. Hàng tồn kho |
21,865,908,137 |
17,299,938,679 |
19,439,980,570 |
19,816,721,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,865,908,137 |
17,299,938,679 |
19,439,980,570 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
922,156,775 |
704,976,981 |
922,260,476 |
6,608,239,492 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
712,157,518 |
504,285,456 |
625,395,273 |
6,207,193,819 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
55,148,009 |
124,864,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
209,999,257 |
200,691,525 |
241,717,194 |
276,180,768 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
172,383,315,124 |
170,114,881,184 |
167,719,730,858 |
165,781,924,252 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
205,514,000 |
353,314,000 |
353,314,000 |
205,514,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
127,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
78,514,000 |
226,314,000 |
226,314,000 |
78,514,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
151,187,644,022 |
149,376,494,123 |
147,383,532,422 |
145,612,838,346 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,574,811,836 |
147,793,298,649 |
146,026,301,660 |
144,285,244,296 |
|
- Nguyên giá |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
209,211,973,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,637,161,912 |
-61,418,675,099 |
-63,185,672,088 |
-64,926,729,452 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,612,832,186 |
1,583,195,474 |
1,357,230,762 |
1,327,594,050 |
|
- Nguyên giá |
2,097,289,637 |
2,064,789,637 |
1,868,461,637 |
1,868,461,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-484,457,451 |
-481,594,163 |
-511,230,875 |
-540,867,587 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
1,437,038,843 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
17,521,039,792 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,032,078,467 |
1,426,994,426 |
1,024,805,801 |
1,005,493,271 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,032,078,467 |
1,426,994,426 |
1,024,805,801 |
1,005,493,271 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
239,295,959,660 |
235,131,586,582 |
245,278,509,052 |
240,199,278,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
146,863,029,420 |
142,679,309,696 |
152,915,351,699 |
147,782,425,681 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,953,208,467 |
106,556,581,833 |
117,721,661,536 |
125,229,075,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,016,541,781 |
17,259,150,488 |
19,200,898,857 |
19,338,563,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
258,051,558 |
409,494,051 |
544,948,632 |
253,284,895 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,368,406,872 |
1,152,125,744 |
2,314,766,479 |
2,108,006,071 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,005,246,955 |
396,453,173 |
1,255,629,656 |
1,385,066,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
772,470,755 |
129,863,473 |
1,001,196,133 |
1,601,416,128 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,416,364 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,190,507,117 |
4,075,159,979 |
4,053,443,201 |
3,974,943,324 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,205,911,669 |
82,993,846,801 |
89,214,706,818 |
96,431,723,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
136,071,760 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,909,820,953 |
36,122,727,863 |
35,193,690,163 |
22,553,350,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,800,000,000 |
1,944,000,000 |
1,930,000,000 |
2,066,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,109,820,953 |
34,178,727,863 |
33,263,690,163 |
20,487,350,542 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,432,930,240 |
92,452,276,886 |
92,363,157,353 |
92,416,853,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,432,930,240 |
92,452,276,886 |
92,363,157,353 |
92,416,853,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
87,999,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
3,056,845,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
1,194,593,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
182,231,255 |
201,577,901 |
112,458,368 |
166,154,129 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
182,231,255 |
201,577,901 |
112,458,368 |
105,324,411 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
60,829,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
239,295,959,660 |
235,131,586,582 |
245,278,509,052 |
240,199,278,795 |
|